1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (Ascorbic Acid), tan trong nước, có khả năng chống oxy hóa, làm sáng da và hỗ trợ điều trị mụn. Đây là hoạt chất phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ độ ổn định cao, ít gây kích ứng hơn dạng Vitamin C nguyên chất.
Nguồn gốc: SAP được tổng hợp hóa học bằng cách este hóa Ascorbic Acid với phosphate và sodium, giúp tăng độ bền vững trước ánh sáng, nhiệt và oxy.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₆H₆NaO₉P

  • Cấu trúc: là este của Ascorbic Acid và acid phosphoric, liên kết với ion Na⁺.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Tan hoàn toàn trong nước, dễ thấm vào da.

    • Ổn định trong dải pH 6–7 (không bị oxy hóa nhanh như L-Ascorbic Acid).

    • Khi hấp thụ qua da, SAP được enzyme phosphatase thủy phân thành Ascorbic Acid tự do, hoạt động như Vitamin C nguyên chất.

  • Vai trò sinh học:

    • Tham gia tổng hợp collagen, hỗ trợ quá trình lành thương.

    • Trung hòa gốc tự do và giảm stress oxy hóa.

    • Ức chế enzyme tyrosinase, ngăn ngừa hình thành melanin.


3. Ứng dụng trong y học

Sodium Ascorbyl Phosphate có các ứng dụng y học như:

  • Bảo vệ tế bào da và mô liên kết khỏi tổn thương do oxy hóa.

  • Hỗ trợ điều trị mụn viêm nhẹ – trung bình nhờ đặc tính kháng khuẩn tự nhiên.

  • Hỗ trợ phục hồi mô sau phẫu thuật da liễu (laser, peel, lăn kim).

Nghiên cứu:
Kameyama et al., 2012 cho thấy SAP 5% làm giảm 20% tổn thương mụn sau 4 tuần, đồng thời cải thiện sắc tố da rõ rệt.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

SAP được xem là dẫn xuất Vitamin C thân thiện với mọi loại da, có trong:

  • Serum làm sáng da: cải thiện tông màu và giảm sạm nám.

  • Kem chống lão hóa: kích thích sản sinh collagen, làm mịn da.

  • Sản phẩm trị mụn: nhờ khả năng kháng khuẩn với Cutibacterium acnes (vi khuẩn gây mụn).

  • Kem dưỡng phục hồi sau điều trị: giảm viêm và đỏ da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Ổn định hơn L-Ascorbic Acid, ít bị oxy hóa và không gây châm chích.

  • Kháng khuẩn tự nhiên, đặc biệt hữu ích với da mụn.

  • Thẩm thấu tốt, hoạt động hiệu quả ở pH gần trung tính.

  • Kết hợp với Niacinamide hoặc Zinc PCA giúp giảm mụn, làm sáng và cân bằng dầu nhờn.

  • Bền vững trong công thức chứa Peptide, Hyaluronic Acid, Panthenol.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • SAP an toàn và ít gây kích ứng hơn Vitamin C nguyên chất.

  • Dạng bột hoặc serum cần bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng mạnh.

  • Tránh sử dụng chung với acid mạnh (AHA, BHA) trong cùng bước skincare vì có thể làm mất ổn định SAP.

  • Liều khuyến nghị: 3–10% cho da thường, 5% trở lên cho mục tiêu làm sáng chuyên sâu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Ascorbyl Phosphate 10% Solution: sáng da và kiểm soát dầu.

  • Klairs – Freshly Juiced Vitamin Drop: kết hợp SAP và Ascorbic Acid giúp làm sáng nhẹ.

  • La Roche-Posay – Vitamin C10 Serum: chứa SAP hỗ trợ phục hồi da nhạy cảm.

  • Paula’s Choice – C15 Booster: SAP kết hợp Vitamin E và Ferulic Acid cho hiệu quả chống oxy hóa cao.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano SAP (liposome encapsulation): giúp tăng thẩm thấu qua da và ổn định hơn.

  • Kết hợp SAP + Niacinamide + Peptide để tạo hệ thống “multi-antioxidant” chống oxy hóa toàn diện.

  • Xu hướng sử dụng SAP cho sản phẩm phục hồi sau peel, laserda mụn nội tiết.

  • Nghiên cứu mới đang mở rộng SAP trong công nghệ iontophoresis (điện di dẫn thuốc qua da).


10. Kết luận

Sodium Ascorbyl Phosphatedẫn xuất Vitamin C ưu việt nhờ tính ổn định, khả năng kháng khuẩn và hiệu quả làm sáng da.
Hoạt chất này mang lại hiệu quả toàn diện: chống oxy hóa – giảm viêm – phục hồi – làm sáng, phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm hoặc da mụn.
Trong tương lai, SAP sẽ tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm phục hồi da và điều trị mụn an toàn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (Ascorbic Acid), tan trong nước, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng làm sáng da, chống oxy hóa và kích thích sản sinh collagen.Khác với Vitamin C nguyên chất dễ bị oxy hóa,…

  • Vitamin C Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin C (Ascorbic Acid) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Vitamin C (Ascorbic Acid) 1. Giới thiệu tổng quan Vitamin C, hay Ascorbic Acid, là một hoạt chất tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, tổng hợp collagen và bảo vệ tế bào da khỏi các gốc tự do. Nguồn gốc tự nhiên: có nhiều trong trái cây họ…

  • Vitamin B12 Cobalamin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B12 (Cobalamin) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B12, còn gọi là Cobalamin, là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tạo máu, tổng hợp DNA, duy trì chức năng thần kinh và trao đổi chất tế bào.Vitamin B12 có màu đỏ đặc trưng do chứa nguyên…

  • Pyridoxine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pyridoxine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pyridoxine HCl là dạng muối hydrochloride ổn định của Vitamin B6, thuộc nhóm vitamin tan trong nước. Hoạt chất này đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa năng lượng, tổng hợp amino acid, enzyme và chất dẫn truyền thần kinh.Nguồn tự nhiên: có trong ngũ cốc nguyên cám, chuối,…

  • Vitamin B6 Pyridoxine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B6 (Pyridoxine) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B6, hay Pyridoxine, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong hơn 100 phản ứng enzym trong cơ thể, đặc biệt là trong chuyển hóa protein, tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và hình thành hemoglobin.Nguồn tự nhiên của vitamin B6…

  • Vitamin B2 Riboflavin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B2 (Riboflavin) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B2, hay Riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe của da, mắt và hệ thần kinh. Hoạt chất này có màu vàng đặc trưng, dễ phân hủy khi tiếp…

  • Vitamin B1 Thiamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B1 (Thiamine) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B1, hay Thiamine, là vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và hoạt động của hệ thần kinh. Hoạt chất này được tìm thấy tự nhiên trong ngũ cốc nguyên cám, thịt heo, các loại đậu và có thể tổng hợp công…

  • Bakuchiol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bakuchiol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bakuchiol là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được xem là “retinol tự nhiên” nhờ khả năng chống lão hóa, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da tương tự retinoid nhưng êm dịu và ít gây kích ứng hơn.Hoạt chất này được chiết xuất…