1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Saccharide Isomerate là hỗn hợp carbohydrate thu được bằng isomer hóa D-glucose có nguồn gốc thực vật. Hoạt chất hoạt động như một humectant–film former “skin-identical”: bám vào lớp sừng, tăng giữ nước tức thì và bền vững, giúp giảm khô rát, cải thiện cảm giác da.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên – công nghệ sinh học: xuất phát từ đường thực vật (ngô/mía) → isomer hóa/chuẩn hóa tạo hỗn hợp đường có hồ sơ tương đồng NMF (Natural Moisturizing Factor).

  • Thương mại: phổ biến dưới tên PENTAVITIN® với nhiều cấp chứng nhận (ECOCERT/COSMOS), dùng toàn cầu trong skincare/haircare.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • Hỗn hợp oligo-/polysaccharide giàu liên kết β; có nhóm hydroxyl dày đặc giúp liên kết hydrotương tác ion yếu với nhóm ε-amino của keratin ở lớp sừng. Cơ chế này tạo “khóa ẩm bề mặt” khó rửa trôi ngay cả sau khi làm sạch.

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Humectant sâu & lâu: tăng độ ẩm biểu bì và giảm TEWL; hiệu quả duy trì sau rửa nhờ tính bám bề mặt.

  • Làm dịu – giảm kích ứng: cải thiện cảm giác căng khô, giảm khó chịu do AHA/retinoid/cồn.

  • Tương hợp công thức: tan trong nước/glycol, hoạt động tốt trên pH rộng (xấp xỉ 4–8), dùng được trong serum/cream/cleanser/hand sanitizer (tăng ẩm bền trong chế phẩm chứa cồn).


3) Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ hàng rào & phục hồi sau rửa/khử khuẩn: thêm Saccharide Isomerate vào dung dịch cồn 70% tăng độ ẩm sau 1–3 giờ và hạn chế khô nứt tay – hữu ích trong kiểm soát nhiễm khuẩn mà vẫn bảo toàn hàng rào.

  • Điều hòa vi sinh & da đầu: công bố lâm sàng trên người cho thấy giảm TEWL và bong vảy da đầu, cải thiện cảm giác ngứa/kích ứng sau 28 ngày.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm tức thì & kéo dài: tăng hydrat hóa biểu bì, hiệu ứng “khóa ẩm” duy trì nhiều giờ, giảm cảm giác căng.

  • Giảm khô kích ứng do hoạt chất mạnh: cải thiện dung nạp khi dùng AHA/BHA/retinoid; thường được thêm vào toner/serum/kem phục hồi.

  • Bảo vệ sau rửa/sữa tắm: đưa vào cleanser để bù nước tức thì và giảm khô sau tắm, đồng thời không làm nặng kết cấu.

  • Tóc & da đầu: trong dầu gội/dưỡng da đầu giúp giảm bong vảy, giảm TEWL – nâng comfort cho da đầu nhạy cảm.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với humectant cổ điển (glycerin/HA): cả hai đều hút ẩm tốt; Saccharide Isomerateưu thế bám keratin, nhờ đó độ ẩm kéo dài hơn và ít bị rửa trôi, hữu ích trong cleanser/sanitizer hoặc routine rửa tay thường xuyên.

  • So với đường biển/alginate/carrageenan: nhóm alginate/carrageenan thiên về film tạo gel; Saccharide Isomerate vừa humectant vừa skin-identical, dễ tích hợp nồng độ thấp mà vẫn cho cảm giác mỏng nhẹ.

  • Giá trị công thức: phổ liều 0.2–5% (thực tế thường 0.5–3%), pH rộng, tương thích đa nền → tối ưu hiệu năng–chi phí cho dòng da nhạy cảm/antipollution/post-wash. (Theo hướng dẫn công thức của nhà sản xuất.)


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Da đầu – 28 ngày (song song, người châu Á): công thức có Saccharide Isomerate giảm TEWL, sebum và bong vảy so với đối chứng; cải thiện thang điểm chuyên gia và tự đánh giá. Nghiên cứu đăng trên Journal of Cosmetic Dermatology và có bản truy cập mở trên PMC.

  • Sát khuẩn tay chứa cồn 70%: bổ sung Saccharide Isomerate tăng hydrat hóa +9% (1h) và +14% (3h) so với công thức chuẩn; cho thấy khả năng giảm khô nứt do cồn. (Báo cáo kỹ thuật DSM, đăng Personal Care Magazine 2021).

  • Tổng quan an toàn – CIR (2021): Saccharide Isomerate là saccharide humectant được dùng nhiều nhất; dữ liệu không kích ứng/châm chích thấp, hỗ trợ an toàn khi dùng ngoài da.

  • Hướng dẫn – Cẩm nang thành phần/CI Guide: mô tả cơ chế bám keratin, tăng giữ nước SCgiảm kích ứng do AHA.

(Nếu cần, mình có thể dựng bảng “study sheet” nêu rõ nồng độ–thiết kế–cỡ mẫu–p-value.)


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn: nhìn chung rất an toàn; CIR đánh giá dữ liệu kích ứng/thẩm thấu thuận lợi cho dùng ngoài.

  • Nguy cơ tiềm ẩn: hiếm gặp kích ứng cá thể (chủ yếu do hệ dung môi/phụ gia của thành phẩm).

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Liều tham khảo: 0.2–3% (đến 5% cho mặt nạ/leave-on đặc trị).

    • pH: ~4–8; có thể thêm ở pha nguội để tối ưu cảm quan.

    • Phối hợp: kết hợp HA, glycerin, ceramide, panthenol, niacinamide, ectoin nhằm cộng hưởng cấp ẩm–phục hồi; trong cleanser/sanitizer giúp bù ẩm hậu rửa.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)

(dẫn theo cơ sở dữ liệu INCI/Skinsort/EWG – có thể thay đổi theo lô công thức)

  • Clinique – Moisture Surge™ 100-Hour Auto-Replenishing Hydrator (gel-cream cấp ẩm kéo dài).

  • CeraVe – Skin Renewing Night Cream (kem đêm phục hồi).

  • Glow Recipe – Avocado Ceramide Moisture Barrier Cleanser (cleanser bù ẩm hàng rào).

  • The Ordinary – Salicylic Acid 2% Solution (dung dịch BHA có bổ sung saccharide isomerate).

  • BYOMA – Hydrating Milky Toner; Krave Beauty – Great Barrier Relief (một số batch liệt kê trong INCI công khai).

  • Danh mục thương hiệu rộng: Aesop, AHAVA, Caudalie, Dr. Jart+, Clinique, CeraVe, e.l.f., Clarins… theo cơ sở dữ liệu tổng hợp.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Post-wash & hygiene care: tăng hiện diện trong sữa tắm/hand sanitizer/hand cream để cân bằng vệ sinh–hàng rào.

  • Hair-&-scalp care: mở rộng ở shampoo/tonic da đầu nhạy cảm (giảm TEWL & vảy, nâng comfort).

  • Combination systems: bắt cặp với ectoin/beta-glucan/ceramide để nhắm tới inflammaging & antipollution.

  • Chuẩn hóa dữ liệu lâm sàng: tăng nghiên cứu đối chứng mù/đa trung tâm cho các claim “72h hydration/after-wash retention”.


10) Kết luận

Saccharide Isomeratehumectant thế hệ mới với cơ chế bám keratin độc đáo, cho độ ẩm tức thì và bền vững, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh rửa tay/sát khuẩn thường xuyên, da khô–nhạy cảm, và da đầu dễ bong vảy. Nhờ an toàn cao – dễ công thức – hiệu năng/chi phí tốt, đây là “mảnh ghép” giá trị để nâng khả năng dung nạpcải thiện hàng rào trong mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL & tên tác giả/nhóm; ưu tiên nguồn khoa học/nhà SX quốc tế)

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10083904/ — Martin E. PMC

  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/jocd.14913 — Martin E. Thư viện trực tuyến Wiley

  3. https://cosmetotheque.com/wp-content/uploads/2023/09/PENTAVITIN-Moisturising-care-and-hygiene-go-hand-in-hand_Personal-Care-2021.pdf — DSM Personal Care. La Cosmétothèque

  4. https://www.dsm.com/content/dam/protected/personal-care/en_US/skin-bioactives/skin-bioactives_distributor/pentavitin_formulation_guidelines_2023-09.pdf — dsm-firmenich. dsm.com

  5. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Saccharide%20Humectants_0.pdf — CIR Expert Panel.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…