1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Gluconate là muối natri của Gluconic Acid, một acid hữu cơ tự nhiên được hình thành từ quá trình oxy hóa glucose. Nó tan hoàn toàn trong nước, có vị hơi mặn và được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

  • Nguồn gốc tự nhiên: Có thể thu được từ quá trình lên men glucose bởi vi sinh vật (Aspergillus niger).

  • Nguồn tổng hợp: Sản xuất công nghiệp từ quá trình oxy hóa enzymatic hoặc hóa học của glucose.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₆H₁₁NaO₇.

  • Cấu trúc hóa học: Là muối natri của gluconic acid, mang nhiều nhóm hydroxyl (-OH) nên tan mạnh trong nước và có khả năng tạo phức (chelating agent).

  • Đặc tính nổi bật:

    • Khả năng tạo phức chelate mạnh với ion kim loại (Ca²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺).

    • Ổn định công thức mỹ phẩm, ngăn quá trình oxy hóa xúc tác bởi ion kim loại.

    • Hoạt động như chất dưỡng ẩm (humectant), giữ nước trên bề mặt da.

  • Vai trò sinh học: An toàn, không độc tính, dễ phân hủy sinh học và tương thích cao với mô sinh học.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dùng trong dung dịch tiêm truyền (sodium gluconate kết hợp với các muối khoáng) để bổ sung điện giải.

  • Có khả năng tạo phức với ion kim loại giúp hỗ trợ điều trị ngộ độc kim loại nặng.

  • Một số ứng dụng trong nha khoa như chất hỗ trợ làm sạch và ổn định công thức thuốc súc miệng.

Nghiên cứu: Journal of Clinical Pharmacology ghi nhận rằng sodium gluconate an toàn khi dùng trong dung dịch truyền tĩnh mạch ở liều kiểm soát, giúp bổ sung điện giải và điều chỉnh pH.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chất chelating: Ngăn sự suy giảm hiệu quả mỹ phẩm do ion kim loại.

  • Ổn định công thức: Bảo vệ vitamin C, peptide và các chất nhạy cảm với oxy hóa.

  • Dưỡng ẩm nhẹ: Giữ ẩm và làm mềm da.

  • Làm dịu da: Giảm thiểu kích ứng khi kết hợp cùng các acid mạnh.

  • Thường có mặt trong serum vitamin C, kem chống lão hóa, sữa rửa mặt và kem dưỡng ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với EDTA (một chelating agent phổ biến), sodium gluconate có ưu điểm:

    • Thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.

    • Dịu nhẹ, ít nguy cơ gây kích ứng da.

  • So với các humectant khác (glycerin, hyaluronic acid): Sodium Gluconate yếu hơn về khả năng hút ẩm, nhưng ưu thế ở khả năng chelating + dưỡng ẩm kép.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • International Journal of Cosmetic Science (2012): Sodium gluconate được chứng minh có khả năng ổn định công thức chứa vitamin C, giúp kéo dài hiệu quả chống oxy hóa.

  • Food and Chemical Toxicology: Kết quả khẳng định sodium gluconate không gây độc tính, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.

  • Journal of Applied Cosmetology: Sodium gluconate có tác dụng bảo vệ hàng rào da, giảm tổn thương oxy hóa do kim loại nặng.

Tham khảo nghiên cứu:


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: hầu như không gây kích ứng, chỉ có thể gây khô nhẹ ở da cực kỳ nhạy cảm.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Thường an toàn ở nồng độ 0.1–2% trong mỹ phẩm.

    • Có thể kết hợp cùng AHA/BHA/Retinol để giảm kích ứng và tăng hiệu quả.

    • An toàn với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng Sodium Gluconate

  • SkinCeuticals: Thường có trong các serum vitamin C để ổn định ascorbic acid.

  • La Roche-Posay: Sử dụng trong các sản phẩm chống oxy hóa và kem dưỡng ẩm.

  • The Ordinary: Có trong các công thức chứa acid (AHA/BHA/Ascorbic acid).

  • Paula’s Choice: Xuất hiện trong toner, serum và kem dưỡng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng thay thế EDTA bằng sodium gluconate trong mỹ phẩm “xanh” và “clean beauty”.

  • Nghiên cứu phát triển nano-formulation kết hợp sodium gluconate để tăng cường khả năng vận chuyển hoạt chất vào da.

  • Ứng dụng mới trong mỹ phẩm chống ô nhiễm (anti-pollution skincare) nhờ khả năng chelate ion kim loại nặng từ môi trường.


10. Kết luận

Sodium Gluconate là một hoạt chất an toàn, đa năng với vai trò chất chelating, dưỡng ẩm và ổn định công thức mỹ phẩm. Nhờ tính thân thiện môi trường và ít gây kích ứng, nó đang trở thành lựa chọn ưu tiên thay thế các chất chelating truyền thống như EDTA. Trong tương lai, Sodium Gluconate hứa hẹn đóng vai trò quan trọng trong các công thức mỹ phẩm xanh, bền vững và hiệu quả cao.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…