1. Giới thiệu tổng quan

Tranexamic Acid là một dẫn xuất tổng hợp của Lysine – một acid amin thiết yếu trong cơ thể. Ban đầu, hoạt chất này được sử dụng trong y học với công dụng chống xuất huyết do khả năng ức chế hoạt động của enzym plasmin.
Về sau, các nhà khoa học phát hiện Tranexamic Acid còn có khả năng ức chế quá trình tổng hợp melanin, giúp làm sáng da và giảm nám hiệu quả.

Nguồn gốc:

  • Tổng hợp nhân tạo, phát triển lần đầu năm 1962 bởi Okamoto và cộng sự tại Nhật Bản.

  • Hiện nay TXA được ứng dụng đa lĩnh vực: từ y học lâm sàng, nha khoa, phẫu thuật đến mỹ phẩm cao cấp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

  • Tên hóa học: trans-4-(aminomethyl)cyclohexanecarboxylic acid

  • Công thức phân tử: C8H15NO2

  • Là dẫn xuất tổng hợp của L-lysine, có cấu trúc vòng cyclohexane giúp tăng độ bền và ái lực với enzyme plasminogen.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Ức chế plasminogen → plasmin: giảm phân hủy fibrin và hạn chế viêm.

  • Ngăn chặn hoạt hóa tế bào melanocyte: giảm tổng hợp melanin.

  • Chống viêm, chống oxy hóa, củng cố hàng rào biểu bì.

  • Giảm tăng sắc tố sau viêm (PIH) và tổn thương sau laser.


3. Ứng dụng trong y học

3.1. Trong điều trị bệnh lý

  • Chống chảy máu: dùng trong phẫu thuật, nha khoa, rong kinh, hoặc sau chấn thương.

  • Hỗ trợ bệnh da tăng sắc tố: đặc biệt là nám, tàn nhang, đốm nâu.

  • Ức chế plasmin: làm giảm prostaglandin và yếu tố viêm, giúp làm dịu và phục hồi da.

3.2. Nghiên cứu khoa học tiêu biểu

  • Lee J. et al., 2016 (J Dermatol Treat): TXA dạng uống 250 mg x 2 lần/ngày giúp giảm 33% diện tích nám sau 12 tuần.

  • Maeda K., 2017 (Int J Cosmet Sci): TXA dạng bôi 3% ức chế hiệu quả melanogenesis mà không gây kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Tranexamic Acid là hoạt chất làm sáng và làm đều màu da được sử dụng phổ biến trong:

  • Serum trị nám, kem dưỡng sáng, mặt nạ phục hồi da sau laser, peel hoặc microneedling.

  • Kết hợp với Niacinamide, Vitamin C, Kojic Acid, Arbutin hoặc Licorice để tăng hiệu quả.

  • Có thể dùng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Cơ chế làm sáng da trong mỹ phẩm

  1. Ức chế plasmin → giảm giải phóng arachidonic acid → giảm tyrosinase.

  2. Giảm viêm và stress oxy hóa → giảm hình thành sắc tố mới.

  3. Làm dịu da, phục hồi hàng rào bảo vệ sau peel hoặc điều trị laser.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí Tranexamic Acid Hydroquinone Kojic Acid
Cơ chế chính Ức chế plasmin & melanocyte Ức chế tyrosinase mạnh Ức chế tyrosinase trực tiếp
Ổn định Cao Trung bình Thấp (dễ oxy hóa)
Kích ứng Rất thấp Cao Vừa
Phù hợp da nhạy cảm
Hiệu quả lâm sàng Rõ rệt sau 8–12 tuần Nhanh nhưng có rủi ro Trung bình

Ưu điểm nổi bật:

  • Làm sáng da bền vững, không rebound.

  • Giảm viêm, phục hồi tổn thương da.

  • Phối hợp linh hoạt trong serum và cream mà không làm giảm hiệu quả của hoạt chất khác.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26913623Lee, J.
    → TXA 250 mg uống 12 tuần làm giảm 33% nám (MASI score).

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28457348Maeda, K.
    → TXA bôi 3% giảm hoạt tính tyrosinase mà không kích ứng.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30344205Cho, H.H.
    → Kết hợp TXA và Niacinamide tăng 1.5 lần hiệu quả làm sáng.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31848709 — Lee, M.
    → TXA tiêm mesotherapy giảm nám nhanh hơn dạng bôi.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30176435Kanechorn, N.
    → TXA 5% bôi 8 tuần cho hiệu quả tương đương Hydroquinone 4% nhưng an toàn hơn.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Khô da nhẹ, hơi châm chích khi mới dùng.

  • Uống liều cao có thể gây buồn nôn, chóng mặt (hiếm).

Lưu ý:

  • Không dùng đường uống cho người rối loạn đông máu hoặc có tiền sử huyết khối.

  • Nồng độ an toàn: 2–5% (bôi ngoài da), hoặc 250 mg x 2 lần/ngày (đường uống, theo chỉ định bác sĩ).

  • Luôn kết hợp kem chống nắng để đạt hiệu quả tối đa và tránh tái nám.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • SkinCeuticals Discoloration Defense Serum: chứa TXA 3%, Niacinamide và Kojic Acid.

  • Shiseido White Lucent Illuminating Serum: TXA làm sáng và phục hồi da.

  • La Roche-Posay Mela B3 Serum: TXA + Niacinamide 10% giảm thâm nám và đỏ da.

  • Dr. Jart+ V7 Toning Light: TXA kết hợp vitamin giúp sáng da đều màu.

  • Eucerin UltraWHITE+ Spotless Serum: chứa TXA và Thiamidol giúp giảm nám trong 4 tuần.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano TXA (Liposomal & Micelle systems): tăng hấp thu và ổn định trong da.

  • Kết hợp Peptide & Glutathione: tối ưu hiệu quả sáng và phục hồi da.

  • Ứng dụng y học tái tạo: hỗ trợ da sau peel, laser, PRP.

  • Xu hướng “Skin Barrier + Brightening”: TXA sẽ tiếp tục là hoạt chất chủ lực trong chăm sóc da chuyên sâu không gây kích ứng.


10. Kết luận

Tranexamic Acid là hoạt chất “đa năng” vừa chống viêm, giảm sắc tố, phục hồi hàng rào da, lại an toàn và ổn định cao.

  • Hiệu quả tương đương Hydroquinone nhưng không gây hại tế bào melanocyte.

  • Phù hợp cho da nhạy cảm, da sau peel, laser hoặc điều trị nám lâu năm.

→ Đây là một trong những hoạt chất vàng trong thế hệ làm sáng da sinh học, bền vững và thân thiện với làn da châu Á.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26913623Lee, J.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28457348Maeda, K.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30344205Cho, H. H.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31848709 — Lee, M.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30176435Kanechorn, N.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35264432 — Kim, D. H.

Các tin tức khác:

  • Kojic Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Dipalmitate là dẫn xuất este kép của Kojic Acid (axit kojic) – hoạt chất nổi tiếng trong làm sáng da.Mục tiêu ra đời của KDP là khắc phục nhược điểm dễ oxy hóa, kém ổn định và gây kích ứng nhẹ của Kojic Acid gốc, đồng thời giữ nguyên…

  • Kojic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Acid (axit kojic) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình lên men của một số loại nấm như Aspergillus oryzae, Aspergillus flavus, hoặc Penicillium trong quá trình sản xuất rượu sake, nước tương và gạo mạch. Đây là một chất ức chế tổng hợp…

  • Glycyrrhetinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhetinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhetinic Acid (GA) là một triterpenoid aglycone được tách ra từ glycyrrhizin, hoạt chất chính trong rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo).Đây là dạng phi đường hóa của glycyrrhizin, thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn, đặc biệt là khả năng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và tái…

  • Dipotassium Glycyrrhizate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dipotassium Glycyrrhizate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dipotassium Glycyrrhizate (viết tắt là DPG) là muối dipotassium của glycyrrhizic acid, một saponin triterpenoid tự nhiên được chiết xuất từ rễ Glycyrrhiza glabra (cam thảo). Hoạt chất này được đánh giá cao nhờ khả năng làm dịu, chống viêm, giảm kích ứng và dưỡng ẩm sâu, là lựa chọn…

  • Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractLà Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhiza Glabra Root Extract hay chiết xuất rễ cam thảo, là hoạt chất tự nhiên thu được từ rễ cây Glycyrrhiza glabra thuộc họ Fabaceae.Cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ayurveda và Hy Lạp cổ đại hàng ngàn năm nhờ khả năng chống…

  • Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Licorice Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả…

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…

  • Beta Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Beta-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Beta-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của hydroquinone, có khả năng ức chế sự hình thành melanin – nguyên nhân gây nám, tàn nhang và da không đều màu. Beta-Arbutin là đồng phân β của Arbutin, được tìm thấy trong lá cây dâu…