1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). 
Nguồn gốc: Thành phần tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa tridecyl alcohol; nhóm Trideceth (Trideceth-2, -6, -9, -20…) khác nhau ở số EO trung bình.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-tridecyl-ω-hydroxy; isotridecanol, ethoxylated”, CAS thường gặp 24938-91-8 / 69011-36-5
Đặc tính nổi bật – vai trò sinh học (bề mặt):

  • Không ion, HLB ~11–11,5 ⇒ ưa nước vừa phải, nhũ hóa/ hòa tan dầu thơm, silicone/ester nhẹ, hỗ trợ tẩy trang và làm sạch dịu.

  • Tạo micelle/nhũ tương ổn định, giảm sức căng bề mặt, hỗ trợ rửa trôi sạch khi pha trong hệ nước; HLB càng cao càng thân nước.

3) Ứng dụng trong y học

  • Không phải dược chất. Trideceth-6 được xem là tá dược bề mặt (alkyl PEG ether) đã được CIR đánh giá an toàn “khi công thức không gây kích ứng”, chủ yếu dùng trong mỹ phẩm.

  • Lưu ý tạp 1,4-dioxane có thể tồn dư từ quá trình ethoxyl hóa, cần được loại bỏ bằng tinh chế theo khuyến nghị an toàn (CIR/FDA nêu rõ).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Nhũ hóa & hòa tan: ổn định pha dầu trong nước, hòa tan hương liệu/dầu nhẹ trong toner, micellar water, sữa rửa mặt dịu.

  • Làm sạch dịu, hỗ trợ tạo “oil-to-milk”: dùng kèm các non-ionic khác (PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides, PEG-40 HCO…) cho tẩy trang/micellar.

  • Chăm sóc tóc: có mặt trong dầu gội/leave-in để phân tán polymer – silicone, cải thiện rửa trôi. Ví dụ sản phẩm dưỡng tóc “Dream Coat” liệt kê Trideceth-6.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với polysorbate hoặc PEG-40 HCO, Trideceth-6 có HLB trung bình, thường cho cảm giác nhẹ, ít nhờn, thích hợp công thức làm sạch dịu/nhũ hóa hương liệu ở nồng độ thấp; chọn HLB theo mục tiêu: HLB cao (ví dụ Trideceth-9/-20, PEG-6 CCG) hòa tan mạnh hơn; HLB trung bình như Trideceth-6 cho cân bằng “làm sạch – dịu nhẹ”.

  • Tính tương thích rộng (không ion) với anion/cation/non-ionic khác, giúp tối ưu độ trong, ổn định và khả năng rửa sạch.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR (2012) – Alkyl PEG Ethers: Kết luận an toàn khi dùng theo thực hành hiện tại và được công thức để không gây kích ứng; dữ liệu độc tính sinh sản/đột biến âm tính; lưu ý kiểm soát tạp 1,4-dioxane/ethylene oxide.

  • CIR (2013) – Alkyl PEG/PPG Ethers: Khẳng định nhóm alkyl PEG/PPG tương tự alkyl PEG về an toàn nếu không gây kích ứng; nhấn mạnh kiểm soát tạp bay hơi. (Dùng để suy diễn tính an toàn của dẫn xuất liên quan như PPG-1 Trideceth-6.)

  • CosmeticsInfo (PCPC): Tổng quan cơ chế – chức năng nhũ hóa/hoà tan/làm sạch của nhóm Trideceth và quy định sử dụng ở EU/US.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng da/mắt có thể xảy ra ở nồng độ cao hoặc da nhạy cảm; các SDS khuyến cáo tránh tiếp xúc mắt, nếu kích ứng cần rửa sạch và ngừng dùng.

  • Tạp 1,4-dioxane (by-product ethoxylation): ngành cần loại bỏ tối đa; cơ quan quản lý môi trường lưu ý về tính bền môi trường của 1,4-dioxane và yêu cầu quy trình tinh sạch phù hợp. 
    Hướng dẫn an toàn: dùng theo liều khuyến nghị của nhà cung cấp; ưu tiên công thức pH trung tính – hơi acid cho sản phẩm rửa; tránh sử dụng trên da tổn thương.

8) Thương hiệu/ sản phẩm ứng dụng

  • Color Wow – Dream Coat (spray): liệt kê Trideceth-6 trong thành phần.

  • CeraVe – một số dầu gội: danh mục EWG cho thấy CeraVe Gentle Hydrating Shampoo, bản công bố có Trideceth-6.

  • Oribe – danh sách thành phần: nhiều công thức chăm sóc tóc nêu Trideceth-x trong danh mục.

  • Sản phẩm chăm sóc da: một số gel/micellar có Trideceth-6 trong INCI (ví dụ Marion Aquapure Micellar Gel).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tối ưu HLB/chuỗi C: tiếp tục “điều chỉnh HLB” để đạt độ trong – khả năng hòa tan – dịu nhẹ tốt hơn trong micellar/toner rửa trôi, dựa trên nền tảng kiến thức HLB cho non-ionic.

  • An toàn & bền vững: tập trung giảm tạp 1,4-dioxane theo yêu cầu quản lý mới và công nghệ tinh sạch xanh; xu hướng non-ionic dịu nhẹ thay thế anion mạnh trong làm sạch.

10) Kết luận

Trideceth-6non-ionic surfactant HLB trung bình, đa dụng: nhũ hóa – hòa tan – hỗ trợ làm sạch, đặc biệt hữu ích trong micellar water, tẩy trang dịu, dầu gội/leave-in. Hồ sơ an toàn nhóm alkyl PEG ethers được CIR xác nhận an toàn khi công thức không gây kích ứng, với yêu cầu kiểm soát tạp 1,4-dioxane/EO. Đây là lựa chọn ổn định, hiệu quả, dễ tương thích cho các công thức chăm sóc da/tóc hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả/cơ quan)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/trideceth-6/ — Personal Care Products Council (CosmeticsInfo/PCPC)

  • https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581812444141 — Fiume MM et al. (CIR)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23064774/ — Fiume MM et al. (CIR)

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGPPG092013FR.pdf — CIR Expert Panel

Các tin tức khác:

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…

  • Behentrimonium Methosulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Methosulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt…

  • Polyquaternium 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-6 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước (tên hóa học thường gặp: poly(diallyldimethylammonium chloride), viết tắt polyDADMAC). Trong mỹ phẩm, PQ-6 đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, chống tĩnh điện, tạo màng và cố định tóc—giúp tóc dễ chải, giảm rối và cho…