1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.
Nguồn gốc:hợp chất tổng hợp thu được bằng phản ứng ethoxyl hóa rượu béo tridecyl alcohol (C13) với 12 đơn vị ethylene oxide — chữ “12” chính là số mol EO được gắn vào phân tử.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học (khái quát): công thức chung có dạng C13H27-(OCH2CH2)12-OH. Phân tử gồm:

  • Đầu kỵ nước: chuỗi hydrocarbon C13 (tridecyl) bám vào dầu/bã nhờn.

  • Đuôi ưa nước: chuỗi polyoxyethylene (12 EO) tương tác nước.
    Cấu trúc lưỡng tính này giúp giảm sức căng bề mặt, tạo micelle để “gom” dầu-bụi vào nhân micelle, từ đó ổn định nhũ tương O/Whòa tan hương liệu, tinh dầu, silicone biến tính.
    Đặc tính nổi bật:

  • HLB cao (~14–15) → ưu thế cho nhũ tương O/W, dung dịch micellar, dung dịch trong suốt.

  • Không ion hóa → tương hợp tốt với đa số hoạt chất, ít ảnh hưởng độ nhớt và ít nguy cơ tương kỵ so với các chất hoạt động bề mặt ion.

  • Điện tích trung tính → cảm giác dịu hơn so với sulfat anion mạnh (SLS/SLES) khi dùng ở vai trò hỗ trợ làm sạch.

3) Ứng dụng trong y học

  • Được dùng gián tiếp trong bào chế dùng ngoài (topical) như chất hòa tan/nhũ hóa giúp mang các dược chất kém tan vào pha nước.

  • Các nghiên cứu trên nhóm alkyl-PEG ethers cho thấy tăng thấm qua da ở mức độ nhất định với một số dược chất, hỗ trợ cải thiện sinh khả dụng tại chỗ khi phối hợp hợp lý.
    (Lưu ý: Trideceth-12 không phải “dược chất điều trị”, mà là tá dược bào chế an toàn khi công thức được thiết kế không gây kích ứng.)

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Solubilizer: hòa tan hương liệu/tinh dầu, UV filters kém tan… để tạo dung dịch trong suốt (toner, essence, micellar, xịt tóc).

  • Emulsifier/Co-emulsifier: nâng độ ổn định nhũ O/W, giảm hiện tượng tách lớp, cải thiện độ mịn – khả năng tán của kem/lotion/serum.

  • Hỗ trợ làm sạch dịu: đưa dầu/nhờn vào micelle, hỗ trợ làm sạch trong sữa rửa mặt, dầu gội không sulfat hoặc mousse/gel tạo kiểu cần cảm giác nhẹ tóc.

  • Tóc & da đầu: thường đi cùng Amodimethicone/Cationic quats để giảm rối, tăng mềm và kiểm soát “build-up” của silicone.

5) Hiệu quả vượt trội

So sánh nhanh với một số chất hòa tan phổ biến:

Tiêu chí Trideceth-12 Polysorbate-20 PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
HLB (xu hướng) Cao (~14–15) ~16–17 ~14–16
Độ trong công thức Rất tốt cho O/W, micellar Tốt, dễ làm đục khi dầu nhiều Rất tốt, nhưng có thể nặng da
Cảm giác Nhẹ, ít nhờn Rất dịu, hơi nhớt Mượt nhưng có thể “đặc”
Tương hợp silicone biến tính Tốt (thường phối với amodimethicone) Trung bình Rất tốt

Giá trị mang lại: giúp công thức trong – ổn định – cảm giác nhẹ, tăng khả năng hòa tan hương/hoạt chất, đồng thời duy trì độ dịu nhờ bản chất không ion.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm Alkyl-PEG Ethers (CIR, 2012–2013): kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi được công thức để không gây kích ứng; nhóm gồm cả Trideceth-12.

  • Tài liệu kỹ thuật nhà sản xuất: Trideceth-12 có HLB khoảng 14.5, tan hoàn toàn trong nước, giảm sức căng bề mặt mạnh (~31 mN/m ở 0,1%) → phù hợp nhũ O/W, dung dịch trong suốt.

  • Bách khoa thành phần mỹ phẩm & cơ sở dữ liệu chuyên ngành: mô tả Trideceth-12 là polyethylene glycol ether của tridecyl alcohol, chức năng emulsifying/solubilizing/surfactant và ghi nhận các CAS 24938-91-8 / 69011-36-5.

(Chi tiết URL & tác giả/đơn vị ở mục “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Có thể kích ứng mắt/da nhẹ ở nồng độ cao hoặc khi dùng trực tiếp chưa pha loãng.

  • Hiện tượng tăng thấm có thể làm tăng hấp thu một số thành phần khác trong công thức — cần kiểm soát tổng thể hệ tá dược.
    Hướng dẫn an toàn:

  • Dùng ở nồng độ thấp-trung bình phù hợp mục tiêu (thường làm solubilizer/co-emulsifier).

  • Công thức pH trung tính đến hơi acid giúp ổn định và dịu hơn.

  • Tránh để sản phẩm chứa Trideceth-12 tiếp xúc trực tiếp mắt; rửa sạch nếu bị dính.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng Trideceth-12 (ví dụ tham khảo)

  • L’Oréal Paris: EverPure/Advanced Hairstyle (nhiều sản phẩm liệt kê TRIDECETH-12 trong bảng thành phần).

  • Redken (L’Oréal group): Thermal Spray Low Hold (INCI có Trideceth-12).

  • OGX: Protecting + Silky Blowout Quick Drying Thermal Spray (có Trideceth-12).

  • amika: The Kure Multi-Task Strength Treatment (có Trideceth-12).

  • Moroccanoil: Frizz Shield Spray (liệt kê Trideceth-12).

  • Nhiều sản phẩm chăm sóc tóc/conditioner trên cơ sở dữ liệu INCIDecoder cũng ghi nhận Trideceth-12 là thành phần emulsifying/solubilizing.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Công nghệ micellar & “clear solutions”: Trideceth-12 tiếp tục được ưa dùng để đạt độ trongổn định khi phối nhiều pha dầu/hương.

  • Tối ưu cảm giác & giảm “build-up” silicone: phối Trideceth-12 + amodimethicone + cationic quats để tăng mềm tóc nhưng vẫn nhẹ, ít bết.

  • Xu hướng “green chemistry”: thay thế dần nguồn rượu béo hóa dầu bằng C13 bio-based, giảm dấu chân carbon; kiểm soát tạp 1,4-dioxane theo chuẩn an toàn mới của nhiều thị trường.

10) Kết luận

Trideceth-12nonionic surfactant HLB cao rất đa năng: nhũ hóa, hòa tan, hỗ trợ làm sạch và ổn định công thức. Điểm mạnh là độ trong – cảm giác nhẹ – tương hợp rộng, phù hợp từ micellar/toner/essence đến dầu gội/xịt tạo kiểu/conditioner. Khi thiết kế công thức để không gây kích ứng, thành phần này mang lại giá trị cao về trải nghiệm và độ ổn định cho cả sản phẩm da lẫn tóc.

11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL & tên tác giả/đơn vị; không kèm tiêu đề bài viết như yêu cầu)

  • https://www.cir-safety.org/ingredient/trideceth-12 — Cosmetic Ingredient Review (Fiume et al.) cir-safety.org

  • https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581812444141 — Cosmetic Ingredient Review (Fiume et al.) Journals SAGE

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGPPG092013FR.pdf — Cosmetic Ingredient Review (Fiume et al.)

Các tin tức khác:

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…

  • Behentrimonium Methosulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Methosulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt…