1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Sodium hydroxide là bazơ mạnh, rắn hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước tạo dung dịch có pH rất cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu để nâng pH của công thức hoặc xà phòng hóa acid béo trong giai đoạn sản xuất.
Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp:
NaOH được sản xuất công nghiệp qua điện phân dung dịch NaCl (quy trình clor–kiềm) tạo NaOH, Cl₂ và H₂. Dạng thương mại: hạt, vảy, dung dịch.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Phân tích cấu trúc hóa học:
-
Công thức: NaOH; trong nước phân ly hoàn toàn thành Na⁺ và OH⁻.
-
OH⁻ phản ứng nhanh với acid tự do (HA) → tạo muối NaA và nước; vì vậy NaOH thường dùng để “chuẩn hóa” pH đến mức mục tiêu.
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:
-
Trên da, pH sinh lý bề mặt ~4.7–5.5. Môi trường quá kiềm có thể làm rối loạn hệ vi sinh, tăng mất nước qua biểu bì (TEWL) và kích ứng.
-
Do đó, giá trị của NaOH trong mỹ phẩm không nằm ở tác dụng sinh học trực tiếp, mà ở khả năng set-pH chính xác cho những công thức cần pH hơi acid–trung tính (kết hợp với acid yếu như citric/lactic để tạo hệ đệm).
3) Ứng dụng trong y học
-
Dung dịch kiềm hoá: Trong y – dược, NaOH dùng chủ yếu ở phòng thí nghiệm/tiệt khuẩn (không bôi da thông thường) để điều chỉnh pH, xử lý mẫu, hoặc pha thuốc có yêu cầu kiềm hoá (với kiểm soát nghiêm ngặt).
-
Tóc/da liễu chuyên nghiệp: Trong thuốc duỗi/giãn tóc (relaxer) kiểu kiềm mạnh, NaOH có thể phá vỡ liên kết disulfide keratin (cơ chế lanthionization). Ứng dụng này giới hạn cho chuyên nghiệp, kèm yêu cầu bảo hộ và hướng dẫn chặt chẽ.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
pH adjuster (phổ biến nhất): Thêm vi lượng NaOH để nâng pH đến mức ổn định của hệ (ví dụ sữa rửa mặt, shampoo, gel rửa tay, kem dưỡng có polymer tạo gel cần pH xác định).
-
Xà phòng hóa khi sản xuất “soap” (cold/hot process): NaOH phản ứng với acid béo tạo muối natri của acid béo (xà phòng) + glycerin. NaOH dư phải được chuẩn hóa/không còn sau phản ứng, vì thành phẩm xà phòng thương mại đạt pH an toàn đi kèm thử nghiệm kích ứng.
-
Tẩy da chết chân/tay, cắt lớp biểu bì (cuticle remover) và một số sản phẩm chuyên nghiệp: Dùng nồng độ cao hơn nhưng chỉ định ngắn tiếp xúc, rửa sạch kỹ và theo quy định nồng độ tối đa (xem lưu ý an toàn).
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với các base yếu (TEA, AMP, tromethamine): NaOH mạnh và chính xác hơn khi cần “điểm pH” rõ. Dùng rất ít → ít tăng ionic strength và ít mùi.
-
So với KOH: Cả hai đều là bazơ mạnh; KOH thường dùng khi muốn xà phòng kali (soft soap), còn NaOH cho xà phòng rắn; với vai trò pH adjuster, NaOH thường phổ biến hơn trong chăm sóc da–tóc đại trà.
-
Giá trị cốt lõi: Ổn định – lặp lại – dễ kiểm soát pH, giúp hoạt chất nhạy pH (vitamin C dẫn xuất, polymer, chất bảo quản) hoạt động đúng cửa sổ tối ưu → tăng hiệu quả toàn công thức.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
(Phần này tóm lược những bằng chứng thường được trích dẫn về an toàn và vai trò pH; xem danh mục URL & tác giả ở “Nguồn tham khảo”.)
-
Độ an toàn trong mỹ phẩm: Báo cáo đánh giá an toàn từ hội đồng chuyên gia Cosmetic Ingredient Review (CIR) kết luận NaOH an toàn khi dùng như chất điều chỉnh pH trong phạm vi nồng độ và điều kiện sử dụng của mỹ phẩm; cảnh báo nguy cơ ăn mòn/ích ứng nếu dùng ở pH kiềm mạnh hoặc không theo hướng dẫn (dữ liệu kích ứng, ăn mòn, mắt/da).
