1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Cocoyl Glycinate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ axit béo của dầu dừa (coconut oil) và axit amin glycine. Đây là một hoạt chất nhẹ, thân thiện với da và môi trường, thường dùng trong các sản phẩm làm sạch cao cấp như sữa rửa mặt, dầu gội hoặc sữa tắm dành cho da nhạy cảm.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Sodium Cocoyl Glycinate có công thức chung R–CO–NH–CH₂–COONa, trong đó R là chuỗi hydrocarbon từ axit béo dừa. Cấu trúc này giúp SCG vừa mang tính ưa nước (hydrophilic) vừa ưa dầu (lipophilic), tạo khả năng làm sạch và tạo bọt nhẹ nhàng.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Có tính tương thích cao với da, không phá vỡ hàng rào lipid tự nhiên.

  • pH gần với da người (khoảng 5.5) giúp duy trì cân bằng sinh học da.

  • Phân hủy sinh học tốt, thân thiện môi trường.

3. Ứng dụng trong y học

SCG được nghiên cứu như một chất làm sạch an toàn trong dược mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm, bệnh nhân viêm da cơ địa, viêm da dị ứng hoặc sau điều trị laser.

  • Theo nghiên cứu của Kawase et al., 2018 (Journal of Dermatological Science), SCG cho thấy khả năng làm sạch hiệu quả mà không gây mất nước qua biểu bì, giúp bảo vệ lớp màng hydrolipid của da.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

SCG được xem là chất làm sạch cao cấp trong mỹ phẩm:

  • Sữa rửa mặt: Làm sạch nhẹ, không gây khô căng (ví dụ trong dòng Senka Perfect Whip).

  • Dầu gội: Giảm kích ứng da đầu, tạo bọt mịn, dễ xả.

  • Sữa tắm: Cảm giác mềm mại, phù hợp da khô hoặc nhạy cảm.

  • Sản phẩm làm sạch trẻ em: nhờ độ dịu nhẹ vượt trội.

5. Hiệu quả vượt trội

So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hoặc Sodium Laureth Sulfate (SLES), SCG:

  • Dịu nhẹ hơn 3–4 lần, giảm 70% nguy cơ kích ứng da.

  • Tạo bọt dày mịn, dễ rửa trôi mà không để lại cảm giác nhờn.

  • Bổ sung glycine giúp tăng khả năng dưỡng ẩm và phục hồi hàng rào da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kawase, M. et al., 2018Journal of Dermatological Science: SCG duy trì độ ẩm và giảm TEWL (Trans-Epidermal Water Loss) rõ rệt sau 2 tuần sử dụng.
    https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2018.03.004 – Kawase

  • Fujimura, Y. et al., 2016International Journal of Cosmetic Science: SCG chứng minh giảm kích ứng da 45% so với SLES khi thử nghiệm trên 50 người.
    https://doi.org/10.1111/ics.12340 – Fujimura

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Hầu như không gây kích ứng, tuy nhiên có thể gây khô nhẹ nếu dùng ở nồng độ quá cao.

  • Không nên dùng sản phẩm chứa SCG chung với acid mạnh hoặc tẩy tế bào chết hóa học nồng độ cao.

  • An toàn cho mọi loại da, kể cả da trẻ em và da nhạy cảm.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Shiseido Senka Perfect Whip (Nhật Bản)

  • CeraVe Hydrating Cleanser (Mỹ)

  • Eucerin pH5 Cleanser (Đức)

  • Hada Labo Gokujyun Face Wash (Nhật Bản)
    Tất cả đều sử dụng SCG làm thành phần chính cho hiệu quả làm sạch nhẹ và dưỡng ẩm sâu.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

SCG đang trở thành trụ cột trong xu hướng “clean beauty” và “amino acid surfactant”. Các hãng đang nghiên cứu biến thể SCG kết hợp peptide hoặc ceramide nhằm tăng khả năng phục hồi hàng rào da và giảm kích ứng tối đa.
Dự kiến trong 5 năm tới, SCG sẽ thay thế dần SLES trong các sản phẩm cao cấp, đặc biệt ở thị trường châu Á và châu Âu.

10. Kết luận

Sodium Cocoyl Glycinate là chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, an toàn và sinh học cao, giúp làm sạch mà vẫn bảo vệ hàng rào da. Hoạt chất này là lựa chọn lý tưởng cho mỹ phẩm hiện đại hướng tới an toàn, hiệu quả và thân thiện môi trường.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học DLS…

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa và taurine, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt mịn, và thân thiện với làn da nhạy…

  • Sodium Lauryl Sulfoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ và thân thiện với da.Nguồn gốc: SLSA được tổng hợp…

  • Sodium Cetearyl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cetearyl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cetearyl Sulfate là một muối sulfate của cetearyl alcohol (hỗn hợp gồm cetyl và stearyl alcohol), được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm sạch (cleanser).Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được sản xuất…

  • PEG 45M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-45M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan PEG-45M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~2.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-45M được tổng…

  • PEG 90M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-90M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-90M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~4.000.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm với vai trò chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-90M được tổng hợp…

  • PEG 23M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-23M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-23M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (xấp xỉ 1.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, tạo màng và ổn định nhũ tương.Nguồn gốc: PEG-23M là hoạt chất tổng hợp, thu được…

  • PEG 14M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-14M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-14M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử cao (~600.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng quá trình polyme…