1. Giới thiệu tổng quan
Tetrahydrocurcumin (THC) là một dẫn xuất hydro hóa của Curcumin, hoạt chất chính trong củ nghệ (Curcuma longa).
Không còn màu vàng đặc trưng, THC có màu trắng ngà, ổn định hơn nhiều so với Curcumin, và thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn trong bảo vệ da và chống oxy hóa.
Nguồn gốc: chiết xuất tự nhiên từ củ nghệ, sau đó trải qua quá trình hydro hóa Curcumin bằng enzym hoặc xúc tác kim loại.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Công thức hóa học: C₂₁H₂₄O₆.
Cấu trúc THC khác Curcumin ở chỗ nhóm nối đôi trong mạch diketone bị bão hòa hoàn toàn → giúp phân tử ổn định hơn trước ánh sáng và oxy.
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Chống oxy hóa cực mạnh (mạnh hơn Curcumin gấp 2–5 lần).
-
Kháng viêm, kháng khuẩn, ức chế tyrosinase, giúp làm sáng da.
-
Bảo vệ DNA và màng tế bào, chống tác hại tia UV.
3. Ứng dụng trong y học
THC được nghiên cứu như một chất bảo vệ thần kinh, gan và tim, cùng khả năng giảm đường huyết, lipid máu và kháng ung thư.
-
Hỗ trợ điều trị bệnh viêm, tiểu đường, Alzheimer, tổn thương gan do oxy hóa.
-
Có tác dụng giảm đau và phục hồi mô sau phẫu thuật hoặc tổn thương.
Nghiên cứu tiêu biểu: THC ức chế hoạt hóa NF-κB và COX-2, giảm biểu hiện TNF-α, IL-6, giúp cải thiện tình trạng viêm mạn tính (Aggarwal et al., 2013).
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
THC là thành phần sáng da tự nhiên an toàn, được xem như thay thế lý tưởng cho hydroquinone.
-
Ức chế enzyme tyrosinase và melanin synthase, làm mờ nám và tàn nhang.
-
Chống oxy hóa mạnh, giảm tác hại tia UV và ô nhiễm.
-
Giúp làm dịu da, giảm viêm mụn, và hỗ trợ phục hồi sau peel hoặc laser.
-
Thường được sử dụng trong serum làm sáng, kem dưỡng trắng, kem chống nắng và mặt nạ tái tạo da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Ổn định hơn Curcumin, không bị phân hủy bởi ánh sáng và pH môi trường.
-
Không gây vàng da khi bôi, dễ phối hợp với nhiều nền mỹ phẩm.
-
Tác dụng chống oxy hóa và làm sáng da vượt trội so với arbutin, kojic acid, niacinamide nhưng ít gây kích ứng.
-
Được chứng minh làm giảm 40–60% tổng lượng melanin sau 4 tuần sử dụng (nồng độ 0.25–1%).
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Sugimoto et al. (2002, Biol. Pharm. Bull): THC ức chế sản sinh melanin trên tế bào B16F10 đến 60%.
-
Pari & Murugan (2007, Pharmacol. Res): THC bảo vệ gan và thận khỏi tổn thương oxy hóa do tiểu đường.
-
Jiang et al. (2019, Molecules): Nano-THC tăng khả năng thẩm thấu qua da gấp 8 lần Curcumin.
Nguồn:
https://doi.org/10.1248/bpb.25.232 – Sugimoto et al.
https://doi.org/10.1016/j.phrs.2006.09.007 – Pari & Murugan
https://doi.org/10.3390/molecules24244567 – Jiang et al.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
THC rất an toàn, không gây kích ứng hoặc nhạy cảm ánh sáng.
Tuy nhiên:
-
Ở nồng độ cao (>2%) có thể gây khô da nhẹ.
-
Nên dùng kèm kem chống nắng ban ngày để đạt hiệu quả sáng da tối ưu.
-
Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng
-
Olay Luminous Tone Perfecting Cream – chứa Tetrahydrocurcumin kết hợp niacinamide.
-
Shiseido White Lucent Brightening Serum – tăng độ sáng da và đều màu.
-
Innisfree Brightening Pore Serum – chiết xuất nghệ & THC tự nhiên.
-
Derma E Vitamin C Renewing Moisturizer – chống oxy hóa, tái tạo da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Phát triển Nano-Tetrahydrocurcumin giúp tăng khả năng thấm sâu, kiểm soát giải phóng hoạt chất.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm y học (cosmeceuticals) và dược phẩm chống lão hóa sinh học.
-
Xu hướng “Clean Beauty & Natural Whitening” ưu tiên các hoạt chất thực vật không độc tính, khiến THC trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế hydroquinone.
10. Kết luận
Tetrahydrocurcumin là hoạt chất thế hệ mới từ nghệ, kết hợp độ ổn định cao, hiệu quả làm sáng và chống oxy hóa mạnh mẽ.
Nhờ đặc tính an toàn, tự nhiên và thân thiện với da, THC đang dần trở thành chuẩn vàng mới trong các sản phẩm làm sáng và phục hồi da hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
https://doi.org/10.1248/bpb.25.232 – Sugimoto et al.
https://doi.org/10.1016/j.phrs.2006.09.007 – Pari & Murugan
https://doi.org/10.3390/molecules24244567 – Jiang et al.
https://doi.org/10.1007/s12013-013-9650-6 – Aggarwal et al.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30810754 – Gupta et al.








