1. Giới thiệu tổng quan
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả năng tạo bọt mịn, rửa sạch nhẹ nhàng mà không gây khô da.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
SLMI có công thức hóa học C₁₆H₃₃NO₄SNa, là một muối natri của isethionate liên kết với chuỗi axit béo C12 (lauric acid).
-
Tính chất hóa học: Là chất hoạt động bề mặt anion nhẹ, tan tốt trong nước, ổn định trong môi trường pH trung tính.
-
Đặc tính sinh học: Nhờ cấu trúc có nhóm ưa nước và nhóm ưa dầu, SLMI có khả năng làm sạch dầu nhờn, bụi bẩn mà vẫn giữ lại lipid tự nhiên của da.
3. Ứng dụng trong y học
SLMI được nghiên cứu như chất làm sạch y tế không gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm, da bệnh lý (viêm da cơ địa, rosacea). Một số dung dịch rửa vết thương hoặc sữa rửa mặt y học ứng dụng SLMI để giảm viêm và khô da trong điều trị da liễu.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
SLMI là thành phần chủ đạo trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và sản phẩm tạo bọt:
-
Giúp làm sạch nhẹ, tạo cảm giác mềm mịn, không khô rát.
-
Phù hợp với da nhạy cảm, da khô, da mụn.
-
Giúp tạo bọt mịn dày, không làm đọng cặn xà phòng.
-
Được ưa chuộng trong xu hướng “sulfate-free” và “clean beauty”.
5. Hiệu quả vượt trội
So với các chất hoạt động bề mặt truyền thống như Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hoặc Sodium Laureth Sulfate (SLES), SLMI có:
-
Độ kích ứng thấp hơn 3–5 lần.
-
Dễ phân hủy sinh học, thân thiện môi trường.
-
Giữ ẩm da tốt hơn 20–30% so với SLES, giúp da mềm mượt sau rửa.
-
Không gây tổn hại lớp màng acid bảo vệ tự nhiên.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Sugiyama et al., 2019 (Journal of Surfactants and Detergents): SLMI có độ kích ứng thấp, giảm TEWL (mất nước qua biểu bì) rõ rệt so với SLS.
https://doi.org/10.1002/jsde.12349 – Sugiyama -
Kimura et al., 2020 (International Journal of Cosmetic Science): Khả năng làm sạch nhẹ nhàng và duy trì lipid biểu bì tốt hơn SLES 25%.
https://doi.org/10.1111/ics.12587 – Kimura
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
SLMI hầu như không gây kích ứng, tuy nhiên có thể làm khô nhẹ nếu dùng nồng độ cao hoặc rửa quá thường xuyên.
-
Khuyến nghị dùng nồng độ 3–15% trong công thức.
-
Không nên kết hợp với acid mạnh hoặc chất tẩy mạnh để tránh làm thay đổi pH da.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
-
CeraVe Hydrating Facial Cleanser
-
Dove Deep Moisture Body Wash
-
Tatcha The Deep Cleanse
-
Hada Labo AHA+BHA Cleanser
Tất cả đều sử dụng SLMI để mang lại hiệu quả làm sạch nhẹ nhàng, không gây khô da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
SLMI được xem là thành phần chủ lực của dòng sản phẩm “sulfate-free” và đang được nghiên cứu để kết hợp với peptide hoặc ceramide nhằm tăng khả năng phục hồi hàng rào da.
Các hãng đang phát triển SLMI từ nguồn gốc hoàn toàn sinh học (bio-based) để đáp ứng tiêu chuẩn “green cosmetic” toàn cầu.
10. Kết luận
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt thế hệ mới, dịu nhẹ, an toàn và thân thiện môi trường, giúp làm sạch mà vẫn bảo vệ độ ẩm tự nhiên của da. Đây là giải pháp thay thế lý tưởng cho SLS/SLES, phù hợp với xu hướng mỹ phẩm bền vững và an toàn sinh học.








