1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Chiết xuất lá hương thảo chứa phong phú polyphenol (đặc trưng rosmarinic acid), diterpen phenolic (đặc trưng carnosic acid, carnosol) cùng flavonoid và một lượng nhỏ tinh dầu thơm. Trên da, thành phần nổi bật bởi chống oxy hóa mạnh, chống viêm, kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ quang bảo vệ và điều hòa bã nhờn.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: ngâm chiết lá hương thảo bằng nước/ethanol/glycerin; có thể chuẩn hóa theo % rosmarinic acid hoặc % carnosic acid.
-
Công nghệ/cải tiến: nano-encapsulation, liên hợp polymer (ví dụ chitosan–rosmarinic acid) để tăng ổn định và khả dụng sinh học.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Nhóm hoạt chất chính:
-
Rosmarinic acid (RA): polyphenol este của axit caffeic và 3,4-dihydroxyphenyllactic → quét ROS/RNS, ức chế NF-κB; có dữ liệu giảm viêm cơ địa.
-
Carnosic acid (CA) / Carnosol: diterpen phenolic khung abietane → chống oxy hóa mạnh, ức chế MMPs cảm ứng UV qua trục ROS–ERK/AP-1.
Vai trò sinh học trên da:
-
Chống lão hóa & quang bảo vệ: hạn chế MMPs, bảo toàn collagen/elastin; giảm hồng ban sau UV (bằng chứng in vitro, in vivo nhỏ và vài thử nghiệm trên người).
-
Chống viêm – làm dịu: RA điều biến cytokine; dữ liệu trên mô hình viêm da cơ đị.
-
Kháng khuẩn/kháng nấm nhẹ: hữu ích cho da đầu/da dầu; có nghiên cứu so sánh trong viêm da tiết bã.
3) Ứng dụng trong y học
-
Viêm da cơ địa/viêm da dị ứng: RA đường bôi/đường uống liều dinh dưỡng cho thấy giảm ngứa, khô và thang điểm triệu chứng, giảm cytokine viêm; là gợi ý hỗ trợ, không thay thế điều trị chuẩn.
-
Viêm da tiết bã da đầu: lotion chứa rosemary có hiệu quả tương đương ketoconazole 2% trong cải thiện triệu chứng và chất lượng sống.
-
Chống lão hóa/quang bảo vệ hệ thống: bổ sung dinh dưỡng có rosemary (đơn hoặc phối hợp bưởi) cho thấy cải thiện thô nhám, đỏ da và dấu ấn glycative stress ở da lão hóa trong RCT quy mô nhỏ.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống oxy hóa & chống lão hóa: trung hòa ROS, ức chế elastase/tyrosinase/collagenase ở mức in vitro; hỗ trợ cải thiện độ mịn và đàn hồi khi phối hợp hệ quang bảo vệ.
-
Quang bảo vệ bổ trợ: giảm đáp ứng viêm do UV; không thay thế SPF, nhưng hữu ích trong chiến lược “photobiology-aware skincare”.
-
Điều hòa bã/kháng khuẩn nhẹ: phù hợp da dầu/da đầu nhờn (shampoo, toner, scalp serum); hỗ trợ thẩm mỹ cho mụn nhẹ khi phối hợp.
-
Bảo quản sinh học công thức: nhờ hoạt tính chống oxy hóa, rosemary leaf extract còn giúp ổn định lipid/dầu trong công thức.
5) Hiệu quả vượt trội & giá trị
-
So với vitamin C (L-AA): rosemary ổn định hơn ở pH trung tính, đa cơ chế (AOX + kháng viêm + ức chế MMPs) nhưng hiệu quả làm sáng nhanh không bằng L-AA → tối ưu khi phối hợp.
-
So với niacinamide: niacinamide mạnh về hàng rào/bã nhờn; rosemary bổ sung AOX + quang bảo vệ sinh học + chống enzymes lão hóa.
-
So với chiết xuất trà xanh: năng lực ức chế MMPs cảm ứng UV nhờ carnosic acid/carnosol là điểm nổi bật; cả hai đều “dễ dung nạp”.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả)
-
Seborrheic dermatitis – lotion rosemary vs. ketoconazole 2% (2024, RCT): cả hai đều hiệu quả, giảm DLQI; rosemary không kém ketoconazole. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11619942/ — M.S. Sadati.
-
Carnosic acid ức chế MMPs cảm ứng UV (in vitro, người): giảm ROS, ức chế ERK/AP-1 → giảm MMP-1/-3. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23614740/ — M. Park.
-
Tổng quan rosemary & da (2023): khẳng định AOX cao, kháng glycation, kháng elastase/tyrosinase/collagenase nổi trội in vitro. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10045493/ — F. Li Pomi.
-
Rosmarinic acid & viêm da cơ địa (người/động vật): cải thiện ngứa, khô, triệu chứng tổng quát, điều biến cytokine. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19239556/ — J. Lee.
-
Bổ sung có rosemary – cải thiện lão hóa da (2024–2025, RCT nhỏ): giảm xỉn màu, thô ráp, đỏ da; ngoài ra còn giảm dấu ấn glycative stress. URL: https://jcadonline.com/safety-effiacy-dietary-supplemet-aging-skin/ — Z.D. Draelos; URL: https://jcadonline.com/reversing-oxinflammation-gylcative-stress-rosemary/ — A. Guiotto.
-
Phối hợp rosemary + bưởi (nghiên cứu in vitro + người): cho thấy lợi ích quang bảo vệ & chống lão hóa. URL: https://www.mdpi.com/1422-0067/26/9/4001 — P. Navarro.
-
Công nghệ bao gói RA: chitosan–RA conjugates tăng tan/năng lực AOX, gợi ý ứng dụng da liễu. URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0144861721010067 — M. Huerta-Madroñal.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
An toàn mỹ phẩm: Hội đồng CIR kết luận Rosmarinus officinalis Leaf Extract an toàn trong thực hành sử dụng, với khuyến cáo nồng độ ≤0,2% cho sản phẩm leave-on và an toàn như dùng trong sản phẩm rửa trôi, khi công thức không gây nhạy cảm.
-
Phân biệt “leaf extract” vs. “leaf oil”: tinh dầu lá hương thảo (leaf oil) là thành phần tạo hương dễ kích ứng (camphor, limonene…); leaf extract thường chứa ít/không dầu thơm tùy phương pháp chiết → dung nạp tốt hơn.
-
Hướng dẫn an toàn:
-
Serum/kem leave-on: bắt đầu 0,1–0,2% chiết chuẩn hóa (hoặc theo khuyến nghị nhà cung cấp nguyên liệu), tăng dần nếu có dữ liệu;
-
Phối hợp: rất hợp với niacinamide, vitamin E, HA; dùng trước kem chống nắng buổi sáng;
-
Tránh dùng công thức chứa tinh dầu hương thảo nồng độ cao ở da rất nhạy cảm.
-
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng Rosemary Leaf Extract (ví dụ)
-
Aromatica – Rosemary Root Enhancer / Rosemary chăm sóc da đầu: công bố Rosmarinus officinalis Leaf Extract là thành phần chống oxy hóa/kháng khuẩn kèm BHA.
-
Danh mục INCIdecoder & Paula’s Choice Ingredient Dictionary: nhiều sản phẩm skin-/hair-care liệt kê Rosmarinus officinalis Leaf Extract trong công thức; PC cũng ghi nhận vai trò antioxidant & bảo quản công thức.
-
Một số nhãn “clean/indie” (ví dụ ATHR Beauty; L’Amarue): mô tả Rosemary Leaf Extract như AOX bảo vệ môi trường trong kem/son dưỡng.
Lưu ý: nồng độ/loại chiết (chuẩn hóa RA/CA) khác nhau tùy lô & thị trường; luôn kiểm tra INCI và tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuẩn hóa hoạt chất & “fingerprinting”: công bố hồ sơ HPLC (RA/CA/carnosol %) để kiểm soát hiệu lực – an toàn lô-sản xuất.
-
Công nghệ dẫn truyền: nano-capsule, polymer conjugate (CS-RA), hệ hydrogel/patch để tăng ổn định, kiểm soát giải phóng.
-
Chiến lược quang bảo vệ sinh học: kết hợp rosemary + sunscreen + niacinamide/peptide nhằm giảm MMPs và oxy-viêm dài hạn.
-
Thử nghiệm lâm sàng chất lượng cao hơn: RCT lớn cho mụn/da dầu, photoaging (dạng bôi) và hệ bổ sung (đường uống) đang là xu hướng (đã có vài RCT gần đây nhưng quy mô nhỏ).
10) Kết luận
Rosmarinus officinalis (Rosemary) Leaf Extract là thành phần đa cơ chế: chống oxy hóa rất mạnh, giảm viêm, hỗ trợ quang bảo vệ và có tiềm năng điều hòa bã nhờn/kháng khuẩn nhẹ. Dữ liệu lâm sàng gần đây bổ sung tín hiệu tích cực (viêm da tiết bã, lão hóa da khi dùng bổ sung), còn lĩnh vực chống lão hóa bôi ngoài được hậu thuẫn bởi bằng chứng cơ chế vững chắc (RA/CA). Khi chuẩn hóa hoạt chất + bào chế tối ưu + phối hợp đúng (SPF/niacinamide/peptides), rosemary mang lại giá trị cao cho mỹ phẩm chú trọng bảo vệ sinh học và chống lão hóa bền vững.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả; ưu tiên tạp chí/nguồn nghiên cứu quốc tế)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11619942/ — M.S. Sadati. PMC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23614740/ — M. Park. PubMed
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10045493/ — F. Li Pomi. PMC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19239556/ — J. Lee. PubMed
-
https://jcadonline.com/safety-effiacy-dietary-supplemet-aging-skin/ — Z.D. Draelos. JCAD








