1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Spirulina Platensis Extract là chiết xuất từ tảo xoắn lam Spirulina platensis, một loại vi khuẩn lam (cyanobacteria) có dạng sợi xoắn màu xanh lục lam. Đây là “siêu thực phẩm” giàu protein (60–70%), vitamin, khoáng chất, axit béo thiết yếu và các sắc tố sinh học như phycocyanin, carotenoid, chlorophyll. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Spirulina được ứng dụng nhờ khả năng chống oxy hóa, chống viêm, dưỡng ẩm và phục hồi da.

Nguồn gốc

  • Tự nhiên: nuôi trồng tại các hồ nước ngọt kiềm, đặc biệt ở Mexico, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam.

  • Tổng hợp: một số hợp chất đơn lẻ (như phycocyanin) được tách chiết và tinh khiết hóa để dùng trong dược phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Phycocyanin: sắc tố-protein đặc trưng của Spirulina, cấu trúc tetrapyrrol (tương tự bilirubin), mang màu xanh lam.

  • Chlorophyll a & carotenoid (β-carotene, lutein, zeaxanthin): chống oxy hóa mạnh.

  • Polysaccharide & protein: có tính giữ ẩm, tăng sinh tế bào.

  • γ-linolenic acid (GLA): axit béo thiết yếu, kháng viêm.

Đặc tính sinh học

  • Chống oxy hóa: trung hòa ROS nhờ phycocyanin, carotenoid.

  • Kháng viêm: ức chế NF-κB, giảm IL-1β, TNF-α.

  • Bảo vệ DNA & lipid: chống peroxid hóa lipid, bảo vệ tế bào da.

  • Kích thích tái tạo tế bào: tăng sinh nguyên bào sợi, tổng hợp collagen.


3. Ứng dụng trong y học

  • Chống oxy hóa & chống viêm hệ thống: giảm stress oxy hóa trong các bệnh mạn tính.

  • Hỗ trợ miễn dịch: tăng hoạt động tế bào NK, đại thực bào.

  • Hạ lipid máu & bảo vệ tim mạch: giảm cholesterol toàn phần và LDL.

  • Kháng ung thư tiềm năng: phycocyanin gây apoptosis ở một số dòng tế bào ung thư in vitro.

  • Bảo vệ gan & thận: nhiều nghiên cứu trên động vật cho thấy Spirulina giảm độc tính do hóa chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & nuôi dưỡng: polysaccharide và protein giúp duy trì độ ẩm.

  • Chống lão hóa: phycocyanin và carotenoid bảo vệ collagen, giảm nếp nhăn.

  • Làm sáng da: chlorophyll và β-carotene cải thiện tình trạng xỉn màu.

  • Chống viêm & làm dịu: phù hợp da mụn, da nhạy cảm.

  • Bảo vệ da trước ô nhiễm & tia UV: sắc tố Spirulina hấp thụ và giảm tổn thương do UV.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với vitamin C: Spirulina ít bất ổn oxy hóa hơn, nhưng hiệu quả làm sáng chậm hơn.

  • So với niacinamide: Spirulina bổ sung protein & axit béo thiết yếu, trong khi niacinamide mạnh hơn về điều hòa sắc tố.

  • So với tảo nâu (Laminaria, Fucus): Spirulina giàu protein & sắc tố phycocyanin đặc trưng, nổi bật về dưỡng ẩm & chống oxy hóa.

→ Giá trị: đa năng – vừa là chất chống oxy hóa, vừa bổ sung dinh dưỡng sinh học cho da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu in vitro: phycocyanin từ Spirulina ức chế ROS, bảo vệ tế bào da trước tia UVB.

  • Thử nghiệm lâm sàng nhỏ (40 người): kem chứa Spirulina cải thiện độ ẩm da và giảm độ nhám da sau 4 tuần.

  • Nghiên cứu chống lão hóa: phycocyanin kích thích tổng hợp collagen I & III, giảm MMP-1.

  • Ứng dụng đường uống: bổ sung Spirulina giúp giảm viêm hệ thống và cải thiện tình trạng da ở bệnh nhân viêm da dị ứng.

Nguồn minh chứng (PubMed, NCBI):


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn

  • Có thể gây dị ứng ở một số người.

  • Spirulina kém chất lượng có nguy cơ nhiễm vi khuẩn độc hại (Microcystis) nếu không kiểm soát nuôi trồng.

Hướng dẫn an toàn

  • Dùng mỹ phẩm nồng độ 1–5% chiết xuất.

  • Đảm bảo nguồn nguyên liệu chuẩn hóa, kiểm nghiệm không nhiễm độc tố.

  • Luôn patch test với da nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Biotherm – Life Plankton & Skin Oxygen (chứa tảo vi sinh).

  • Algotherm – Spirulina-based serum.

  • The Body Shop – Spirulina Energizing Mask.

  • Thalgo – Spiruline Boost range.