-
pH da & hàng rào: Các tổng quan da liễu cho thấy pH da thiên acid liên hệ màng bảo vệ tốt hơn, hệ vi sinh ổn định, enzyme ceramidase hoạt động phù hợp; kiềm hóa kéo dài làm tăng TEWL và kích ứng.
-
Relaxer kiềm (tóc): Tài liệu khoa học về lanthionization mô tả cơ chế bazơ mạnh (NaOH) chuyển cystine của keratin → lanthionine, làm duỗi tóc; tuy nhiên nguy cơ kích ứng/ăn mòn da đầu nếu thao tác sai hoặc quá thời gian.
7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng
-
Ăn mòn/kích ứng: NaOH là corrosive ở nồng độ cao; có thể gây bỏng hóa chất cho da/mắt.
-
Trong mỹ phẩm tiêu dùng thông thường: chỉ dùng vi lượng để chỉnh pH → mức tiếp xúc thấp, an toàn nếu công thức đạt pH 4.5–7.5 tuỳ mục tiêu và được kiểm thử kích ứng.
-
Sản phẩm chuyên nghiệp/đặc thù (cuticle remover, relaxer): phải tuân đúng nồng độ tối đa theo quy định, thời gian tiếp xúc ngắn, rửa sạch kỹ, trang bị găng tay/bảo hộ cho thợ.
-
Người dùng tại nhà: không tự pha/dùng sản phẩm kiềm mạnh; tránh tiếp xúc mắt; patch-test khi có da nhạy cảm.
-
Nhóm nguy cơ: da viêm cấp, eczema lan toả, người đeo kính áp tròng, trẻ nhỏ – cần thận trọng theo hướng dẫn bác sĩ.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
Hầu hết thương hiệu chăm sóc da–tóc đại trà (dược mỹ phẩm, masstige, mass) đều có sản phẩm liệt kê Sodium Hydroxide ở danh mục thành phần cuối như pH adjuster (ví dụ các sữa rửa mặt, gel rửa tay, toner cân bằng, serum có polymer trung hòa).
-
Xà phòng truyền thống (soap bar): dùng NaOH trong quá trình sản xuất, thành phẩm là muối natri của acid béo; NaOH tự do không phải là “hoạt chất” còn lại nếu quy trình đúng.
-
Sản phẩm chuyên nghiệp (salon): thuốc duỗi tóc kiềm NaOH tồn tại như một phân khúc nhưng giới hạn sử dụng.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Công thức thân hàng rào (skin-barrier-friendly): xu hướng duy trì pH acid nhẹ; NaOH tiếp tục giữ vai trò vi chỉnh pH chính xác để tối ưu hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH.
-
An toàn – tuân chuẩn: gia tăng yêu cầu thử nghiệm kích ứng, nhãn cảnh báo cho sản phẩm chuyên nghiệp có kiềm mạnh.
-
Giảm kiềm rảnh trong xà phòng: công nghệ kiểm soát superfat/neutralization để tối thiểu NaOH dư, cải thiện cảm nhận & độ dung nạp.
10) Kết luận
Sodium hydroxide là công cụ kỹ thuật thiết yếu trong mỹ phẩm: điều chỉnh pH nhanh, chính xác và xà phòng hóa ở công đoạn sản xuất. Giá trị của NaOH không nằm ở “tác dụng dưỡng da trực tiếp” mà ở khả năng giúp toàn công thức vận hành đúng pH tối ưu – từ độ ổn định hoạt chất, hiệu quả bảo quản, đến cảm nhận sản phẩm. Khi tuân thủ nồng độ/pháp lý và thực hành sản xuất tốt, NaOH là thành phần an toàn cho sản phẩm chăm sóc da–tóc đại trà; các ứng dụng kiềm mạnh (relaxer, cuticle remover) cần kiểm soát chuyên nghiệp và giáo dục người dùng.
11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả/đơn vị)
-
https://www.cir-safety.org/ingredients — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/ — European Commission (CosIng database)
-
https://www.fda.gov/cosmetics/cosmetic-ingredients — U.S. Food and Drug Administration (FDA)
-
https://dermnetnz.org/topics/chemical-burns — DermNet New Zealand Trust (DermNet authors)
-
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/j.1600-0625.2006.00440.x — H. Schmid-Wendtner & H. Korting (pH da & hàng rào)
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17106581/ — L. Lambers et al. (acid mantle & vi sinh da)
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X15539461 — E. A. L. Williams et al. (cơ chế relaxer kiềm & keratin








