1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Shea Butter Unsaponifiables là phần chiết xuất từ bơ hạt mỡ (Butyrospermum parkii) không thể xà phòng hoá, giàu các hợp chất có hoạt tính sinh học như tocopherols (vitamin E), phytosterols và triterpene ester.

  • Nguồn gốc: Được tách từ bơ hạt mỡ thiên nhiên thông qua phương pháp như chưng cất phân tử hoặc chiết siêu tới hạn CO₂ – quá trình tinh chế từ dầu/sáp bơ hạt mỡ


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:

    • Thành phần bao gồm triterpene alcohols (như α‑amyrin, β‑amyrin, lupeol, butyrospermol kết hợp dạng ester của axit cinnamic), cùng phytosterols như α‑spinasterol, Δ⁷‑stigmasterol, stigmasterol.

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Hoạt tính chống oxy hoá mạnh, làm dịu và bảo vệ da, tăng khả năng hấp thụ tia UV (nhờ các cinnamate)

    • Khả năng thẩm thấu tốt, tạo kết cấu dưỡng mịn cho da và tóc, dưỡng ẩm sâu, an toàn và dịu nhẹ.


3. Ứng dụng trong y học

  • Mặc dù chưa có nghiên cứu lâm sàng cụ thể về trạng thái unsaponifiables, nhưng với các thành phần như triterpenes và tocopherol, nó tiềm năng trong việc giảm viêm, hỗ trợ lành vết thương, và bảo vệ chức năng hàng rào da. Các nghiên cứu ngược về bơ hạt mỡ tổng hợp đã ghi nhận những hiệu quả tương tự.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • chất kiện da và tóc: cải thiện kết cấu da, làm mềm và tăng độ đàn hồi.

  • Dưỡng ẩm và làm dịu da khô, tổn thương hoặc môi nứt: nhờ hoạt tính chống oxy hoá và khóa ẩm hiệu quả.

  • Bảo vệ da trước tác động môi trường (tia UV): các hợp chất cinnamate hấp thụ mạnh trong vùng 250–300 nm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các thành phần khác:

    • Unsaponifiables từ bơ hạt mỡ chiếm tỉ lệ cao (ít nhất 4%, lên đến 11–17%), vượt xa các dầu thông thường (<1–2%).

    • Với hàm lượng triterpene và phytosterols cao, tạo lợi thế vượt trội về chống oxy hoá và bảo vệ da so với dầu thông thường.

  • Giá trị trong mỹ phẩm/y học:

    • Kết hợp giữa dưỡng ẩm sâu và bảo vệ da toàn diện, với mức sử dụng thường trong khoảng 1–5%, có thể cao hơn tùy công thức.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Các nghiên cứu chính thường tập trung vào độ an toàn và tính ổn định:

  • CIR Safety Assessment (2017): Shea Butter Unsaponifiables an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng (đã thử nghiệm tản, không kích ứng da/hầu họng, không gây nhạy cảm da), dùng trong face powder với nồng độ 0.06%; hỗn hợp 70% butter + 30% unsaponifiables cũng an toàn.

  • Tỉ lệ Unsaponifiables trong mỹ phẩm: Shea butter chứa tới 5–15% unsaponifiable, rất cao so với các dầu khác, còn nhiều nghiên cứu chỉ ra khả năng hấp thụ UVA/UVB và điều hòa da.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Rất hiếm gặp; các thử nghiệm đã chứng minh không gây kích ứng, không gây nhạy cảm hoặc quang độc trên da.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Nên thực hiện thử nghiệm trên vùng da nhỏ (patch test), đặc biệt khi dùng trên mặt nhạy cảm.

    • Bảo quản sản phẩm nơi mát, tránh ánh sáng mạnh để giữ ổn định các chất chống oxy hoá bên trong.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Một số thương hiệu và nhà cung cấp nổi bật sử dụng thành phần Shea Butter Unsaponifiables trong công thức:

  • AAK Personal Care – sản phẩm LIPEX® L’sens™ chứa thành phần này.

  • Croda – dòng NG Shea Unsaponifiables™ nghệ thuật hỗ trợ dưỡng da và tóc.
    Ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da cao cấp như serum, balm, lotion đặc trị dành cho da khô, nứt.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Tích hợp trong các công thức công nghệ cao (như liposome, nanoemulsions) để tăng hiệu quả thẩm thấu và ổn định dưỡng chất.

  • Xu hướng ngành:

    • Sự chuyển hướng mạnh vào “clean beauty”, thành phần thiên nhiên giúp bảo vệ da sâu sẽ thúc đẩy unsaponifiables bơ hạt mỡ trở thành nhân tố chủ lực.

    • Bằng chứng khoa học rõ ràng và chứng nhận an toàn sẽ giúp thành phần này trở nên phổ biến hơn trong mỹ phẩm chuyên sâu và dược mỹ phẩm.


10. Kết luận

Shea Butter Unsaponifiables là một thành phần thiên nhiên mạnh mẽ, giàu hợp chất chống oxy hoá (tocopherols, phytosterols, triterpenes), dưỡng ẩm sâu và bảo vệ da hiệu quả. Với hàm lượng cao và sự an toàn đã được kiểm chứng lâm sàng, đây là thành phần quý giá cho các sản phẩm chăm sóc da cao cấp, đặc biệt trong tương lai phát triển mạnh của xu hướng làm đẹp thiên nhiên và dược mỹ phẩm chuyên sâu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…