1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Cetearyl Sulfate là một muối sulfate của cetearyl alcohol (hỗn hợp gồm cetyl và stearyl alcohol), được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất nhũ hóa (emulsifier)chất làm sạch (cleanser).
Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được sản xuất bằng phản ứng sunfat hóa và trung hòa hỗn hợp cồn béo C16–C18 có nguồn gốc thực vật (dầu dừa, dầu cọ) hoặc hóa dầu.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:
Sodium Cetearyl Sulfate có công thức tổng quát CH₃(CH₂)₁₅–O–SO₃Na, trong đó chứa phần hydrophobic (chuỗi alkyl dài)hydrophilic (nhóm sulfate –SO₃Na).
Đặc tính sinh học:

  • chất hoạt động bề mặt anion mạnh, giúp tạo bọt và loại bỏ dầu, bụi bẩn.

  • Có khả năng tạo nhũ tương dầu–trong–nước (O/W), ổn định công thức kem và sữa rửa mặt.

  • Giúp giảm sức căng bề mặt, tăng khả năng lan tỏa và hấp thu của sản phẩm lên da.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Sodium Cetearyl Sulfate được dùng làm:

  • Chất tẩy rửa và nhũ hóa nhẹ trong dung dịch sát khuẩn, thuốc mỡ và kem bôi da.

  • Tác nhân làm phân tán (dispersing agent) giúp các hoạt chất tan đều trong công thức.
    Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các sulfate có chuỗi C16–C18 (như cetearyl sulfate) ít gây kích ứng hơn sodium lauryl sulfate (SLS), phù hợp với da nhạy cảm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Sodium Cetearyl Sulfate là thành phần chủ chốt trong nhiều loại sản phẩm:

  • Sữa rửa mặt, dầu gội, kem dưỡng, sữa tắm, kem chống nắng, kem tẩy trang.

  • Tác dụng chính:

    • Làm sạch nhẹ nhàng, loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn.

    • Ổn định cấu trúc nhũ tương, giúp kem mịn, không tách lớp.

    • Tăng khả năng phân tán hoạt chất trong công thức.

    • Cải thiện cảm giác mượt và mềm da sau khi rửa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các sulfate khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hoặc Sodium Stearyl Sulfate (SSS):

  • Sodium Cetearyl Sulfate có chuỗi alkyl dài hơn, giúp giảm tính kích ứng, tạo bọt dịu nhẹ hơn.

  • Giữ được khả năng làm sạch mà vẫn bảo tồn độ ẩm tự nhiên của da.

  • Là lựa chọn lý tưởng cho da khô hoặc da nhạy cảm khi cần sản phẩm làm sạch có tính dịu nhẹ.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Theo nghiên cứu của Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), Sodium Cetearyl Sulfate an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 5%.
Một nghiên cứu đăng trên International Journal of Toxicology (Fiume et al., 2012) cho thấy hoạt chất này có độ kích ứng thấp hơn 60% so với SLS, và không gây viêm da khi dùng lâu dài.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Có thể gây khô nhẹ nếu sử dụng ở nồng độ cao hoặc trong sản phẩm lưu lại trên da.

  • Không nên dùng trên da bị viêm, trầy xước.

  • Để đảm bảo an toàn:

    • Dùng nồng độ < 3% cho sản phẩm leave-on (dưỡng da).

    • Dưới 5% cho sản phẩm rửa trôi (sữa rửa mặt, dầu gội).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Hoạt chất này có mặt trong nhiều sản phẩm của các thương hiệu lớn:

  • L’Oréal, Eucerin, La Roche-Posay, The Body Shop, CeraVe, Dove.
    Ví dụ:

  • Eucerin pH5 Cleansing Cream – làm sạch nhẹ nhàng, không gây khô da.

  • La Roche-Posay Lipikar Wash AP+ – duy trì hàng rào ẩm cho da nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Hiện nay, các hãng mỹ phẩm đang hướng đến công nghệ “sulfate-free” hoặc “low-sulfate”, trong đó Sodium Cetearyl Sulfate được ưu tiên vì tính dịu nhẹ và khả năng phân hủy sinh học cao.
Tương lai, hoạt chất này được nghiên cứu:

  • Kết hợp với amino acid surfactants để tạo công thức làm sạch siêu dịu.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh – nguồn gốc từ dầu thực vật bền vững.


10. Kết luận

Sodium Cetearyl Sulfatechất hoạt động bề mặt nhẹ, an toàn và ổn định, mang lại hiệu quả làm sạch và nhũ hóa cao mà không gây kích ứng mạnh như các sulfate khác.
Với độ bền hóa học, khả năng tương thích sinh học và tính dịu nhẹ, hoạt chất này đang trở thành thành phần quan trọng trong mỹ phẩm dưỡng da và chăm sóc tóc hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…