1) Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Shea Butter là một loại bơ thực vật có kết cấu giống sáp, được chiết xuất từ hạt của cây karité (Vitellaria paradoxa), chứa triglyceride, acid béo và nhiều vitamin – nổi bật với tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và hồi phục da.

  • Nguồn gốc: Được thu hoạch chủ yếu từ Tây Phi (Senegal, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso…), qua chế biến từ dân gian đến tinh chế công nghiệp.


2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Thành phần chính gồm acid oleic (40–60%), stearic (20–50%), linoleic, palmitic và arachidic acid; còn chứa phenolic, tocopherol (vitamin E), vitamin A, D, F và triterpene như amyrin.

  • Đặc tính sinh học nổi bật: Provides deep moisturization (emollient & humectant), chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ tái tạo da thông qua cả kết cấu lipid và vi chất sinh học.


3) Ứng dụng trong y học

  • Điều trị da liễu truyền thống: Ở Tây Phi, dùng cho da khô, bỏng, eczema, vết cắt nhẹ. Shea unsaponifiables dùng trong điều trị viêm khớp, viêm da cơ địa.

  • Nghiên cứu thực nghiệm: Shea butter đã chứng minh khả năng thúc đẩy lành mô da sau bỏng trên mô hình chuột


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng da, son dưỡng, dầu xả, dầu gội và sữa tắm với vai trò chính là dưỡng ẩm, phục hồi da khô và làm mềm tóc.


5) Hiệu quả vượt trội

  • Dưỡng ẩm kép: Khả năng thẩm thấu sâu và khóa ẩm tự nhiên, vượt trội hơn nhiều dầu thông thường. CosmopolitanVerywell Health

  • Chống viêm & phục hồi: Chứa chất chống viêm, làm dịu và chống oxy hóa cao, hỗ trợ mạnh mẽ trong phục hồi da tổn thương. IJSDRTypology Paris

  • Hiệu ứng chống lão hóa & bảo vệ: Kích thích sản sinh collagen, làm mịn nếp nhăn và tăng chỉ số SPF khi phối hợp. Verywell Health+5Verywell Health+5Wikipédia+5


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Cleveland Clinic (2022): Shea butter dưỡng ẩm sâu, giảm viêm, bảo vệ da sau axit/lột da.

  • Verywell Health: Có hiệu quả trong eczema, bỏng, giảm sẹo lồi, bảo vệ UV.

  • Ethnomedicinal review (2022): 45% nghiên cứu đơn thuần dùng Shea butter; 55% kết hợp để gia tăng hiệu quả thông qua các nền sản phẩm.

  • CIR Safety Assessment: Cho kết luận Shea-derived ingredients an toàn khi dùng thông thường.


7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Rất hiếm; CIR đánh giá Shea butter an toàn, không gây dị ứng ở hầu hết người dùng nếu không có nhạy cảm latex.

  • Lưu ý: Vì kết cấu giàu dầu, có thể gây bí tắc lỗ chân lông ở da dầu/mụn; nên thử patch test và hạn chế sử dụng lên mặt nếu da dễ mụn.


8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Shea butter được ứng dụng rộng rãi từ sản phẩm mass-market đến cao cấp. Ví dụ: Mutha’s body butter, Summer Fridays Lip Butter, và cũng là thành phần nhiều sản phẩm K‑Beauty, như foundation dưỡng ẩm, balm, lotion.


9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Hướng “clean & fair trade”: Lựa chọn shea bơ hữu cơ, công bằng cho người nông dân.

  • Công thức cải tiến: Shea Butter kết hợp với HA, ceramides để tăng hiệu quả phục hồi da hàng rào.

  • Bao chế cao cấp: Dạng encapsulate giúp cải thiện thẩm thấu và giữ hiệu quả lâu hơn.


10) Kết luận

Shea Butter là một hoạt chất toàn diện – dưỡng ẩm sâu, làm mềm, chống viêm, phục hồi da và hỗ trợ làm đẹp một cách hiệu quả. Với nguồn gốc tự nhiên và độ an toàn cao, nó là thành phần chủ lực trong dược mỹ phẩm dưỡng ẩm, phục hồi và bảo vệ da.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…