1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của citric acid, thường tồn tại ở dạng bột trắng, tan trong nước, có vị chua nhẹ. Nó là chất điều chỉnh pH, chất đệm (buffer), đồng thời có khả năng tạo phức (chelating agent) với ion kim loại.

Nguồn gốc: Tìm thấy trong tự nhiên (trái cây họ cam chanh) và được sản xuất công nghiệp từ lên men đường bằng nấm Aspergillus niger tạo citric acid, sau đó trung hòa bằng natri hydroxide hoặc natri carbonate để thu được sodium citrate.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử Na₃C₆H₅O₇·2H₂O (thường ở dạng natri citrate dihydrate). Phân tử chứa ba nhóm carboxyl (-COOH) ion hóa, cho khả năng đệm pH trong môi trường acid – kiềm và tạo phức chelate với ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Chất đệm: Giữ ổn định pH trong khoảng 3–6.

  • Chất chelate: Ngăn ngừa ion kim loại xúc tác phản ứng oxy hóa trong sản phẩm.

  • Tác động sinh lý: Giúp cân bằng acid–base trong cơ thể, thường được dùng để kiềm hóa nước tiểu, máu trong y học.


3) Ứng dụng trong y học

  • Chống đông máu: Sodium citrate được dùng trong ống nghiệm xét nghiệm máu nhờ khả năng tạo phức với Ca²⁺, từ đó ngăn đông máu tạm thời.

  • Điều trị toan chuyển hóa nhẹ – vừa: Dùng đường uống hoặc tiêm truyền (dưới dạng dung dịch citrate) giúp kiềm hóa dịch cơ thể.

  • Hỗ trợ điều trị sỏi tiết niệu: Tăng pH nước tiểu, giảm nguy cơ kết tinh acid uric và cystine.

  • Nghiên cứu lâm sàng: Các RCT ghi nhận dung dịch natri citrate súc miệng giúp giảm khô miệng và đau miệng do xạ trị/hoá trị ở bệnh nhân ung thư đầu cổ.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Điều chỉnh pH: Dùng phổ biến trong serum, kem dưỡng, sữa rửa mặt để giữ công thức ổn định.

  • Chất chelate: Hạn chế ion kim loại xúc tác gây biến màu/oxy hóa, tăng độ bền sản phẩm.

  • Chống oxy hóa gián tiếp: Ổn định các hoạt chất nhạy cảm (vitamin C, peptide).

  • Làm sáng & chăm sóc da: Gián tiếp hỗ trợ hiệu quả acid citric (AHA) trong tẩy tế bào chết nhẹ, nhưng bản thân sodium citrate không phải AHA.

  • Mỹ phẩm gội & tắm: Giúp giảm độ cứng nước, cải thiện bọt và cảm giác sạch.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các muối đệm khác (sodium lactate, sodium acetate): sodium citrate có khả năng chelate ion kim loại mạnh hơn, thích hợp cho sản phẩm chứa vitamin C hoặc thành phần dễ oxy hóa.

  • So với acid citric: sodium citrate dịu hơn, ít gây kích ứng da, nhưng vẫn duy trì chức năng điều chỉnh pH và ổn định công thức.

  • Giá trị mang lại: đa tác dụng – rẻ – an toàn, vừa là chất ổn định – bảo quản gián tiếp – điều chỉnh pH – hỗ trợ dưỡng da.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  1. Sodium citrate súc miệng ở bệnh nhân ung thư đầu cổ: Giúp giảm xerostomia (khô miệng)đau miệng do xạ trị.

  2. Dung dịch citrate trong nha khoa: Hiệu quả làm sạch bề mặt răng trước khi fluor hóa.

  3. Citrate & pH da: Nghiên cứu cho thấy citrate buffer duy trì pH acid mantle ~4,5–5,5, hỗ trợ hàng rào da.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Đường bôi: An toàn ở nồng độ 0,5–10% trong mỹ phẩm. Hiếm khi gây kích ứng, trừ trường hợp da quá nhạy cảm.

  • Đường uống: Liều cao có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa, rối loạn điện giải, tiêu chảy.

  • Đường tiêm tĩnh mạch: Chỉ dùng trong y tế, có nguy cơ hạ calci huyết (do chelate Ca²⁺).

  • Lưu ý công thức: Không nên phối hợp quá nhiều với acid mạnh → có thể thay đổi pH vượt ngưỡng an toàn cho da.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • La Roche-Posay Effaclar (sữa rửa mặt, toner): có sodium citrate để ổn định pH.

  • CeraVe Hydrating Cleanser: chứa sodium citrate hỗ trợ duy trì pH sinh lý.

  • Paula’s Choice Resist Advanced Replenishing Toner: công thức có sodium citrate bảo vệ ổn định các thành phần chống oxy hóa.

  • Nước súc miệng y khoa (ví dụ: dung dịch chống khô miệng Biotène® chứa sodium citrate).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Ứng dụng y học: Súc miệng sodium citrate có thể trở thành chuẩn chăm sóc hỗ trợ bệnh nhân ung thư đầu cổ để giảm khô/đau miệng.

  • Mỹ phẩm thế hệ mới: Sodium citrate được khai thác nhiều hơn trong công thức chứa vitamin C để ổn định pH và tăng bền hoạt tính.

  • Xu hướng “mỹ phẩm sạch”: Được ưa chuộng vì là thành phần an toàn, nguồn gốc tự nhiên, dễ phân hủy sinh học.


10) Kết luận

Sodium citrate là hoạt chất ổn định, an toàn, đa năng:

  • Trong y học, nó được dùng làm chống đông máu, kiềm hóa, giảm khô miệng do xạ trị.

  • Trong mỹ phẩm, nó giữ vai trò điều chỉnh pH, chất chelate, ổn định vitamin C, dưỡng ẩm gián tiếp.
    → Đây là thành phần giá rẻ nhưng mang lại giá trị cao, hứa hẹn tiếp tục được ứng dụng trong dược mỹ phẩm chống oxy hóa, chăm sóc da nhạy cảm và hỗ trợ điều trị.


11) Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17524830/Nicolatou-Galitis

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2736761/Weatherell

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18489300/ – Lambers

  4. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Sodium-citratePubChem

  5. https://cosmeticsinfo.org/ingredient/sodium-citratePCPC/CosmeticsInfo

  6. https://specialchem.com/inci/sodium-citrateSpecialChem

  7. https://www.inci-decoders.com/ingredients/sodium-citrateINCIdecoder

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…