1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm.

  • Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng hợp từ alcohol stearyl (stearyl alcohol, C18) hoặc stearic acid, phản ứng với ethylene oxide để tạo một chuỗi PEG (polyoxyethylene) có trung bình ~21 đơn vị EO (ethylene oxide) – nên tên “21”.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: Steareth-21 có phần “alkyl” là stearyl (C₁₈-) gắn với một đầu ethylene oxide polymer (-(CH₂CH₂O)ₙ-, với n ≈21) và một nhóm hydroxyl (-OH) ở cuối. INCI: Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-octadecyl-ω-hydroxy (21 mol EO average).

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    • Là chất nhũ hóa dầu-trong-nước (O/W) và làm sạch: giúp pha dầu và nước hòa trộn và giữ ổn định trong công thức.

    • Khả năng hỗ trợ solubilisation (hòa tan hoạt chất tan trong dầu vào hệ nước) vì phần PEG dài và nhóm alkyl lớn.

    • Vì là non-ionic và cấu trúc tương đối lớn/điều chỉnh được, Steareth-21 thường có độ tương thích da tốt hơn các surfactant mạnh, và ít khả năng gây kích ứng – nếu công thức được tối ưu.


3. Ứng dụng trong y học

  • Các ứng dụng: Steareth-21 không phải là hoạt chất điều trị trực tiếp nhưng thường được sử dụng như tá dược (excipient) trong các bào chế dermatologic/topical – như kem, lotion, gel bôi ngoài da, nơi cần nhũ hóa hoặc dẫn truyền hoạt chất. Ví dụ: được đề cập trong “emulsions for skin and hair care products” của nhà cung cấp.

  • Dẫn chứng nghiên cứu:

    • Theo Cosmetic Ingredient Review (CIR), nhóm Steareth (bao gồm Steareth-21) nằm trong danh sách “safe for use in cosmetic products when formulated to be non-irritating”.    

    • Theo EWG Skin Deep, Steareth-21 có mức độ lo ngại: “Use restrictions (low), Irritation (skin, eyes, or lungs) (low), Contamination concerns (high)”.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Steareth-21 được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da/tóc với các công dụng:

    • Nhũ hóa và ổn định công thức: sử dụng trong kem, lotion, sản phẩm chống nắng, deo lăn… để kết hợp pha dầu và nước.

    • Làm sạch/Surf-actant nhẹ: xuất hiện trong sữa rửa mặt, dầu tẩy trang hoặc gel gội đầu như một thành phần hỗ trợ làm sạch.

    • Solubiliser và cải thiện cảm giác sử dụng (texture): giúp sản phẩm có kết cấu tốt hơn, thấm nhanh hơn, trải nghiệm người dùng tốt hơn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật khi so sánh với các hoạt chất khác:

    • So với các surfactant mạnh (ion như SLS/SLES), Steareth-21 là non-ionic và cho khả năng gây kích ứng thấp hơn trong công thức được tối ưu.

    • So với các nhũ hóa giản đơn hoặc ít ethoxyl hóa hơn, Steareth-21 với ~21 mô-đun EO cung cấp khả năng nhũ hóa và ổn định công thức cao hơn (đặc biệt với pha dầu lớn hoặc hoạt chất tan trong dầu).

  • Cách mang lại giá trị cao trong mỹ phẩm/y học:

    • Hỗ trợ thương hiệu tạo sản phẩm có cảm giác “mịn”, “dịu nhẹ”, “phù hợp da nhạy cảm”.

    • Giúp công thức chứa dầu hoặc hoạt chất tan dầu được hòa trộn tốt hơn và ổn định hơn → nâng cao hiệu quả sản phẩm.

    • Tăng tính linh hoạt trong công thức: từ dưỡng da, dưỡng tóc, làm sạch đến chống nắng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Báo cáo của EWG: Steareth-21 – “safe for use in cosmetics with some qualifications” và lưu ý khả năng nhiễm tạp chất ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane.

  • Trang INCIDecoder: liệt kê Steareth-21 có chức năng “emulsifying, surfactant/cleansing” và sản phẩm chứa rất đa dạng.

  • Trang CosmeticsInfo: nhóm Steareth được CIR đánh giá an toàn: “Developmental and reproductive toxicity studies … negative; small amounts of 1,4-dioxane may be found … purification steps required.”


