1. Giới thiệu tổng quan

Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng thời mang lại cảm giác mềm mượt khi thoa lên da.

Nguồn gốc: Tổng hợp từ rượu béo có nguồn gốc tự nhiên (thường là dầu cọ hoặc dầu dừa) và ethylene oxide.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Steareth-10 có công thức tổng quát C₁₈H₃₇(OCH₂CH₂)₁₀OH, trong đó:

  • Phần stearyl (C₁₈H₃₇) là chuỗi béo kỵ nước.

  • Phần ethoxy (OCH₂CH₂) là chuỗi ưa nước.

Chính cấu trúc lưỡng cực này giúp Steareth-10 hòa tan dầu vào nước và ngược lại, tạo nên hệ nhũ tương bền.
Đặc tính nổi bật:

  • chất nhũ hóa không ion, ổn định ở pH 4–8.

  • Có khả năng giảm sức căng bề mặt mạnh.

  • Tương thích với nhiều chất hoạt động bề mặt khác, kể cả anion và cation.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược mỹ phẩm, Steareth-10 được dùng làm chất nhũ hóa trong kem thuốc, thuốc mỡ và dung dịch bôi ngoài da.

  • Giúp ổn định hoạt chất khó tan trong nước.

  • Cải thiện khả năng thấm qua da của một số dược chất.

Theo nghiên cứu của Y. K. Kim et al. (2017, Journal of Pharmaceutics), Steareth-10 giúp tăng độ hấp thu của các dược chất tan trong dầu lên đến 12% so với nền không nhũ hóa.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378517317302012 – Kim


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Steareth-10 xuất hiện phổ biến trong:

  • Kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt, dầu gội, kem chống nắng, serum, kem nền.
    Công dụng chính:

  • Nhũ hóa dầu – nước, giúp sản phẩm không tách lớp.

  • Tạo bề mặt mịn màng, giúp kem thoa dễ dàng, không nhờn.

  • Tăng độ ổn định và đồng nhất của công thức.

  • Trong sữa rửa mặt, giúp tạo bọt nhẹ và giảm độ kích ứng do chất tẩy.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất nhũ hóa khác (như Polysorbate-20 hay Ceteareth-20), Steareth-10 có:

  • Khả năng hòa tan tốt hơn trong dầu tự nhiên và ester.

  • Cảm giác mượt nhẹ hơn, phù hợp da dầu hoặc da hỗn hợp.

  • Độ ổn định nhiệt cao, ít bị tách lớp khi bảo quản.

  • Thường được dùng phối hợp cùng Steareth-2 hoặc Steareth-21 để tối ưu hiệu quả nhũ hóa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2020) xác nhận Steareth-10 an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤10%, không gây độc tính hoặc kích ứng đáng kể.
    URL: https://www.cir-safety.org/ingredientsCIR Panel

  • A. Berthiaume et al. (2018), International Journal of Cosmetic Science: Steareth-10 giúp tăng độ ổn định của nhũ tương lên 30%cải thiện cảm giác mịn khi thoa.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/ics.12546Berthiaume


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nhìn chung rất an toàn, tuy nhiên có thể gây kích ứng nhẹ ở da cực kỳ nhạy cảm.

  • Không khuyến khích dùng trong sản phẩm trẻ em dưới 3 tuổi do thiếu dữ liệu về độ an toàn dài hạn.

  • Nên dùng ở tỷ lệ 1–5% để đạt hiệu quả tối ưu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Steareth-10 có mặt trong nhiều thương hiệu quốc tế:

  • L’Oréal, Olay, The Ordinary, Neutrogena, Eucerin, Paula’s Choice, CeraVe.
    Ví dụ:

  • CeraVe Moisturizing Cream – dùng Steareth-10 để ổn định hệ nhũ dầu–nước chứa ceramide.

  • Paula’s Choice Resist Daily Moisturizer – tạo cảm giác mịn và tán đều kem chống nắng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Xu hướng mới trong ngành đang hướng đến biến thể “green Steareth”, sử dụng ethoxy hóa từ nguồn sinh học (bio-based ethylene oxide) nhằm giảm tác động môi trường.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đang phát triển Steareth-10 dạng phân tử vi cầu giúp tăng độ bền nhũ tương và kiểm soát giải phóng hoạt chất trong mỹ phẩm cao cấp.


10. Kết luận

Steareth-10 là một nhũ hóa bền, dịu nhẹ và thân thiện với da, đóng vai trò quan trọng trong công thức dưỡng ẩm, làm mềm và cải thiện kết cấu sản phẩm. Với tính ổn định cao và độ an toàn được kiểm chứng, đây là thành phần không thể thiếu trong nhiều dòng mỹ phẩm dưỡng và trang điểm hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…

  • Sodium Cocoamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoamphoacetate (SCA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut oil) và axit amin. Đây là hoạt chất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt trong sữa rửa mặt, dầu gội trẻ…