1. Giới thiệu tổng quan

Sinapic Acid là một hợp chất phenolic tự nhiên thuộc nhóm hydroxycinnamic acid, có nhiều trong hạt cải, lúa mì, yến mạch, gạo, trái cây và rau củ. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ tế bào trước tác động của tia UV và gốc tự do.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Sinapic Acid có công thức C₁₁H₁₂O₅, chứa nhóm methoxy và hydroxyl giúp trung hòa gốc tự do và ức chế quá trình peroxy hóa lipid. Hoạt chất này thể hiện tính chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ thần kinh và gan.


3. Ứng dụng trong y học

Sinapic Acid được nghiên cứu trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh, tiểu đường, viêm loét và ung thư. Nghiên cứu cho thấy hoạt chất này ức chế NF-κB, giảm stress oxy hóa và tổn thương mô, đồng thời cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Sinapic Acid là chất chống oxy hóa, làm sáng da và chống viêm. Nó giúp giảm tổn thương do tia UV, ngăn hình thành melanin, tăng cường hàng rào bảo vệ da và hỗ trợ làm mờ nếp nhăn.


5. Hiệu quả vượt trội

So với các acid phenolic khác như ferulic hay caffeic, Sinapic Acid ổn định hơn và ít gây kích ứng, đồng thời có chỉ số hấp thụ UV cao, thích hợp trong kem chống nắng và serum chống lão hóa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Sinapic acid thể hiện hoạt tính chống viêm mạnh qua cơ chế ức chế COX-2 và TNF-α.

  • Tăng cường tổng hợp glutathione, cải thiện khả năng kháng oxy hóa tế bào (Kim et al., Phytotherapy Research, 2019).

  • Giảm sắc tố melanin đáng kể khi ứng dụng tại chỗ (Lee et al., International Journal of Cosmetic Science, 2020).

Nguồn:
https://doi.org/10.1002/ptr.6502Kim et al.
https://doi.org/10.1111/ics.12671Lee et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý

Sinapic Acid có độ an toàn cao, ít gây kích ứng. Tuy nhiên, nồng độ cao có thể gây khô hoặc rát nhẹ, nên dùng ở nồng độ <1% và kết hợp với chất dưỡng ẩm.


8. Thương hiệu ứng dụng

Một số thương hiệu sử dụng Sinapic Acid:

  • L’Oréal – trong serum chống oxy hóa.

  • The Ordinary – trong dòng sản phẩm cải thiện tone da.

  • Shiseido – trong kem chống nắng có chiết xuất hạt cải.


9. Xu hướng tương lai

Sinapic Acid đang được khai thác trong nano-emulsion và liposome để tăng khả năng hấp thụ qua da, hứa hẹn trở thành hoạt chất chủ chốt trong mỹ phẩm chống lão hóa tự nhiên.


10. Kết luận

Sinapic Acid là hợp chất tự nhiên đa năng với tác dụng chống oxy hóa, làm sáng, chống viêm và bảo vệ tế bào da. Nhờ độ ổn định cao và an toàn, nó trở thành thành phần tiềm năng cho thế hệ mỹ phẩm xanh và y học bảo vệ tế bào

Các tin tức khác:

  • Caffeic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caffeic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caffeic Acid là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol và là một trong những hydroxycinnamic acid phổ biến nhất trong thực vật. Hoạt chất này được tìm thấy nhiều trong cà phê, trái cây, rau củ, ngũ cốc, và rượu vang đỏ. Nguồn gốc tự nhiên: Chiết xuất…

  • Ferulic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ferulic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ferulic Acid là một dẫn xuất hydroxy-cinnamic acid (axit 4-hydroxy-3-methoxycinnamic acid), thuộc nhóm phenolic, có mặt trong nhiều cây thực vật—đặc biệt là trong vách tế bào của ngũ cốc (như lúa mì, yến mạch), vỏ quả, thân cây. Nguồn gốc: Tự nhiên: chiết xuất từ vỏ ngũ cốc (bran), vỏ…

  • Resveratrol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Resveratrol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Resveratrol là một stilbenoid, thuộc nhóm polyphenol tự nhiên, được các cây thực vật sản sinh như một chất phòng vệ (phytoalexin) khi bị tổn thương hoặc bị xâm nhập bởi vi sinh vật. Nguồn gốc: Tự nhiên: có trong vỏ nho đỏ, quả dâu tây, quả mâm xôi, đậu phộng,…

  • Ellagic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ellagic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ellagic Acid là một polyphenol tự nhiên thuộc nhóm tannin thủy phân (hydrolysable tannin), được tìm thấy nhiều trong trái cây họ dâu (strawberry, raspberry, pomegranate, cranberry), hạt óc chó và gỗ sồi. Hoạt chất này được biết đến với khả năng: Chống oxy hóa cực mạnh, trung hòa các…

  • Tranexamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tranexamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tranexamic Acid là một dẫn xuất tổng hợp của Lysine – một acid amin thiết yếu trong cơ thể. Ban đầu, hoạt chất này được sử dụng trong y học với công dụng chống xuất huyết do khả năng ức chế hoạt động của enzym plasmin.Về sau, các nhà khoa…

  • Kojic Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Dipalmitate là dẫn xuất este kép của Kojic Acid (axit kojic) – hoạt chất nổi tiếng trong làm sáng da.Mục tiêu ra đời của KDP là khắc phục nhược điểm dễ oxy hóa, kém ổn định và gây kích ứng nhẹ của Kojic Acid gốc, đồng thời giữ nguyên…

  • Kojic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Acid (axit kojic) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình lên men của một số loại nấm như Aspergillus oryzae, Aspergillus flavus, hoặc Penicillium trong quá trình sản xuất rượu sake, nước tương và gạo mạch. Đây là một chất ức chế tổng hợp…

  • Glycyrrhetinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhetinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhetinic Acid (GA) là một triterpenoid aglycone được tách ra từ glycyrrhizin, hoạt chất chính trong rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo).Đây là dạng phi đường hóa của glycyrrhizin, thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn, đặc biệt là khả năng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và tái…