1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Sodium Myreth Sulfate (SMES) là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion thuộc nhóm alkyl ether sulfate – AES. SMES làm sạch nhờ khả năng nhũ hóa dầu/bụi bẩn, tạo bọt mịn và xả sạch nhanh, thường dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt và số ít kem đánh răng.
Nguồn gốc: Được tổng hợp từ rượu béo C14 (myristyl alcohol) được ethoxyl hóa (laureth/myreth-x), sau đó sulfat hóa và trung hòa thành muối natri → hỗn hợp các “myreth-x sulfate” có số mol EO trung bình 1–4.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Hỗn hợp các este myristyl polyoxyethylene sulfate, muối natri. Công thức tổng quát: CH₃(CH₂)₁₃(OCH₂CH₂)ₙOSO₃⁻ Na⁺ (n ≈ 1–4).

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Làm sạch/nhũ hóa mạnh, bọt dày và kem.

  • Tính dịu thường cao hơn SLS nhờ mạch EO phân tán điện tích và giảm tương tác phá lipid lớp sừng; thích hợp phối hợp với amphoteric/non-ionic để hạ kích ứng.

  • Tính hydrotrope hỗ trợ hòa tan các thành phần ít tan, tăng ổn định hệ công thức.


3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược làm sạch trong dầu gội/gel rửa dùng cho da đầu/da nhạy cảm vì hồ sơ kích ứng tương đối thấp khi công thức tối ưu pH và bổ sung chất đồng hoạt động bề mặt dịu.

  • Xuất hiện trong một số dầu gội kê toa như nền tẩy rửa hỗ trợ thuốc trị gàu/viêm da tiết bã (ví dụ sản phẩm chứa hoạt chất trị liệu có liệt kê DLES/SMES trong tá dược).

  • Đánh giá an toàn: Hội đồng CIR kết luận SMES an toàn trong điều kiện sử dụng hiện nay khi được công thức hóa để không gây kích ứng (rinse-off).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội: hoạt chất tẩy rửa chính hoặc đồng hoạt động bề mặt trong hệ sulfate (AES) blend; thân thiện tóc nhuộm hơn SLS đơn độc khi phối đúng cách.

  • Sữa tắm/sữa rửa mặt: cho bọt mịn, cảm giác rửa sạch “không rít”; hay phối Cocamidopropyl Betaine/Glucoside để tăng độ dịu.

  • Kem cạo râu/gel tắm bọt: tận dụng bọt kem & khả năng nhũ hóa cao.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với SLS (sodium lauryl sulfate): SMES thường dịu hơn, ít làm tăng TEWL khi phối thành mild blend nhờ mạch EO và kích thước/hydrat hóa đầu phân cực.

  • So với SLES (sodium laureth sulfate): hiệu năng gần tương tự; lựa chọn giữa myreth (C14) và laureth (C12–14) tùy chiến lược tạo bọt/cảm quan và nguồn nguyên liệu.

  • Trong công thức thực chiến: SMES cho bọt kem dày + xả sạch nhanh, dễ điều chỉnh nhớt với muối/amide và ổn định trong nước cứng.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR Final Report – SMES (1992; cập nhật trong báo cáo bổ sung): tổng hợp dữ liệu độc tính, kích ứng da/mắt, nhạy cảm, genotoxicity → kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện nay (rinse-off), kích ứng từ thấp đến trung bình tùy công thức/nồng độ.

  • CosmeticsInfo (PCPC): ghi nhận vai trò làm sạch/nhũ hóa; SMES và một số AES có tính nhũ hóa bổ trợ trong hệ sản phẩm chăm sóc tóc/da.

  • HERA – Alcohol Ethoxy-sulfates Risk Assessment: thí nghiệm mắt trên thỏ & nghiên cứu tiếp theo cho thấy độ kích ứng phụ thuộc chiều dài mạch alkyl, mức ethoxyl hóa và cách rửa/rinse; quy trình rửa đúng làm giảm kích ứng đáng kể.

  • Dữ liệu hóa lý/định danh (PubChem): cung cấp CID, công thức, SMILES và đặc tả cấu trúc giúp tham chiếu an toàn – chất lượng nguyên liệu.


7) Tác dụng phụ & lưu ý an toàn

  • Nguy cơ tiềm ẩn: kích ứng mắt/da mức nhẹ-trung bình khi nồng độ cao hoặc công thức pH cao/thiếu chất đệm, đặc biệt trên da nhạy cảm.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Ưu tiên pH ~5.0–6.0, kết hợp amphoteric (CAPB, cocoamphoacetate) hoặc non-ionic (glucoside) để tăng độ dịu.

    • Rinse-off kỹ, tránh để lưu trên da; hạn chế dùng SMES cho sản phẩm leave-on.

    • Kiểm nghiệm HRIPT/Patch test cho công thức mới và dán nhãn cảnh báo tiếp xúc mắt.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh họa – nên kiểm tra INCI theo lô sản xuất)

  • Fanola Keraterm Shampoo – liệt kê Sodium Myreth Sulfate trong thành phần.

  • Danh mục sản phẩm có SMES trên INCIdecoder (nhiều thương hiệu salon & consumer).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Cleansing “dịu nhưng sạch”: xu hướng xây dựng hệ AES + amphoteric + non-ionic để đạt cân bằng mildness–foam–rinse feel tiếp tục thống trị mảng dầu gội và sữa tắm.

  • Chuỗi cung ứng xanh hơn: tối ưu nguồn rượu béo có chứng nhậngiảm EO tồn dư, đồng thời cải thiện xử lý nước thải (AES nhìn chung phân hủy sinh học nhanh ở điều kiện hiếu khí).

  • Công thức chuyên biệt: SMES dùng trong dầu gội bảo vệ màuda đầu nhạy cảm, kết hợp polyquaternium/silicone hạt mịn để tăng cảm quan trượt mượt.


10) Kết luận

Sodium Myreth Sulfate là surfactant anion đa dụng với hiệu năng làm sạch – tạo bọt caođộ dịu tốt hơn các sulfate mạch ngắn khi được phối trộn khoa học. Với kết luận an toàn từ CIR và kho dữ liệu thực nghiệm về mối liên hệ giữa cấu trúc AES–kích ứng–cách rửa, SMES phù hợp cho các công thức rinse-off hiện đại hướng tới trải nghiệm bọt dày, sạch nhanh mà vẫn tôn trọng hàng rào da.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả, không chèn trong từng mục)

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.3109/10915819209141996CIR Expert Panel (Final Report on Sodium Myreth Sulfate) Sage Journals

  • https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=90d2fe01-8d74-ec11-8943-0022482f06a6 — CIR Expert Panel CIR Reports

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/sodium-myreth-sulfate/ — Personal Care Products Council Cosmetics Info

Các tin tức khác:

  • Sodium Cocoyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium Cocoyl Isethionate (SCI) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, thường được gọi là “baby foam surfactant” nhờ khả năng tạo bọt mịn, làm sạch hiệu quả mà ít gây kích ứng da. Nguồn gốc:SCI được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil)…

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLES) là chất hoạt động bề mặt anion thuộc nhóm sulfosuccinate. DLES tạo bọt mịn, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn so với nhiều “sulfate” truyền thống, thường dùng trong sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và kem cạo.Nguồn gốc: Tổng…

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion dịu nhẹ, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc. Hoạt chất này có khả năng tạo bọt mịn, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa hiệu…

  • Caprylyl Capryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl/Capryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Caprylyl/Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), có khả năng tạo bọt nhẹ, làm sạch dịu và đồng thời hỗ trợ hòa tan các thành phần khó tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:Hoạt chất này có nguồn gốc từ…

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…