1. Giới thiệu tổng quan

Tetrapeptide-5, còn được biết đến với tên thương mại Eyeseryl®, là một peptide tổng hợp được thiết kế đặc biệt để giảm bọng mắt và cải thiện vùng da quanh mắt. Hoạt chất này được phát triển bởi Lipotec (thuộc tập đoàn Lubrizol) và đã được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da cao cấp.
Nguồn gốc: Tổng hợp nhân tạo dựa trên chuỗi amino acid ngắn, nhằm mô phỏng và tối ưu các cơ chế sinh học tự nhiên của cơ thể.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Là một tetrapeptide (gồm 4 acid amin) có trình tự đặc trưng, thường được gắn với một nhóm acid béo để tăng khả năng thẩm thấu qua da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Giảm sự thoái hóa của collagen và elastin.

    • Tăng cường tuần hoàn vi mạch quanh mắt.

    • Ức chế glycation (quá trình đường hóa protein gây lão hóa da).

    • Giảm tích tụ dịch và mỡ dưới mí mắt – nguyên nhân chính của bọng mắt.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ điều trị phù nề quanh mắt ở bệnh nhân mắc các vấn đề tuần hoàn nhẹ.

  • Ức chế phản ứng viêm tại vùng da mỏng, giúp giảm sưng và mẩn đỏ.

  • Một số nghiên cứu cho thấy tetrapeptide-5 còn có tiềm năng trong hỗ trợ điều trị viêm da dị ứng nhẹ nhờ đặc tính chống viêm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Giảm bọng mắt chỉ sau 14–15 ngày sử dụng.

  • Giảm nếp nhăn quanh mắt do tác động chống glycation và kích thích collagen.

  • Cải thiện độ đàn hồi và làm săn chắc vùng da mắt.

  • Tăng độ ẩm cho vùng da khô và mỏng quanh mắt.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với các peptide chống lão hóa khác, Tetrapeptide-5 tập trung mạnh vào giảm bọng mắt và quầng thâm, điều mà nhiều peptide khác chưa tối ưu.

  • Khả năng ức chế glycation là ưu điểm vượt trội, giúp ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm cuối AGE (Advanced Glycation End-products) gây lão hóa.

  • Có hiệu quả nhanh chóng (2 tuần) mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Hầu như an toàn cho mọi loại da.

  • Một số trường hợp hiếm gặp có thể bị kích ứng nhẹ hoặc châm chích thoáng qua.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Thoa 2 lần/ngày (sáng và tối).

    • Kết hợp kem chống nắng để bảo vệ vùng da quanh mắt.

    • Không thoa quá sát mí trong để tránh kích ứng.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Thương hiệu sử dụng:

    • Estée Lauder – Advanced Night Repair Eye

    • Shiseido – Benefiance Wrinkle Smoothing Eye Cream

    • The Ordinary – Caffeine Solution 5% + EGCG (kết hợp peptide)

    • Dermalogica – Stress Positive Eye Lift

  • Ví dụ sản phẩm: Kem mắt chứa Tetrapeptide-5 của Paula’s Choice giúp giảm bọng mắt và tăng độ đàn hồi vùng mắt sau 2 tuần.


9. Định hướng và xu hướng tương lai

  • Kết hợp với các peptide khác như Palmitoyl Tripeptide-1 và Palmitoyl Tetrapeptide-7 để tạo hiệu ứng tổng hợp chống lão hóa toàn diện.

  • Nghiên cứu dẫn xuất peptide bền hơn nhằm tăng thời gian tác động.

  • Xu hướng mỹ phẩm cá nhân hóa: Tinh chỉnh nồng độ Tetrapeptide-5 phù hợp từng người.


10. Kết luận

Tetrapeptide-5 (Eyeseryl) là một hoạt chất peptide tiên tiến, được chứng minh hiệu quả trong việc giảm bọng mắt, cải thiện quầng thâm và nâng cao độ đàn hồi da vùng mắt. Với ưu điểm an toàn, hiệu quả nhanh và khả năng kết hợp với nhiều hoạt chất khác, Tetrapeptide-5 hứa hẹn tiếp tục là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm chăm sóc da mắt cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…