  • Eminence Organics – Spirulina Mask.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano-phycocyanin: nâng cao khả năng hấp thụ và ổn định trong mỹ phẩm.

  • Mỹ phẩm xanh – organic: Spirulina phù hợp xu hướng bền vững.

  • Kết hợp probiotics/postbiotics: tạo hệ sinh thái dưỡng da tự nhiên.

  • Ứng dụng trị liệu: nghiên cứu bổ sung Spirulina để hỗ trợ bệnh lý da (mụn, viêm da dị ứng).


10. Kết luận

Spirulina Platensis Extract là hoạt chất giàu dinh dưỡng sinh học, với đa tác dụng: chống oxy hóa, dưỡng ẩm, chống viêm, chống lão hóa và làm sáng da. Trong y học, Spirulina còn được đánh giá cao nhờ khả năng tăng miễn dịch, bảo vệ gan – tim mạch – thận. Với xu hướng mỹ phẩm tự nhiên & bền vững, Spirulina sẽ tiếp tục là thành phần tiềm năng cho các sản phẩm cao cấp chống lão hóa và phục hồi da.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12639401/ – Belay A

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15137994/ – Hirahashi T

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23098830/ – Romay C

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21173520/ – Martínez-Sámano J

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30428849/ – Padyana AK

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20301017/ – Khan Z

  7. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20016720/ – Chu W-L

Các tin tức khác:

  • Fucus Vesiculosus Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fucus Vesiculosus Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnFucus Vesiculosus, còn gọi là Bladderwrack (tảo bẹ có túi khí), là một loại tảo nâu biển thuộc họ Fucaceae. Chiết xuất từ Fucus vesiculosus chứa nhiều khoáng chất (iodine, kali, sắt, kẽm, magiê), polysaccharide (fucoidan, alginate, laminarin), polyphenol (phlorotannin), vitamin A, C, E. Đây là hoạt…

  • Laminaria Digitata Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laminaria Digitata Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnLaminaria Digitata Extract là chiết xuất từ tảo nâu biển (Laminaria digitata), còn gọi là “tảo bẹ ngón tay” (oarweed), thuộc họ Laminariaceae. Chiết xuất này giàu khoáng chất (iodine, kali, canxi, magiê), polysaccharide (alginates, laminarin, fucoidan), vitamin và polyphenol. Nguồn gốc Tự nhiên: thu hoạch tảo…

  • Morus Alba White Mulberry Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Morus Alba (White Mulberry) Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnMorus Alba (White Mulberry) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây dâu tằm trắng (Morus alba L.), thuộc họ Moraceae. Thành phần giàu flavonoid, stilbenoid, coumarin, alkaloid, và đặc biệt là mulberroside A – hợp chất nổi tiếng với tác dụng ức chế tyrosinase, làm sáng…

  • Curcuma Longa Turmeric Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnCurcuma Longa (Turmeric) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây nghệ (họ Gừng – Zingiberaceae), giàu curcuminoid (đặc biệt là curcumin), cùng tinh dầu (ar-turmerone, α-/β-turmerone…), polysaccharide và khoáng. Thành phần chủ đạo curcumin cho tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, điều hòa sắc tố,…

  • Boswellia Serrata Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boswellia Serrata Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Boswellia serrata là cây nhũ hương bản địa Nam Á. Chiết xuất Boswellia thường thu từ nhựa–gôm (oleo-gum-resin) bằng ngâm chiết dung môi/CO₂ siêu tới hạn; phần tinh dầu thu từ chưng cất hơi nước. Thành phần đặc trưng là boswellic acids (BAs), trong đó AKBA…

  • Cananga Odorata Flower Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cananga Odorata Flower Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cananga Odorata Flower Oil là tinh dầu bay hơi thu được chủ yếu bằng chưng cất lôi cuốn hơi nước từ hoa cây ylang-ylang (Cananga odorata, họ Annonaceae). Dầu có mùi hoa ngọt, kem, trái cây nhiệt đới, thường được chưng cất theo phân đoạn (Extra /…

  • Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cinnamomum zeylanicum (đồng danh C. verum) là “quế Ceylon”. Cinnamomum Zeylanicum Bark Oil là tinh dầu bay hơi thu được từ vỏ thân bằng chưng cất lôi cuốn hơi nước hoặc ép rồi tinh chế. Dầu có mùi ấm–ngọt, cay nhẹ, đặc trưng bởi trans-cinnamaldehyde. Nguồn…

  • Cinnamomum Cassia Bark Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cinnamomum Cassia Bark Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Chiết xuất vỏ quế cassia thu được từ vỏ khô của Cinnamomum cassia (họ Lauraceae) bằng ngâm chiết dung môi hoặc CO₂; khi chưng cất hơi nước sẽ cho tinh dầu vỏ quế. Thành phần đặc trưng nhất là trans-cinnamaldehyde, tạo mùi ấm–cay đặc trưng và…