1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Sclerotium Gum là polysaccharide ngoại bào thu được bằng lên men từ nấm sợi (thường là Sclerotium rolfsii). Ở mỹ phẩm, nó hoạt động như chất làm đặc – ổn định nhũ tương – treo hạt, tạo gel trong, cảm giác mướt, “quick-break” khi tán và có độ bền điện giải/nhiệt nổi bật.
Nguồn gốc. Tự nhiên (lên men vi sinh), sau đó tinh sạch – sấy khô. Thuộc nhóm polymer sinh học có mức dung nạp da cao, phù hợp định vị “clean/biobased”.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc.β-(1→3)-D-glucan tuyến tính với nhánh β-(1→6) ngắn theo chu kỳ (~1 nhánh/3 đơn vị glucose). Trong dung dịch nước, scleroglucan có thể hình thành cấu trúc xoắn ba (triple-helix) ổn định → tạo mạng 3D giữ nước tốt, cung cấp độ nhớt cao ở nồng độ thấp.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Lưu biến giả dẻo (shear-thinning): đặc khi nghỉ, loãng khi bơm/thoa → trải đều, chống chảy xệ.

  • Bền muối/nhiệt/biên độ pH rộng: ít suy giảm độ nhớt khi có điện giải; bền đến ~80–90 °C trong nước; pH điển hình 4–9.

  • Tạo màng nhẹ – giữ ẩm bề mặt: giảm rít, cải thiện cảm giác mịn – “căng nước”.

  • Khả năng tương thích cao: hoạt động tốt cùng surfactant anion/không ion, nhiều hoạt chất nước (niacinamide, panthenol, muối khoáng) và hạt vô cơ (TiO₂/ZnO).


3) Ứng dụng trong y học

  • Hydrogel – dẫn thuốc dùng ngoài: scleroglucan hình thành hydrogel sinh học bền, tương hợp sinh học, dùng làm tái cấu trúc mô nhẹ, thẩm thấu ẩm khí tốt, có thể mang dược chất (caffeine, niacinamide, ion bạc…) và cho giải phóng điều khiển.

  • Vật liệu băng vết thương & chăm sóc da nhạy cảm: khi phối hợp với chitosan/alginate/HA tạo mạng lai giúp giữ ẩm – giảm ma sát – hỗ trợ biểu mô hóa; một số nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy cải thiện vi môi trường vết thương.

  • Nhãn khoa/niêm mạc: do độ nhớt giả dẻotính trơ, scleroglucan được khảo sát làm tăng thời gian lưu của gel nhỏ – bôi trên bề mặt ẩm.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Gel nước/serum/essence: 0,1–0,5% cho gel trong, mướt, không cần trung hòa như carbomer; chịu điện giải tốt → hợp cho serum khoáng/niacinamide/vit C dẫn xuất.

  • Nhũ O/W (kem/lotion, kem chống nắng khoáng): 0,2–0,6% tạo network pha nước, treo hạt ZnO/TiO₂/pigment, giảm tách lớp; phối xanthan/HEC/acrylates để tinh chỉnh “stand-up” và cảm quan.

  • Sữa rửa mặt/dầu gội/sữa tắm: nâng độ nhớt bền muối, ổn định bọt mịn, giảm ma sát khi rửa.

  • Sản phẩm make-up & tẩy tế bào chết hạt: giữ phân tán hạt cellulose/silica/mica ổn định, cho độ đồng nhất cao khi rót/đổ khuôn.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với xanthan gum: Sclerotium gum thường cho cảm giác mượt, ít “stringy” hơn và độ bền muối/nhiệt tương đương hoặc cao, đặc biệt ở nồng độ thấp; xanthan dễ đạt độ nhớt tức thì hơn nhưng cảm quan có thể “dây” nếu thủy hóa chưa tối ưu.

  • So với carbomer (PAA): sclerotium không cần trung hòa, chịu điện giải tốt, thân thiện “naturally derived”; carbomer lại đứng form/snap hơn và trong hơn ở cùng nồng độ.

  • So với cellulose ethers (HEC/HPMC): sclerotium đạt độ nhớt cao ở liều thấp, treo hạt tốt; HEC cho độ trong/cảm giác rất mượt nhưng kém bền muối hơn một số hệ.
    Giá trị cốt lõi: một polymer – nhiều tác vụ (làm đặc + treo hạt + ổn định nhũ + cải thiện cảm quan) → rút gọn số thành phần, tăng độ ổn định công thứctính lặp lại.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Cấu trúc – tính chất scleroglucan: Tổng quan/định lượng cho thấy β-(1→3)-glucan có nhánh β-(1→6) hình thành triple-helix, tạo độ nhớt cao – bền muối/nhiệt; thích hợp cho mỹ phẩm & dược phẩm.

