1. Giới thiệu tổng quan

Squalane là một dạng hydro hóa của Squalene, một lipid tự nhiên có trong da người, dầu ô liu, mía đường và gan cá mập. Nhờ cấu trúc ổn định, squalane được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm sinh học, giúp bảo vệ và phục hồi hàng rào da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Squalane có công thức hóa học C₃₀H₆₂, thuộc nhóm hydrocarbon bão hòa. Khác với squalene (dễ oxy hóa), squalane bền vững với ánh sáng và nhiệt, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Trong sinh học, squalane có khả năng hòa tan lipid màng tế bào, giúp duy trì độ mềm mại, giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và hỗ trợ tái tạo lipid tự nhiên của da.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, squalane được dùng như tá dược trong thuốc mỡ, kem dưỡng, giúp tăng hấp thu dược chất qua da. Một số nghiên cứu ghi nhận squalane có tác dụng kháng viêm nhẹ, bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóahỗ trợ hồi phục mô tổn thương sau phẫu thuật hoặc bỏng nhẹ.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Squalane là chất dưỡng ẩm sinh học lý tưởng, thường xuất hiện trong:

  • Kem dưỡng và serum phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • Sản phẩm chống lão hóa, giảm khô ráp, nứt nẻ.

  • Mỹ phẩm trang điểm (foundation, son môi) giúp tăng độ mượt.

  • Dầu tẩy trang và dầu dưỡng tóc nhờ độ nhẹ, không nhờn dính, phù hợp cả da dầu lẫn nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội

So với dầu khoáng hoặc silicon, squalane thấm nhanh, không gây bít tắc lỗ chân lông, đồng thời tái tạo lipid tự nhiên, mang lại độ ẩm sâu và bền vững. Đây là phiên bản bền vững và thân thiện môi trường của squalene tự nhiên, đặc biệt khi chiết xuất từ mía đường.


6. Các nghiên cứu khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Squalane rất an toàn, không gây kích ứng, phù hợp với mọi loại da. Tuy nhiên, cần tránh nhầm với squalene chưa hydro hóa, vì dạng này dễ oxy hóa gây mụn hoặc kích ứng nhẹ. Nên bảo quản nơi khô, thoáng và tránh nhiệt độ cao.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • The Ordinary100% Plant-Derived Squalane

  • BiossanceSqualane + Vitamin C Rose Oil

  • Kiehl’sMidnight Recovery Concentrate

  • Drunk ElephantVirgin Marula Luxury Facial Oil


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ngành mỹ phẩm đang ưu tiên squalane có nguồn gốc thực vật (bio-based squalane) nhằm thay thế hoàn toàn dầu cá mập. Xu hướng tương lai tập trung vào ứng dụng squalane kết hợp peptide và retinol để tăng khả năng phục hồi và chống lão hóa toàn diện.


10. Kết luận

Squalane là hoạt chất dưỡng ẩm sinh học an toàn, bền vững và thân thiện môi trường. Với khả năng phục hồi hàng rào lipid và tăng cường sức khỏe da, squalane xứng đáng là thành phần chủ lực trong các dòng mỹ phẩm cao cấp chống lão hóa và dưỡng ẩm sâu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Nicotinamide Mononucleotide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Mononucleotide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một dẫn xuất của vitamin B3, đóng vai trò trung gian trong quá trình tổng hợp NAD⁺ – phân tử thiết yếu cho chuyển hóa năng lượng và tái tạo tế bào. NMN có thể được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể hoặc chiết xuất…

  • Nicotinamide Riboside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Riboside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanNicotinamide Riboside (NR) là một dẫn xuất của vitamin B3 (niacin), được xem là tiền chất thế hệ mới của NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – phân tử đóng vai trò trung tâm trong quá trình năng lượng tế bào và sửa chữa DNA. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên,…

  • Idebenone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Idebenone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIdebenone là một dẫn xuất tổng hợp của Coenzyme Q10 (Ubiquinone), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém tan và hấp thu của CoQ10. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, ổn định và thấm sâu, nổi bật trong việc chống lão hóa, bảo vệ tế bào da…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Canthaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCanthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên….

  • Zeaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zeaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanZeaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, có màu vàng cam đặc trưng. Nó thường được tìm thấy trong ngô, lòng đỏ trứng, cam, ớt đỏ và các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn. Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, có vai trò…

  • Silymarin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silymarin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSilymarin là một hỗn hợp flavonolignan tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum) – loài thực vật nổi tiếng với khả năng bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh. Hợp chất này gồm bốn thành phần chính: silybin, isosilybin, silydianin và silychristin, trong đó silybin chiếm…

  • Isoquercetin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isoquercetin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIsoquercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm glycoside của quercetin, được tìm thấy nhiều trong trà xanh, táo, hành tây, nho và lá keo ong. Hoạt chất này có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ mạch máu, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y…

  • Daidzein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Daidzein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanDaidzein là một isoflavone tự nhiên thuộc nhóm phytoestrogen – hợp chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen ở người. Nó được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành (Glycine max), mầm đậu nành và các sản phẩm lên men như natto, miso. Daidzein được biết đến nhờ khả năng…