1. Giới thiệu tổng quan
Squalene là một hydrocarbon tự nhiên không bão hòa, thuộc nhóm triterpenoid, được tìm thấy trong dầu gan cá mập, dầu ô liu, mầm lúa mì, gạo và mía đường. Đây là tiền chất của cholesterol và các hormone steroid trong cơ thể, đồng thời là chất chống oxy hóa mạnh tự nhiên.
Trong mỹ phẩm, squalene được sử dụng như một chất dưỡng ẩm sinh học, giúp làm mềm, phục hồi và bảo vệ làn da khỏi tác hại của môi trường.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Squalene có công thức hóa học C₃₀H₅₀, gồm 6 liên kết đôi, tạo nên khả năng bắt giữ oxy và trung hòa gốc tự do. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với Squalane (C₃₀H₆₂) – dạng hydro hóa của nó.
Về sinh học, squalene là thành phần tự nhiên của bã nhờn da người, chiếm 10–12% tổng lipid bề mặt, giúp duy trì độ ẩm, giảm viêm và bảo vệ khỏi vi sinh vật gây mụn.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học, squalene được ứng dụng trong:
-
Vaccine: đóng vai trò làm adjuvant (chất tăng cường miễn dịch), nổi bật là MF59™ của Novartis giúp tăng đáp ứng kháng thể.
-
Dược phẩm bôi ngoài da: cải thiện hấp thu hoạt chất, phục hồi tổn thương biểu bì.
-
Bảo vệ tim mạch và gan: nhờ khả năng giảm peroxid hóa lipid.
Nghiên cứu của Reddy & Couvreur (2009) cho thấy squalene có thể bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và giảm quá trình viêm mạn tính liên quan đến lão hóa.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Squalene được sử dụng trong:
-
Kem dưỡng ẩm, serum và dầu dưỡng: giúp giảm khô ráp, phục hồi hàng rào bảo vệ da, thích hợp cho da nhạy cảm.
-
Sản phẩm chống lão hóa: nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh, squalene ngăn gốc tự do phá hủy collagen và elastin.
-
Mỹ phẩm trang điểm: giúp kết cấu kem/lotion mịn, dễ tán và không nhờn dính.
-
Dầu dưỡng tóc: cải thiện độ bóng và đàn hồi tự nhiên của sợi tóc.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với dầu khoáng, squalene có độ tương thích sinh học cao hơn, không gây bít tắc lỗ chân lông và có khả năng chống oxy hóa tự nhiên.
Điểm mạnh:
-
Tăng độ mềm mại, ẩm mịn cho da tức thì.
-
Làm dịu kích ứng và tăng sức đề kháng của da.
-
Chống oxy hóa nội sinh, giúp trẻ hóa tế bào hiệu quả hơn vitamin E trong một số thử nghiệm.
6. Các nghiên cứu khoa học
-
Reddy, L.H. & Couvreur, P. (2009): Vai trò của squalene trong hệ miễn dịch và dược liệu nano. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19364698 – Reddy L.H.
-
Kim, J. et al. (2018): Squalene giúp bảo vệ tế bào keratin khỏi stress oxy hóa. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0944711318301295 – Kim J.
-
Popa, O. et al. (2015): Nghiên cứu chiết xuất squalene từ thực vật bền vững. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26369530 – Popa O.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Squalene có thể oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng, gây kích ứng nhẹ với da nhạy cảm.
Khuyến nghị:
-
Dùng sản phẩm có bao bì kín, chứa chất ổn định (vitamin E).
-
Không nên dùng đơn lẻ dạng nguyên chất trên da dầu, nên kết hợp cùng chất làm ẩm khác (như glycerin, hyaluronic acid).
-
Phụ nữ mang thai hoặc đang điều trị da liễu nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng
-
Biossance – 100% Squalene from Sugarcane
-
Kiehl’s – Ultra Facial Oil-Free Gel Cream
-
The Ordinary – Squalene Cleanser
-
AmorePacific – Time Response Skin Reserve Cream
-
Hada Labo Japan – Gokujyun Oil-Free Moist Lotion
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Ngành mỹ phẩm toàn cầu đang chuyển từ squalene nguồn động vật sang thực vật (Plant-derived Squalene) nhằm bảo vệ môi trường biển.
Xu hướng sắp tới:
-
Kết hợp squalene với vitamin C, peptide hoặc niacinamide để tăng hiệu quả chống oxy hóa.
-
Ứng dụng squalene nanoemulsion trong mỹ phẩm thông minh giúp tăng khả năng thẩm thấu.
10. Kết luận
Squalene là thành phần sinh học tự nhiên, đa năng và thân thiện môi trường, vừa có giá trị dược lý cao, vừa là chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa lý tưởng.
Nó không chỉ góp phần duy trì làn da khỏe mạnh, đàn hồi, mà còn mở ra tiềm năng lớn trong mỹ phẩm xanh và công nghệ sinh học.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19364698 – Reddy L.H.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0944711318301295 – Kim J.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26369530 – Popa O.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Squalene – NIH PubChem








