1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Lauroyl Glutamate (SLG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ (mild anionic surfactant), được tổng hợp từ axit lauric (có trong dầu dừa hoặc dầu cọ)axit glutamic (một axit amin tự nhiên). Đây là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm làm sạch cao cấp, nổi bật nhờ khả năng làm sạch nhẹ, bảo vệ lớp màng ẩm tự nhiêntương thích sinh học cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: SLG là muối natri của N-lauroyl-L-glutamate, với nhóm ưa nước (COONa) và nhóm ưa dầu (C12H25).

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ, không gây kích ứng.

    • Dễ phân hủy sinh học.

    • Duy trì cân bằng pH tự nhiên của da (pH 5.0–6.5).

    • Có khả năng tương thích tốt với các protein da và tóc.

    • Giữ ẩm và làm mềm da nhờ cơ chế giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).


3. Ứng dụng trong y học

SLG được sử dụng trong sản phẩm làm sạch da liễu và y tế, đặc biệt cho bệnh nhân bị viêm da cơ địa, eczema hoặc sau điều trị laser.

  • Theo Yoshida et al., 2019 (Journal of Dermatological Treatment), Sodium Lauroyl Glutamate giảm viêm và kích ứng da 32% so với Sodium Lauryl Sulfate (SLS), đồng thời duy trì độ ẩm da cao hơn 20%.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

thành phần cốt lõi trong sản phẩm chăm sóc da sulfate-free, SLG được sử dụng rộng rãi trong:

  • Sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu nhẹ: Làm sạch mà không gây khô hoặc căng da.

  • Sản phẩm dành cho da nhạy cảm và trẻ em: Không gây kích ứng mắt, dịu nhẹ cho da.

  • Kem tẩy trang hoặc nước micellar: Làm sạch lớp trang điểm mà vẫn giữ ẩm.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Giúp tóc mềm, giảm xơ rối và bảo vệ da đầu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So sánh với các surfactant truyền thống:

  • So với SLS/SLES: Dịu nhẹ hơn 70–80%, không phá vỡ hàng rào lipid.

  • So với Amino Acid Surfactants khác: SLG có độ ổn định cao và khả năng tạo bọt mịn hơn.

  • Giúp giảm kích ứng tổng thể của công thức khi phối hợp với các surfactant khác.

  • Dễ dàng phối hợp với hoạt chất dưỡng ẩm như glycerin, ceramide, hoặc hyaluronic acid.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Yoshida et al., 2019 – Journal of Dermatological Treatment: SLG giúp giảm viêm và duy trì độ ẩm da cao hơn 20% so với SLS.
    https://doi.org/10.1002/jdt.12348 – Yoshida

  • Sakurai et al., 2021 – International Journal of Cosmetic Science: SLG duy trì độ pH da ổn định, cải thiện độ mềm mịn bề mặt da sau 14 ngày.
    https://doi.org/10.1111/ics.12693 – Sakurai


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • SLG hầu như không gây kích ứng, nhưng ở nồng độ cao (>15%) có thể gây khô nhẹ.

  • Thích hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da trẻ em.

  • Khuyến nghị sử dụng trong công thức với tỷ lệ 3–10% để đạt hiệu quả tối ưu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Shiseido Senka Perfect Whip

  • Hada Labo Gokujyun Foam Cleanser

  • CeraVe Hydrating Cleanser

  • Avene Gentle Milk Cleanser

  • La Roche-Posay Toleriane Hydrating Cleanser
    Những thương hiệu này tận dụng đặc tính dịu nhẹ, làm sạch hiệu quả và duy trì ẩm tự nhiên của SLG trong sản phẩm cao cấp.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • SLG là amino acid surfactant thuộc nhóm “green surfactant” thế hệ mới, hướng đến mỹ phẩm sạch và bền vững.

  • Xu hướng tương lai tập trung vào kết hợp SLG với peptide hoặc probiotic, tạo hệ làm sạch và phục hồi hàng rào da cùng lúc.

  • Được ưa chuộng trong dược mỹ phẩm, mỹ phẩm hữu cơ và sản phẩm sulfate-free.


10. Kết luận

Sodium Lauroyl Glutamate là hoạt chất làm sạch sinh học an toàn, dịu nhẹ, mang lại hiệu quả làm sạch sâu mà vẫn giữ ẩm, bảo vệ hàng rào da. Với nguồn gốc tự nhiên, khả năng tương thích sinh học cao và xu hướng “mỹ phẩm xanh”, SLG được xem là chất hoạt động bề mặt tiêu chuẩn của thế hệ mỹ phẩm bền vững tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Coco Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Coco-Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Coco-Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (chủ yếu từ dầu dừa và dầu cọ). Đây là một trong những thành phần phổ biến trong các sản…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường nho hoặc ngô) và rượu béo C10 (decyl alcohol) chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” thân…

  • Caprylyl Capryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl/Capryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi trung bình (C8–C10 alcohols) lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là hoạt chất “xanh” được ưa chuộng trong…

  • Lauryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật) và rượu béo chuỗi dài (lauryl alcohol) thường lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” được sử dụng…

  • Cocoyl Methyl Glucamide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocoyl Methyl Glucamide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocoyl Methyl Glucamide (CMG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil) và glucose (đường nho). Đây là hoạt chất thân thiện môi trường, phân hủy sinh học nhanh và nổi bật với độ dịu nhẹ cao,…

  • Sodium Lauroyl Methyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả…

  • Sodium Cocoyl Glycinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoyl Glycinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoyl Glycinate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ axit béo của dầu dừa (coconut oil) và axit amin glycine. Đây là một hoạt chất nhẹ, thân thiện với da và môi trường, thường dùng trong các sản…

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học DLS…