1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Sodium Hydroxide (NaOH, còn gọi là lye/xút ăn da) là bazơ vô cơ mạnh. Trong mỹ phẩm, NaOH dùng chủ yếu để điều chỉnh pH công thức, xà phòng hoá dầu mỡ tạo xà phòng, và làm chất kiềm trong kem tẩy lông hoặc thuốc duỗi tóc theo quy định an toàn.

Nguồn gốc:

  • Tổng hợp hoá học: sản xuất công nghiệp từ điện phân dung dịch NaCl (quy trình chlor-alkali).

  • Trong mỹ phẩm: được cung cấp dưới dạng dung dịch hoặc hạt/viên, pha loãng đến nồng độ rất thấp để tinh chỉnh pH.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • NaOH gồm ion Na⁺OH⁻; khi hoà tan, OH⁻ trung hoà axit, nâng pH.

  • Ở pH rất kiềm (≥11,5), NaOH ăn mòn mô: phá vỡ liên kết protein–lipid lớp sừng và niêm mạc.

Đặc tính & vai trò sinh học nổi bật:

  • Điều chỉnh pH công thức: đưa sản phẩm về dải pH mục tiêu (ví dụ: 3,5–4,0 cho AHA; ~5,0–6,0 cho sữa rửa; 6,0–7,0 cho kem dưỡng…).

  • Xà phòng hoá: phản ứng triglycerid + NaOH → glycerol + xà phòng (muối natri của acid béo), tạo hệ tẩy rửa/“bar soap”.

  • Tác nhân kiềm hoá sợi tóc/da: ở nồng độ cao, NaOH phá cầu disulfide keratin tóc (duỗi/relaxer) hoặc hỗ trợ thioglycolate trong kem tẩy lông (điều chỉnh pH tối ưu phản ứng).


3) Ứng dụng trong y học

  • Sát khuẩn rửa tay chứa cồn (ứng dụng vệ sinh): bổ sung humectant + điều chỉnh pH có thể giảm khô nứt—NaOH giúp cân pH hệ cồn, cải thiện cảm giác và độ ổn định (tuỳ công thức).

  • Không dùng điều trị trực tiếp: NaOH không phải hoạt chất trị liệu, dùng ở mỹ phẩm hoặc chế phẩm hỗ trợ vệ sinh; ở nồng độ cao có nguy cơ ăn mòn nên không dùng trên da theo mục đích y khoa.

Bằng chứng liên quan: hồ sơ an toàn nghề nghiệp (NIOSH/OSHA/CCOHS) xếp NaOH là chất ăn mòn da–mắt, nhấn mạnh kiểm soát nồng độ/pH khi tiếp xúc da người.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Điều chỉnh pH (phổ biến nhất): mặt nạ/serum/kem/cleanser thường có NaOH ở cuối bảng INCI để tinh chỉnh pH.

  • Xà phòng bánh (bar soap): NaOH phản ứng hết khi xà phòng hoá hoàn toàn (không còn NaOH “tự do” trong sản phẩm đã “cure” đúng).

  • Kem tẩy lông: phối hợp thioglycolate và kiềm (Calcium Hydroxide/NaOH/KOH) để phá vỡ cầu disulfide của lông; NaOH thường điều chỉnh pH đến vùng tối ưu cho phản ứng.

  • Duỗi/relaxer có “lye”: một số công thức dùng NaOH (khác với “no-lye” dùng guanidine/calcium hydroxide).

  • Sản phẩm làm móng/chăm sóc gót chân: NaOH là chất làm mềm/đánh tan mô sừng ở nồng độ cao có kiểm soát (callus remover/cuticle solvent—tuân Annex III EU).


5) Hiệu quả vượt trội của NaOH

  • So với pH adjuster hữu cơ (triethanolamine, aminomethyl propanol…): NaOH mạnh – chuẩn pH nhanh – không thêm base hữu cơ có thể làm vàng/oxy hoá một số hệ.

  • Trong xà phòng bánh: NaOH tạo xà phòng “cứng” (so với KOH cho xà phòng “mềm”), bền cơ học và ít hao.

  • Trong quy trình công thức: chi phí thấp, hiệu lực cao → giá trị–chi phí tối ưu khi chỉ cần điều chỉnh pH vi lượng.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn)

  • Đánh giá an toàn mỹ phẩm (CIR, 2021 & các báo cáo): NaOH/KOH/Ca(OH)₂ an toàn khi dùng làm pH adjuster ở nồng độ phù hợp chức năng, an toàn có điều kiện trong duỗi tóc/tẩy lông theo hướng dẫn sử dụng (thời gian tiếp xúc, vùng da). Kết luận nhấn mạnh người dùng cần tối thiểu hoá tiếp xúc datuân thủ cảnh báo.

  • Hồ sơ an toàn ăn mòn da (NIOSH/OSHA/CCOHS): dung dịch NaOH pH ≥11,5 được xem là ăn mòn da, gây bỏng hoá chất, tổn thương mắt; yêu cầu bảo hộ ở môi trường nghề nghiệp và kiểm soát pH trong mỹ phẩm.

  • Hoá học xà phòng hoá (saponification): mô tả cơ chế thuỷ phân kiềm triglycerid → muối acid béo (xà phòng) + glycerol; NaOH cho xà phòng cứng.

  • Quy định châu Âu – Annex/CoSIng: liệt kê NaOH/KOH/Ca(OH)₂ với chức năng & giới hạn cụ thể (cuticle solvent, hair straightener, pH adjuster for depilatories, callosity softener/remover) trong Danh mục Hạn chế – Annex III.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ: kích ứng/bỏng da–mắt ở nồng độ/pH cao; cảm giác châm chích, đỏ rát khi dùng sai cách (đặc biệt sản phẩm tẩy lông/duỗi tóc).

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng NaOH ở mức cần thiết để đạt pH mục tiêu; tránh dư kiềm.

    • Rinse-off (sữa rửa/xà phòng): kiểm soát pH thành phẩm (thường ~5–6 cho sữa rửa mặt dịu nhẹ; bar soap kiềm hơn nhưng thời gian tiếp xúc ngắn và có superfat/cure thích hợp).

    • Depilatory/relaxer: chỉ dùng theo hướng dẫn, đeo găng, tránh tiếp xúc mắt, không để quá thời gian, trung hoà/rửa kỹ; thử trên vùng nhỏ trước.

    • Nghề nghiệp: tuân PPE (kính, găng, áo choàng), xử lý sự cố hoá chất theo OSHA/NIOSH/CCOHS.


8) Thương hiệu/sản phẩm có ứng dụng NaOH (ví dụ minh hoạ)

  • The Ordinary – nhiều serum/peel liệt kê Sodium Hydroxide ở cuối bảng INCI với vai trò pH adjuster (ví dụ: AHA 30% + BHA 2% Peeling Solution; Multi-Antioxidant Radiance Serum).

  • CeraVe – một số cleanser/kem dưỡng ghi nhận Sodium Hydroxide trong INCI (ví dụ trang thành phần chính thức).

  • Nair (kem tẩy lông): công thức chứa Calcium Hydroxide + Sodium Hydroxide để thiết lập pH tối ưu cho thioglycolate.

  • Các dòng duỗi tóc “lye relaxer” chuyên nghiệp có thể dùng NaOH; thị trường cũng phổ biến “no-lye” (guanidine/calcium hydroxide).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Công thức an toàn – “low free-alkali”: tập trung tối ưu đệm pH để giảm kiềm tự do, tăng độ dung nạp.

  • Bar soap “skin-kind”: nâng tỷ lệ superfat, thêm humectant/occlusive/chelating để giảm cảm giác khô khi dùng xà phòng kiềm.

  • Giáo dục người dùng & minh bạch INCI: nhấn mạnh vai trò pH adjuster, “lye không còn trong xà phòng đã xà phòng hoá hoàn toàn”.Tuân thủ quy định động: cập nhật Annex III (EU)khuyến nghị CIR đối với depilatory/relaxer/cuticle.


10) Kết luận

Sodium Hydroxidecông cụ pH mạnh, rẻ, hiệu quả—không thể thiếu trong phát triển mỹ phẩm (đặc biệt AHA/BHA, cleanser, bar soap). Khi dùng đúng chức năngnồng độ (đảm bảo pH thành phẩm trong dải an toàn), NaOH an toàn. Ở các sản phẩm kiềm mạnh (tẩy lông/duỗi tóc), NaOH chỉ an toàn có điều kiện khi tuân thủ chặt thời gian tiếp xúc, hướng dẫn nhà sản xuất và quy định pháp lý.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/nhóm; ưu tiên nguồn khoa học/quy định quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/10915818211018381 — Burnett CL (CIR Panel). SAGE Journals

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/inooh122015rep.pdf — Belsito DV (CIR Report). CIR Safety

  3. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/inooh092015tent.pdf — Belsito DV (CIR Tentative). CIR Safety

  4. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/28260 — European Commission, CosIng. European Commission

  5. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/reference/annexes/list/III — European Commission, Annex III. European Commission

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…