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Các nguy cơ tiềm ẩn:

    • Vì Steareth-21 là dạng ethoxyl hóa, có khả năng chứa tạp chất như ethylene oxide và 1,4-dioxane nếu quy trình sản xuất không kiểm soát tốt.

    • Có thể gây kích ứng da hoặc mắt nếu dùng nồng độ cao hoặc sử dụng trên da bị tổn thương — EWG lưu ý “skin/eye/lung irritation – weight of evidence unknown”.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có quy trình kiểm soát tạp chất rõ ràng.

    • Nếu bạn có làn da rất nhạy cảm, nên patch test trước khi dùng toàn mặt.

    • Tránh dùng sản phẩm chứa Steareth-21 ở dạng aerosol/phun nếu chưa rõ thông số – vì EWG lưu ý dạng hít có nguy cơ cao hơn.

    • Kiểm tra tổng lượng surfactant/nhũ hóa trong routine hàng ngày để tránh tích lũy có thể gây kích ứng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Steareth-21 xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm đa quốc gia – từ kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt, body wash. INCIDecoder liệt kê danh sách sản phẩm rất đa dạng.

  • Ví dụ thương hiệu: Paula’s Choice cung cấp thông tin về Steareth-21 trong mục “Ingredient Dictionary”.

  • Ví dụ sản phẩm: Nhiều kem dưỡng và lotion từ các thương hiệu mỹ phẩm lớn có liệt kê Steareth-21 (theo dữ liệu sản phẩm của INCIDecoder).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm:

    • Công thức “multi-phase emulsions” (ví dụ gel-cream, emulsions high-oil) có thể dùng Steareth-21 để ổn định pha dầu cao hoặc hoạt chất khó tan.

    • Sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc tóc hư tổn sẽ yêu cầu nhũ hóa và surfactant nhẹ — Steareth-21 có thể được ưu tiên.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Xu hướng “gentle cleansing”, “minimal irritant load”, “suitable for sensitive skin” giữ vị trí ngày càng quan trọng — Steareth-21 vì độ tương thích tốt có tiềm năng cao.

    • Yêu cầu minh bạch về quy trình loại bỏ tạp chất (như 1,4-dioxane) và sản xuất bền vững sẽ thúc đẩy việc sử dụng Steareth-21 từ nguồn nguyên liệu tốt hơn.

    • Nhu cầu về sản phẩm chăm sóc da/tóc hiệu quả nhưng nhẹ nhàng ngày càng tăng — các thương hiệu có thể tận dụng Steareth-21 để phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường này.


10. Kết luận

Steareth-21 là một hoạt chất hỗ trợ công thức rất hữu ích trong mỹ phẩm — với vai trò làm nhũ hóa, làm sạch và cải thiện trải nghiệm người dùng. Mặc dù không phải hoạt chất điều trị chính, nhưng với khả năng tương thích da tốt, hiệu quả công thức rõ rệt và phù hợp với nhiều loại sản phẩm và phân khúc da/tóc, hoạt chất này mang lại giá trị đáng kể: giúp thương hiệu sản phẩm ổn định, dùng tốt và đáp ứng nhu cầu người dùng. Trong tương lai, khi ngành mỹ phẩm ngày càng tập trung vào nhẹ nhàng, đa chức năng và thân thiện với người dùng, Steareth-21 có tiềm năng tiếp tục được sử dụng rộng hơn — đặc biệt nếu nhà sản xuất đảm bảo độ tinh khiết và minh bạch nguồn nguyên liệu. Giá trị mà hoạt chất này mang lại là: hỗ trợ công thức tốt hơn, trải nghiệm người dùng tốt hơn, và phù hợp với xu hướng thị trường hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…

  • Laureth 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-4 là một surfactant không ion và nhũ hóa (emulsifier) – cụ thể là polyoxyethylene (≈4 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để làm sạch, nhũ hóa và cải thiện kết cấu….

  • Laureth 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết…

  • C12 15 Pareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-15 Pareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó…

  • Polysorbate 85 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 85 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 85 là một thành phần thuộc nhóm polysorbates – những este polyoxyethylene (PEG-moiety) của sorbitan (hoặc sorbitol) với acid béo, cụ thể Polysorbate 85 thường là polyoxyethylene sorbitan trioleate (hoặc tương đương) – dùng làm nhũ hóa, hòa tan và chất phân tán trong mỹ…

  • Polysorbate 60 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 60 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã…

  • PEG 10 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-10 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào. Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol…

  • PEG 8 Laurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Laurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”. Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ…