1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Tranexamic Acid (TXA) là một dẫn xuất tổng hợp của amino acid lysine, nổi bật với khả năng ức chế quá trình phân hủy fibrin và giảm hình thành sắc tố da bất thường.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: Không tồn tại ở dạng tự nhiên, mà được tổng hợp nhân tạo.

  • Tổng hợp: Được phát triển lần đầu vào thập niên 1960 tại Nhật Bản nhằm kiểm soát chảy máu sau phẫu thuật.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₈H₁₅NO₂

  • Cấu trúc: Dẫn xuất tổng hợp của lysine, với nhóm amin gắn ở vị trí ε giúp tăng ái lực với plasminogen.

  • Đặc tính sinh học:

    • Ức chế hoạt động của plasmin → giảm phân hủy fibrin.

    • Ức chế plasminogen liên kết với keratinocytes → giảm tín hiệu kích hoạt sản xuất melanin.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị chảy máu: Hậu phẫu, rong kinh, xuất huyết sau sinh, chấn thương.

  • Điều trị ban đỏ và phù mạch di truyền.

  • Hỗ trợ điều trị nám và rối loạn sắc tố: Đặc biệt ở dạng uống hoặc tiêm vi điểm trong y học thẩm mỹ.

  • Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu trên Journal of the American Academy of Dermatology (2016) cho thấy TXA đường uống 250 mg x 2 lần/ngày trong 8 tuần giúp cải thiện nám từ 25–50% ở 65% bệnh nhân.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Giảm sản xuất melanin → làm sáng da, mờ nám, tàn nhang, đốm nâu.

  • Kết hợp với Vitamin C, Niacinamide để tăng hiệu quả làm sáng.

  • Ức chế sự hình thành sắc tố sau viêm (PIH).

  • An toàn hơn so với hydroquinone khi dùng lâu dài.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với hydroquinone: TXA ít gây kích ứng, có thể dùng cho da nhạy cảm.

  • So với acid kojic: TXA có cơ chế tác động khác, hiệu quả tốt trên nám nội tiết.

  • Giá trị trong mỹ phẩm: Giúp cải thiện tông da đồng đều, giảm nguy cơ tái phát nám khi kết hợp với chống nắng và các chất chống oxy hóa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ tiềm ẩn: Rối loạn tiêu hóa nhẹ, đau đầu, hiếm khi gây huyết khối.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng đường uống ở bệnh nhân có tiền sử huyết khối hoặc rối loạn đông máu.

    • Dạng bôi thường an toàn, nhưng cần test trước với da nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Shiseido (White Lucent Brightening Gel Cream)

  • The Inkey List (Tranexamic Acid Night Treatment)

  • Skinceuticals (Discoloration Defense)

  • Murad (Rapid Age Spot and Pigment Lightening Serum)


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • TXA kết hợp công nghệ liposome hoặc nano-encapsulation để tăng thẩm thấu.

  • Kết hợp với các chất chống oxy hóa mạnh như Vitamin C, Ferulic Acid để tăng hiệu quả làm sáng.

  • Nghiên cứu ứng dụng TXA trong điều trị các bệnh tăng sắc tố khó như Hori’s nevus.


10. Kết luận

Tranexamic Acid là hoạt chất đa năng, vừa có ứng dụng trong y học kiểm soát chảy máu, vừa mang lại hiệu quả rõ rệt trong làm sáng da và điều trị nám. Với độ an toàn cao hơn nhiều hoạt chất khác, TXA đang trở thành xu hướng trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt ở phân khúc sản phẩm dưỡng sáng và trị nám.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…