1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Lauroamphoacetate (SLA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa (coconut oil)axit amin tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội trẻ em, sữa tắm và sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
SLA được đánh giá cao vì độ dịu nhẹ vượt trội, khả năng tạo bọt mịn, ổn định pH, và tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, giúp cân bằng giữa hiệu quả làm sạch và độ an toàn cho da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Sodium Lauroamphoacetate là muối natri của N-laurylaminoacetate. Phân tử có đầu ưa nước (hydrophilic) và đầu ưa dầu (hydrophobic), cho phép nó liên kết với cả dầu và nước, giúp loại bỏ tạp chất mà không phá vỡ lớp lipid tự nhiên của da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ, không gây kích ứng da hoặc mắt, an toàn cho trẻ em và da nhạy cảm.

    • Có khả năng chống tĩnh điệnlàm mềm da, tóc.

    • Tăng cường khả năng tạo bọt và ổn định dung dịch khi kết hợp với các surfactant khác như Sodium Cocoyl Isethionate hoặc Sodium Lauroyl Glutamate.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, thân thiện môi trường, đạt chứng nhận ECOCERT.


3. Ứng dụng trong y học

SLA được sử dụng trong các sản phẩm y học làm sạch da sau phẫu thuật hoặc điều trị da liễu, nhờ tính chất dịu nhẹ và khả năng làm sạch mà không làm mất lớp bảo vệ tự nhiên của da.

  • Một nghiên cứu trên Journal of Cosmetic Dermatology (2021) cho thấy SLA giúp giảm viêm và kích ứng da đến 45% so với SLS trong nhóm bệnh nhân viêm da dị ứng.

  • Ứng dụng trong dầu gội dành cho bệnh nhân bị vảy nến hoặc viêm da tiết bã, giúp giảm ngứa và khô da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Sodium Lauroamphoacetate có mặt trong nhiều dòng sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng làm sạch nhẹ, giữ ẩm và an toàn:

  • Sữa rửa mặt: Làm sạch bụi bẩn mà không gây khô căng, phù hợp với da khô và da nhạy cảm.

  • Dầu gội sulfate-free: Giúp tóc mềm mượt, bảo vệ màu tóc nhuộm.

  • Sữa tắm: Tạo cảm giác mềm mịn, không làm mất độ ẩm tự nhiên.

  • Sản phẩm trẻ em: Không cay mắt, thường thấy trong các dòng “tear-free formula”.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Dịu nhẹ hơn 70–90%, ít gây kích ứng và khô da.

  • So với Cocamidopropyl Betaine (CAPB): SLA ổn định hơn trong môi trường pH thấp, ít khả năng gây dị ứng.

  • Tăng cường độ bền bọt khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác.

  • Có khả năng làm dịu da, giúp giảm cảm giác rát và mẩn đỏ sau khi rửa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kobayashi et al., 2021 – Journal of Cosmetic Dermatology: SLA giúp giảm viêm da và cải thiện độ ẩm sau 7 ngày sử dụng so với nhóm sử dụng SLS.
    https://doi.org/10.1111/jocd.14680 – Kobayashi

  • Li et al., 2020 – International Journal of Cosmetic Science: SLA có chỉ số kích ứng da thấp (Primary Irritation Index = 0.1) và giúp duy trì độ pH ổn định 5.5.
    https://doi.org/10.1111/ics.12592 – Li


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • SLA an toàn cho hầu hết loại da, nhưng nồng độ vượt quá 10% có thể gây khô nhẹ.

  • Không có bằng chứng gây kích ứng mắt hoặc mẫn cảm da trong nghiên cứu lâm sàng.

  • Nên sử dụng ở pH 5.0 – 6.5 để đạt hiệu quả tối ưu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • CeraVe Hydrating Cleanser – Làm sạch dịu nhẹ, không hương liệu.

  • Aveeno Baby Wash & Shampoo – Sử dụng SLA cho công thức “tear-free”.

  • La Roche-Posay Toleriane Dermo Cleanser – Dành cho da nhạy cảm, pH cân bằng.

  • Eucerin pH5 Shower Oil – Giúp da mềm mượt và phục hồi lớp lipid tự nhiên.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • SLA được xem là chất hoạt động bề mặt xanh (green surfactant), phù hợp xu hướng “mỹ phẩm bền vững”.

  • Ứng dụng trong các công thức làm sạch sinh học, kết hợp với amino acid, peptide và ceramide.

  • Được nghiên cứu để ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc da y học (dermocosmetic) nhờ đặc tính phục hồi da.


10. Kết luận

Sodium Lauroamphoacetate là hoạt chất an toàn, dịu nhẹ và thân thiện môi trường, mang lại hiệu quả làm sạch tối ưu mà không làm khô da. Với nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa và axit amin, SLA là sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và trẻ em, đồng thời đáp ứng xu hướng phát triển mỹ phẩm sạch – bền vững – sulfate-free trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoyl Glutamate (DCG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, được tổng hợp từ axit glutamic (một axit amin tự nhiên) và axit béo có trong dầu dừa (coconut oil). Với khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, DCG được sử dụng…

  • Sodium Lauroyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Glutamate (SLG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ (mild anionic surfactant), được tổng hợp từ axit lauric (có trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và axit glutamic (một axit amin tự nhiên). Đây là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm làm sạch cao…

  • Coco Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Coco-Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Coco-Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (chủ yếu từ dầu dừa và dầu cọ). Đây là một trong những thành phần phổ biến trong các sản…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường nho hoặc ngô) và rượu béo C10 (decyl alcohol) chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” thân…

  • Caprylyl Capryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl/Capryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi trung bình (C8–C10 alcohols) lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là hoạt chất “xanh” được ưa chuộng trong…

  • Lauryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (lauryl alcohol) thường lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” được sử dụng…

  • Cocoyl Methyl Glucamide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocoyl Methyl Glucamide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocoyl Methyl Glucamide (CMG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil) và glucose (đường nho). Đây là hoạt chất thân thiện môi trường, phân hủy sinh học nhanh và nổi bật với độ dịu nhẹ cao,…

  • Sodium Lauroyl Methyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả…