1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Tribeheninglyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo cấu trúc – tăng nhớt, ổn định pha dầu và cải thiện “độ đặc – bám – độ mịn” cho công thức, đặc biệt trong son thỏi, balm, kem dưỡng đặc.
Nguồn gốc. Behenic acid có thể thu từ dầu hạt cải/camelina/đậu phộng hoặc tổng hợp; Tribehenin được este hóa từ glycerin và behenic acid, sau đó tinh luyện theo cấp mỹ phẩm/dược phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Phân tử gồm khung glycerol gắn ba mạch C21H43–CO– qua liên kết estetriester mạch rất dài (C22 x 3). Chuỗi dài, bão hòa tạo điểm nóng chảy cao – kết tinh tốt – độ bền oxy hóa.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Occlusive emollient: tạo màng kỵ nước giảm thất thoát nước qua biểu bì (TEWL).

  • Structurant/Consistency agent: xây mạng tinh thể lipidđộ cứng, độ thân môi, pay-off (khi quẹt son).

  • Ổn định hệ: giảm tách lớp pha dầu, nâng điểm nóng chảy, hỗ trợ định hình stickđộ nhớt kem/mỡ.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược mỡ bôi/thuốc mỡ: dùng làm chất nền lipid tạo cảm giác trượt, kiểm soát giải phóng hoạt chất kém tan (NSAIDs, corticoid tại chỗ…).

  • Hệ mang lipid rắn (SLN/NLC): tribehenin/glyceryl behenate thường làm ma trận lipid cho vi tiểu phân/tiểu thể lipid giúp che mùi, bảo vệ dược chất, tăng ổn định và điều biến phóng thích.

  • Độ an toàn: nhóm glyceryl behenate/tribeheninđộc tính thấp, không gây độc gen, dễ dung nạp qua da ở nồng độ sử dụng làm tá dược.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & phục hồi hàng rào: tạo màng khóa ẩm, phù hợp da khô, nứt nẻ, môi.

  • Trang điểm (lipstick, balm, concealer, foundation dạng thỏi): quyết định độ cứng thỏi, pay-off, chống chảy, hạn chế “sần hạt” (blooming) khi phối đúng tỷ lệ với sáp/ester lỏng.

  • Chống nắng & skincare đặc: giúp ổn định UV filters ưa dầu, tăng độ đặc/độ bám của kem; trong kem dưỡng phục hồi đóng vai trò thay thế một phần sáp ong/ sáp vi tinh thể để cho cảm giác “mượt, ít dính”.

  • Tối ưu cảm quan: cho finish mềm – mịn – bền; giảm “bột phấn” trong sản phẩm che khuyết điểm/son lì.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với sáp ong/sáp vi tinh thể: Tribehenin bão hòa, mạch rất dài nên bền oxy hóa, ít mùi, ổn định cấu trúc tốt hơn ở khí hậu nóng; màng mượt hơn, ít dính.

  • So với rượu béo (cetyl/stearyl alcohol): tạo mạng tinh thể lipid vững, độ cứng thỏi tốt hơn ở cùng mức %, pay-off mịn hơn khi kết hợp ester lỏng.

  • Giá trị công thức: một structurant “xương sống” cho stick/balm: giảm số lượng sáp khác, ổn định lâu dài, cải thiện cảm giác thoatăng giá trị cảm quantương thích rộng với nhiều dầu/ester/silicone/nhựa film.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm behenic (CIR/EC). Báo cáo an toàn của behenic acid, behenyl alcohol và các este glycerin ghi nhận không kích ứng/nhạy cảm đáng kể ở nồng độ mỹ phẩm; an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại.

  • Tá dược dược phẩm – glyceryl behenate/tribehenin: nhiều nghiên cứu cho thấy vai trò ma trận kiểm soát phóng thích, SLN/NLCđộ bền hóa học cao; điểm nóng chảy 70–75 °C thuận lợi cho đùn/đúc thỏi.

  • Ổn định cảm quan son: nghiên cứu công nghệ son cho thấy tỷ lệ 3–10% tribehenin (hoặc hỗn hợp glyceryl behenate với phần lớn tri-behenate) cải thiện pay-off, giảm “sweating”, giữ màu ổn định sau bảo quản nhiệt.

(Chi tiết URL & tác giả ở mục “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: rất hiếm; không gây mụn theo dữ liệu nhóm lipid bão hòa dài mạch; phù hợp da nhạy cảm/da khô.

  • Lưu ý công thức:

    • Dùng 3–10% cho son/balm/stick, 1–5% cho kem/mỡ (tham khảo).

    • Cần profile hóa học dầu đi kèm (ester phân cực, dầu silicone, isododecane…) để tránh kết tinh thô/hạt.

    • Kiểm soát nhiệt: nấu trên 75 °C, khuấy đều, làm nguội có kiểm soát để hình thành pha tinh thể mịn.

  • Người dùng: có thể patch-test 24–48 h nếu da cực kỳ nhạy cảm; an toàn cho vùng môi.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất

Tribehenin xuất hiện rất phổ biến trong son thỏi, son dưỡng, balm, kem dưỡng đặc của các tập đoàn lớn: L’Oréal Group, Estée Lauder Companies, Shiseido, Coty, LVMH, Amorepacific, Beiersdorf, Unilever (nhiều dòng).
Ví dụ tiêu biểu (thường gặp trên bảng thành phần công bố): lipstick/ lip balm dạng thỏi, concealer stick, kem phục hồi khô nẻ/môi nứt.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Stick/solid care thế hệ mới: tối ưu mạng tinh thể của tribehenin với ester phân cực nhẹson lì nhẹ môi, balm “khóa ẩm” mỏng.

  • Hệ hạt lipid (SLN/NLC) trong dược-mỹ phẩm: dùng tribehenin/glyceryl behenate làm ma trận mang cho retinoid, CoQ10, vitamin E, tăng ổn định – kiểm soát phóng thích.

  • Bền vững chuỗi cung ứng: khai thác behenic từ dầu hạt cải/nguồn tái tạo, chuẩn RSPO/ISO, giảm dấu vết carbon.

10) Kết luận

Tribeheninemollient kiêm chất tạo cấu trúcđộ bền cao, ít kích ứng, đặc biệt hiệu quả trong sản phẩm dạng thỏikem đặc. Khả năng khóa ẩm – định hình – ổn định pha dầu giúp nâng chất lượng cảm quan và độ bền công thức, đồng thời mở rộng ứng dụng dược-mỹ phẩm (ma trận lipid, kiểm soát phóng thích). Đây là thành phần “xương sống” cho nhiều công thức hiện đại cần độ bền – cảm giác mượt – tính ổn định cao.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn khoa học quốc tế)

  1. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/European Commission (CosIng)

  2. https://www.cir-safety.orgCosmetic Ingredient Review Expert Panel

  3. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/NIH PubChem contributors

Các tin tức khác:

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….

  • Hydrogenated Coco Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Coco-Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oil và glycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy…

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…

  • Dicaprylyl Carbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicaprylyl Carbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dicaprylyl Carbonate (DCC) là một este mạch thẳng có nguồn gốc tổng hợp từ rượu caprylic (C8) và acid carbonic, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít.Đây là chất làm mềm (emollient) thế hệ mới, thân thiện…

  • Isododecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isododecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước. 2….

  • Pentaerythrityl Tetraisostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pentaerythrityl Tetraisostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ Pentaerythritol và Isostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm…