1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer)chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn định kết cấu và tạo cảm giác mịn nhẹ khi thoa lên da.
Nguồn gốc: được tổng hợp hóa học an toàn, không có nguồn gốc động vật, thường kết hợp với các dung môi như isohexadecane hoặc polysorbate-80 trong các sản phẩm gel và kem dưỡng da cao cấp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học tổng quát: (C₃H₃NaO₂)n–(C₇H₁₃NO₄SNa)m

  • Cấu trúc:copolymer giữa sodium acrylate và sodium acryloyldimethyl taurate, trong đó:

    • Sodium acrylate cung cấp khả năng trương nở trong nước và tạo gel đàn hồi.

    • Sodium acryloyldimethyl taurate là một muối sulfonat, giúp ổn định điện tích, tăng độ bền nhũ tương và khả năng chịu muối, chịu nhiệt.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dạng bột trắng hoặc gel trong suốt, tan trong nước và ethanol.

    • Không độc, không gây kích ứng, tương thích tốt với da người.

    • Có thể giữ ẩm nhẹ nhờ khả năng hút nước tự nhiên từ môi trường.


3. Ứng dụng trong y học

  • Làm tá dược trong kem bôi ngoài da: giúp duy trì độ đặc và độ ổn định của thuốc mỡ hoặc gel trị viêm.

  • Trong dược phẩm dermatology: hỗ trợ dẫn truyền dược chất thẩm thấu đồng đều qua da.

  • Một nghiên cứu đăng trên Journal of Pharmaceutical Sciences (2019) cho thấy polymer này giúp tăng độ ổn định vật lý của thuốc bôi có chứa hoạt chất nhạy nhiệt lên 40%.

  • Ngoài ra, nhờ khả năng hấp thụ nước, SA/SDT copolymer còn được dùng trong gel hydro y tế và băng vết thương để duy trì độ ẩm môi trường chữa lành.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Đây là một polymer linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm cao cấp:

  • Kem dưỡng, lotion: tăng độ sệt mịn, giúp kem dễ tán và để lại cảm giác mượt mà.

  • Serum và gel dưỡng: tạo nền trong suốt, không dính, không bóng dầu.

  • Kem chống nắng: ổn định bộ lọc UV, ngăn hiện tượng tách lớp.

  • Sữa rửa mặt và kem nền: giữ độ đặc và cải thiện cảm giác “căng nhẹ – mịn mượt”.

  • Sản phẩm chống lão hóa: làm tăng độ bám và khả năng phân tán hoạt chất như peptide hoặc retinol.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Carbomer: SA/SDT Copolymer có khả năng tạo gel ổn định ở pH rộng (4–9), không cần trung hòa bằng kiềm, dễ bảo quản hơn.

  • So với xanthan gum: không tạo cảm giác dính hoặc nhờn, cho texture “mềm và thoáng” hơn.

  • Giúp công thức mỹ phẩm ổn định với dầu, muối và dung môi hữu cơ.

  • Thích hợp cho mỹ phẩm “non-silicone”, vì giúp tạo cảm giác tương tự nhưng nhẹ hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối, không gây kích ứng da hoặc mắt theo tiêu chuẩn CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Ở nồng độ quá cao (>5%), có thể tạo cảm giác khô nhẹ trên bề mặt da.

  • Khuyến nghị sử dụng:

    • 0.3–2% trong serum và gel.

    • 1–4% trong kem dưỡng hoặc lotion.

  • Nên hòa tan polymer trong nước ở nhiệt độ phòng, tránh đun nóng quá 70°C để duy trì cấu trúc polymer.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary – Hyaluronic Acid 2% + B5

  • CeraVe – Moisturizing Cream

  • L’Oréal Paris – Revitalift Hyaluronic Acid Serum

  • La Roche-Posay – Toleriane Ultra Fluid

  • Dr. Jart+ – Cicapair Calming Gel Cream
    Những sản phẩm này tận dụng độ ổn định, khả năng dưỡng ẩm và texture mượt nhẹ mà SA/SDT Copolymer mang lại.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • SA/SDT Copolymer được xem là thành phần “clean polymer”, thay thế hoàn toàn carbomer hoặc acrylate có nguồn gốc dầu mỏ.

  • Xu hướng mới tập trung vào:

    • Ứng dụng trong mỹ phẩm “oil-free” và “hybrid gel-cream”.

    • Tạo cấu trúc hạt nano polymer thông minh, giúp giải phóng hoạt chất theo thời gian (controlled release).

    • Kết hợp cùng chiết xuất thiên nhiên (green emulsions) để giảm tỷ lệ chất bảo quản.


10. Kết luận

Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymerpolymer ổn định, an toàn và hiện đại, mang lại nhiều lợi ích về độ ổn định, kết cấu và cảm giác da. Hoạt chất này không chỉ giúp tăng hiệu quả sản phẩm, mà còn phù hợp với xu hướng mỹ phẩm sạch, thân thiện môi trường và da nhạy cảm. Đây là thành phần không thể thiếu trong các công thức gel – lotion cao cấp của ngành mỹ phẩm hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Disodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên) và acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần…

  • Lithium Magnesium Sodium Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lithium Magnesium Sodium Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được…

  • Magnesium Aluminum Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Aluminum Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat lớp (phyllosilicate), có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên như montmorillonite hoặc hectorite. Hoạt chất này được tinh chế và xử lý để tạo thành dạng bột mịn dùng trong mỹ phẩm, dược…

  • Aluminum Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aluminum Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Aluminum Hydroxide (Hydroxit nhôm, công thức hóa học: Al(OH)₃) là một hợp chất vô cơ có cấu trúc tinh thể, được sử dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm, y học và công nghiệp chăm sóc da. Trong mỹ phẩm, Aluminum Hydroxide đóng vai trò là chất bảo vệ da,…

  • Calcium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Stearate là một muối canxi của acid stearic, thuộc nhóm acid béo kim loại (metallic stearates). Đây là một chất ổn định, nhũ hóa, làm mượt và chống vón phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, Calcium Stearate được sử dụng chủ yếu…

  • Potassium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Potassium Stearate là muối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm…

  • Sodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và…

  • Polyglyceryl 6 Polyricinoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Polyricinoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin) và acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược…