1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Sorbitan Stearate (hay Sorbitan Monostearate, INCI: Sorbitan Stearate) là một este không ion, được dùng rộng rãi làm nhũ hóa, ổn định và làm đặc trong mỹ phẩm. ([turn0search0])

  • Nguồn gốc: Được tạo ra từ phản ứng ester hóa giữa sorbitol (một loại đường rượu) và axit stearic (từ dầu thực vật), sau đó tinh lọc để phục vụ mỹ phẩm. ([turn0search0])


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử C₂₄H₄₆O₆ — một alcohol sorbitol gắn với axit stearic chuỗi dài.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Emulsifier không ion (Low HLB ≈ 4.7), tạo nhũ dầu-trong-nước hiệu quả, lý tưởng cho dạng W/O (water-in-oil).

    • Tác dụng dưỡng ẩm & làm mềm da, đồng thời hỗ trợ ổn định kết cấu sản phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Sorbitan Stearate thường là tá dược trong các sản phẩm dạng kem, mỡ bôi và dược mỹ phẩm, giúp hòa hợp các thành phần hoạt chất và tăng độ ổn định công thức.

  • Là thành phần không điều trị trực tiếp bệnh lý, nhưng hỗ trợ chìa khóa trong bảo toàn hiệu quả hoạt chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem dưỡng da, lotion, makeup: giúp kết cấu mịn, ổn định nhũ tương, làm dày và cải thiện cảm giác khi sử dụng.

  • Chăm sóc tóc: Có mặt trong conditioner và dầu gội nhờ khả năng phân tán chất dưỡng, hỗ trợ tóc mềm mượt.

  • Kết hợp với các nhũ hóa khác: Sorbitan Stearate thường kết hợp với Polysorbate 60 để tạo nhũ tương O/W ổn định.


5. Hiệu quả vượt trội so với hoạt chất khác

  • Khác biệt với surfactant mạnh: mềm dịu và dưỡng ẩm, không gây khô hay kích ứng da.

  • Đa-nhiệm: vừa là nhũ hóa, vừa làm mềm, vừa tạo độ đặc — giúp tối giản công thức.

  • An toàn cho cả da nhạy cảm và được dùng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review): Đã đánh giá Sorbitan Stearate và các este sorbitan khác là an toàn cho mỹ phẩm. Báo cáo năm 2019 xác nhận mức sử dụng ≤ 5% là an toàn; nồng độ lên đến 8% có thể dùng trong dược bôi ngoài.

  • Phân tích khoa học khác: Este sorbitan được xem là nhẹ, không nhạy cảm và không gây ung thư.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro tiềm ẩn: Có thể gây kích ứng nhẹ ở một số cá nhân rất nhạy cảm, nhưng nhìn chung là an toàn.

  • Hướng dẫn an toàn: Tuân thủ nồng độ khuyến nghị (thường <5%), lưu ý với da cực nhạy cảm nên dùng thử patch test.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Không phổ biến in rõ trên nhãn, nhưng Sorbitan Stearate được dùng trong rất nhiều dòng mỹ phẩm, từ dưỡng ẩm, trang điểm đến chăm sóc tóc.

  • Sản phẩm chứa phổ biến trong loại kem nền, serums, body lotion


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Green & clean beauty: nguồn gốc tự nhiên, dễ phân hủy — phù hợp với xu hướng bền vững.

  • Công thức tối giản: khả năng đa chức năng giúp giảm thành phần, tối ưu hoá công thức “clean minimal”.


10. Kết luận

Sorbitan Stearate là một hoạt chất emulsifier nhẹ, an toàn và đa năng, đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa kết cấu và hiệu quả sản phẩm mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với hồ sơ an toàn mạnh và khả năng tương thích cao, nó tiếp tục là thành phần được tin dùng trong tương lai làm đẹp bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…