1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Sodium lauroyl lactylatechất hoạt động bề mặt (anionic) – đồng nhũ hóa có nguồn gốc từ axit lauric (dầu dừa/cọ)axit lactic. SLL tan tốt trong nước, giúp trộn dầu–nước ổn định, tăng bọt dịu và cải thiện cảm giác mềm da. Nó còn có hoạt tính kháng khuẩn nhẹ nên thường được dùng như preservative-booster trong công thức “ít chất bảo quản”.

Nguồn gốc: “Tự nhiên-nguồn gốc” (naturally-derived): este hóa axit lauric với lactyl-lactate rồi chuyển thành muối natri. Thành phần này được chấp thuận sử dụng trong mỹ phẩm tại Mỹ/EU và phù hợp định hướng COSMOS/Ecocert ở nhiều nhà cung cấp nguyên liệu.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: SLL là muối natri của este lauroyl-lactylate (C₁₈H₃₁NaO₆; CAS 13557-75-0). Phần lauroyl C12 kỵ nước và phần lactylate ưa nước tạo nên phân tử lưỡng tính, dễ tạo micelle, ổn định nhũ O/W, hỗ trợ giữ hương và mang hoạt chất thẩm thấu tốt hơn.

Đặc tính nổi bật:

  • Độ dịu cao: ít kích ứng hơn nhiều anionic mạnh (ví dụ SLS); phù hợp cả da nhạy cảm khi dùng ở nồng độ thường gặp.

  • Kháng khuẩn nhẹ / booster bảo quản: ức chế vi khuẩn – nấm men ở pH da, giúp giảm tải chất bảo quản chính.

  • Phân hủy sinh học; thân thiện môi trường so với nhiều surfactant cổ điển.

  • Thông số công thức tham khảo: HLB cao (≈14), pH dung dịch 10% khoảng 5–6, pha nước; tỉ lệ dùng thường 3–5% (có nhà cung cấp cho phép rộng hơn tùy mục tiêu).


3) Ứng dụng trong y học

  • Nền mang hoạt chất và tính an toàn mô: Là chất hoạt động bề mặt màng-tế bào “disruptive” vừa phải, ít gây hòa tan màng hoàn toàn như SDS, nên được cân nhắc trong các hệ dẫn truyền hoạt chất tại chỗ nơi cần tăng thấm nhưng vẫn giữ mức kích ứng thấp.

  • Chăm sóc răng – da liễu: Nhờ đặc tính làm sạch dịu + kháng khuẩn nhẹ, SLL có mặt trong một số sản phẩm y tế – dược mỹ phẩm làm sạch, hỗ trợ giảm mảng bám/vi sinh vật mà không làm tổn hại hàng rào như anionic mạnh.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Đồng nhũ hóa & ổn định bọt: Tạo nhũ O/W mịn, tăng độ bền bọt cho sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm; thay thế một phần surfactant mạnh để giảm kích ứng.

  • Cải thiện hàng rào & cảm giác da: Khi phối hợp với humectant/lipid sinh học, SLL giúp giảm mất nước qua da (TEWL) so với công thức đối chứng chứa anionic mạnh.

  • Preservative-booster: Tăng hiệu lực hệ bảo quản ở pH 4,5–7, hữu ích cho sản phẩm “clean-label/low-preservative”.

  • Tăng dẫn hoạt chất/giải phóng hương: Hỗ trợ phân tán, hòa tan, và giải phóng mùi dễ chịu hơn trong công thức body-wash/deodorant.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS): SLL dịu hơn rõ rệt, khả năng “làm rối màng” trung gian—đủ để làm sạch/tăng thấm nhẹ nhưng ít phá hàng rào hơn SLS.

  • So với non-ionic đơn thuần (ví dụ polysorbate): SLL có kháng khuẩn nhẹ + bọt tốt nên đa năng hơn trong cleanser/shampoo.

  • So với alkyl lactylate khác: Nhóm lactylate C8–C12 (caproyl/lauroyl) thường cho hiệu lực kháng khuẩn/booster tốt ở pH da; SLL cân bằng dịu da – hiệu năng và nguồn gốc “tự nhiên-nguồn gốc” được ưa chuộng.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  1. Đánh giá an toàn nhóm alkanoyl-lactyl-lactate (bao gồm SLL): Hội đồng CIR kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện nay; dữ liệu độc tính cấp, kích ứng/nhạy cảm da, genotoxicity âm tính ở nồng độ ứng dụng.

  2. Báo cáo kỹ thuật chi tiết (PDF): Hồ sơ alkyl lactylate (caproyl/lauroyl) cho thấy không gây đột biến gen trong thử nghiệm vi khuẩn, dữ liệu kích ứng thấp.

  3. Cơ chế màng – so sánh với SDS và axit lauric (in-vitro, 2023): SLL có tính phá vỡ màng ở mức trung gian, khác SDS (hòa tan màng nhanh/hoàn toàn). Kết quả làm rõ mức dịu của SLL trong làm sạch/tăng thấm.

  4. Tổng quan – thuộc tính & thông số công nghệ: SLL là anionic emulsifier an toàn, biodegradable, HLB ≈ 14,4, dùng rộng trong chăm sóc cá nhân.

  5. Preservative-booster bằng hỗn hợp lactylate (pH 4,5–7): Bằng sáng chế mô tả hệ kháng khuẩn dùng lactylate C8–C12 (có SLL) cho sản phẩm chăm sóc da/tóc.

  6. Dữ liệu nhà cung cấp (ứng dụng thực tế): sản phẩm thương mại SLL nêu kháng khuẩn nhẹ, giảm độ “harshness”, hỗ trợ dẫn hoạt chất.

  7. Đánh giá an toàn/nguy cơ thấp: Cơ sở dữ liệu thành phần mỹ phẩm ghi nhận mức rủi ro thấp với SLL ở mục đích sử dụng thông thường.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Mức dịu & nguy cơ: Nhìn chung dịu – ít kích ứng – ít gây nhạy cảm. Tuy vậy, mọi surfactant đều có nguy cơ làm khô nếu dùng nồng độ cao/thời gian lưu lâu.

  • Dải pH & tương thích: Hiệu quả tốt pH 4,5–7; tránh phối hợp vượt pH kiềm cao khiến da khô.

  • Allergy/đặc thù: Người siêu nhạy cảm với dẫn xuất lactic cần theo dõi.

  • Khuyên dùng: Tối ưu ở 3–5% cho cleanser/cream (điều chỉnh theo cảm quan và hệ bảo quản); ưu tiên phối hợp humectant/lipid để hạn chế khô.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất này (ví dụ tiêu biểu)

  • Paula’s Choice (BOOST Hyaluronic Acid Booster), CeraVe (một số dòng chăm sóc ẩm/cleansing), Tatcha/SheaMoisture/Acure/Curél: nhiều sản phẩm liệt kê Sodium Lauroyl Lactylate trong INCI nhằm tăng độ dịu và ổn định nhũ. (Danh sách ví dụ tổng hợp từ nguồn theo dõi thành phần công khai).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Low-preservative / microbiome-friendly”: Khai thác tác dụng kháng khuẩn nhẹ của SLL để giảm nồng độ chất bảo quản chính mà vẫn bảo vệ sản phẩm.

  • Cleansing thế hệ mới: Thay thế một phần anionic mạnh bằng SLL + amphoteric/non-ionic để giảm TEWLgiữ hàng rào.

  • Hệ dẫn hoạt chất & hương: Ứng dụng SLL như chất tăng thấm dịutrợ giải phóng hương trong lotion/serum và sản phẩm khử mùi.

  • Chuẩn xanh: Tiếp tục được ưu tiên trong COSMOS/Ecocert và các tiêu chí “biodegradable – nguồn gốc tự nhiên”.


10) Kết luận

Sodium lauroyl lactylatechất hoạt động bề mặt – đồng nhũ hóa đa năng: dịu – ổn định nhũ – tăng bọt – kháng khuẩn nhẹ – phân hủy sinh học. Dữ liệu an toàn (CIR) ủng hộ sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm; nghiên cứu cơ chế màng cho thấy mức “tác động màng” trung gian, giải thích vì sao SLL sạch hiệu quả nhưng ít phá hàng rào. Với xu hướng clean/low-preservativepH-skin-smart, SLL mang lại giá trị công thức cao cho cả cleansers lẫn dạng leave-on nồng độ phù hợp.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả)

  1. https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=f4874233-00dc-4ae2-af2c-0ec8bc03cda3 – CIR Expert Panel. cir-reports.cir-safety.org

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/alkylL122018rep.pdf – CIR. CIR Safety

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10253177/ – Gooran. PMC

  4. https://periodical.knowde.com/sodium-lauroyl-lactylate-in-cosmetics-and-personal-care-products/ – Knowde. Periodical by Knowde

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…