  • Lưu biến & ứng dụng mỹ phẩm/dược: Nghiên cứu về pseudoplasticity, ổn định nhũ, treo hạtcấu trúc gel của scleroglucan, gợi ý ứng dụng trong hydrogel dẫn thuốc.

  • Hydrogel lai scleroglucan–chitosan cho vết thương: báo cáo giữ ẩm – trao đổi khí – tải bạc/kháng sinh, cải thiện chỉ số vi môi trường vết thương (tiền lâm sàng).

  • An toàn mỹ phẩm (CIR): Sclerotium Gum an toàn trong điều kiện sử dụng hiện nay; tóm tắt dữ liệu độc tính, kích ứng/nhạy cảm, tạp chất. URL: https://www.cir-safety.org/ingredients/sclerotium-gumCIR

  • CosIng (EU) – chức năng pháp lý: liệt kê viscosity-increasing, stabilising, binding cho Sclerotium Gum, hỗ trợ tra cứu INCI và phạm vi sử dụng.

  • Dữ liệu kỹ thuật nguyên liệu thương mại (Amigel® – sclerotium gum): làm đặc/ổn định nhũ/treo hạt, xử lý nguội, chịu điện giải; thông số pH/độ nhớt khuyến nghị.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn: kích ứng/nhạy cảm hiếm; rủi ro chủ yếu từ tạp protein/ nội độc tố vi sinh nếu nguyên liệu kém tinh sạch, hoặc vi sinh nếu bảo quản không đúng.
Hướng dẫn an toàn (cho formulator & người dùng):

  • Thủy hóa đúng cách: rắc bột vào nước đang khuấy nhanh hoặc premix với glycerin/propylene glycol để tránh “fish-eyes”; cho thời gian trương nở ≥20–30 phút.

  • pH & điện giải: dải pH tốt ~4–8; bền muối nhưng nồng độ muối rất cao vẫn có thể làm sụt nhớt → phối xanthan/HEC/acrylates khi cần.

  • Bảo quản: sử dụng chất bảo quản phù hợp, kiểm soát kim loại nặng/tạp theo COA/GMP nhà sản xuất.


8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh họa)

  • Dòng serum/gel HA, gel nha đam & essence “talc-free/clean beauty” thường dùng Sclerotium Gum để đạt gel trong – mướt – bền muối.

  • Kem chống nắng khoáng (ZnO/TiO₂) của các hãng dermocosmetics: dùng sclerotium để treo hạtổn định nhũ O/W.

  • Sữa rửa mặt dịu nhẹ/low-surfactant: tăng độ nhớt bền muối và giảm ma sát.
    (Tên – công thức cụ thể thay đổi theo lô/phiên bản; nên kiểm tra nhãn INCI của sản phẩm bạn quan tâm.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Blend polymer “light-gel cream”: sclerotium + xanthan/sclerotium-pullulan/HEC để vừa đứng form vừa mướt, tối ưu “quick-break”.

  • Sunscreen khoáng thế hệ mới: tinh chỉnh kích thước/áo phủ hạt và network sclerotium để giảm drag/whitening, nâng tính đồng nhất màng.

  • Hydrogel y sinh/đưa thuốc tại chỗ: sclerotium cross-link hoặc lai chitosan/alginate/HA cho băng vết thương thông minhmang thuốc nano.

  • ESG & minh bạch chuỗi cung ứng: công bố LCA, giới hạn tạp vi sinh/kim loại nặng, quy trình fermentation-purification “xanh” hơn.


10) Kết luận

Sclerotium Gum là polymer sinh học đa năng – ổn định – thân thiện da: làm đặc mạnh ở nồng độ thấp, bền muối/nhiệt, treo hạt và cải thiện cảm quan. So với xanthan/carbomer/cellulose ethers, sclerotium nổi bật ở độ mượt – quick-break – dễ xử lý nguội, giúp rút gọn thành phầntăng độ ổn định cho serum nước, nhũ O/W và sunscreen khoáng. Với cơ sở an toàndữ liệu kỹ thuật vững, đây là lựa chọn chiến lược cho các công thức “clean/biobased” hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)

  1. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0144861702001102 — Rinaudo

  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0144861705002364 — Picout

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32004969/Radhakrishnan

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…