1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Triethanolamine là alkanolamine bậc ba (amin + 3 nhóm 2-hydroxyethyl), tan tốt trong nước, có tính kiềm yếu–trung bình. Trong mỹ phẩm, TEA thường trung hoà acid yếu (lactic/citric) hoặc polymers acid (carbomer) để thiết lập pH và độ nhớt mong muốn; đồng thời tạo muối TEA của acid béo (như TEA-stearate) giúp nhũ hoá pha dầu/nước.

Nguồn gốc
TEA sản xuất công nghiệp (tổng hợp) bằng alkyl hoá amonia với ethylene oxide theo tỉ lệ/điều kiện kiểm soát, thu hỗn hợp mono-, di-, triethanolamine; sau đó tinh chế để đạt độ tinh khiết ≥99% dùng cho mỹ phẩm/dược phẩm. (Yêu cầu tinh khiết cũng liên quan tới giới hạn amine bậc hainitrosamine – xem pháp lý.)

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc – tính chất

  • Công thức: C₆H₁₅NO₃; phân tử có 1 trung tâm base (N)3 nhóm –OHlưỡng ưa (vừa ưa nước vừa tương tác dầu), rất hợp vai trò nhũ hoá/điều chỉnh pH.

  • Ở pH công thức thường gặp (≈5–7,5), TEA phần lớn ở dạng muối proton hoá (TEA-H⁺) hoặc muối TEA-carboxylate, làm ổn định độ nhớt/gel.

Vai trò sinh học (gián tiếp)
TEA không phải hoạt chất “điều trị”; giá trị nằm ở thiết lập pH tối ưu cho hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH (vitamin C dẫn xuất, AHA/BHA, niacinamide…), giữ độ ổn địnhcảm quan của sản phẩm.

3) Ứng dụng trong y học

  • Pha chế dược phẩm – phòng thí nghiệm: TEA dùng điều chỉnh pH/đệm, nhũ hoá trong công thức dùng ngoài (thuốc mỡ/gel).

  • Không dùng như dược chất điều trị trên da; công dụng chuyên biệt là phụ gia điều chế.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Neutralizer/pH adjuster: trung hoà carbomer/acid yếu → tạo gel trong, độ nhớt ổn định (serum, gel rửa, gel cạo râu).

  • Emulsifier/co-emulsifier: tạo TEA-stearate, TEA-palmitate… giúp nhũ hoá O/W trong kem/lotion/kem chống nắng cổ điển.

  • Tăng ổn định cảm quan: hạn chế tách lớp, điều chỉnh “skin-feel” khi phối cùng anionic surfactants (ví dụ TEA-lauryl sulfate – một muối anion của TEA).

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với NaOH/KOH: TEA dịu hơn, ít “đẩy pH quá đà” và có đóng góp nhũ hoá/đệm; đôi khi giảm kích ứng cảm nhận trong sữa rửa/gel so với dùng kiềm vô cơ đơn thuần.

  • So với base hữu cơ khác (AMP/MEA/triethanolamine-alternatives): TEA có hồ sơ sử dụng lâu năm, phổ công thức rộng; tuy nhiên, TEA là trialkanolamine nên bắt buộc tuân giới hạn EU cho sản phẩm leave-on (≤2,5%)quy tắc chống nitrosamine (xem phần 11).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn CIR (2013, re-review): TEA và các dẫn xuất chứa TEA an toàn “khi được bào chế để không gây kích ứng”, không dùng cùng tác nhân nitros hoá, kiểm soát nitrosamine ≤50 µg/kg, hạn chế amine bậc hai tạp chất. Báo cáo cũng tổng hợp dữ liệu sử dụng trong thực tế (nồng độ & loại sản phẩm).

  • Nitrosamine – SCCS/EU: Khuyến cáo không dùng với hệ nitros hoá, bảo quản trong môi trường không nitrit, giới hạn nitrosamine tối đa 50 µg/kg; với trialkanolamines (như TEA), giới hạn tối đa trong sản phẩm không xả (leave-on) là 2,5% (độ tinh khiết nguyên liệu ≥99%; hàm lượng amine bậc hai trong nguyên liệu ≤0,5%).

  • Kích ứng/nhạy cảm tiếp xúc: TEA có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng (hiếm); loạt ca và nghiên cứu vá da ghi nhận dương tính patch-test ở một tỉ lệ nhỏ, thường liên quan tiếp xúc nghề nghiệp/lặp lại hoặc nồng độ/tần suất cao.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ chính: kích ứng mắt/da ở nồng độ cao; A-CD (dị ứng tiếp xúc) hiếm nhưng có thể xảy ra.

  • Tránh nitrosamine:

    • Không dùng TEA cùng tác nhân nitros hoá (nitrite, nitrogen oxides, N-nitrosating systems).

    • Nguyên liệu TEA tinh khiết ≥99%; amine bậc hai (secondary amines) ≤0,5%; nitrosamine trong thành phẩm ≤50 µg/kg; bảo quản trong bao bì “không nitrit”.

  • Dùng sản phẩm:

    • Leave-on: tổng TEA không vượt 2,5% theo khung EU cho trialkanolamines.

    • Rinse-off: có thể dùng cao hơn tuỳ mục đích, nhưng vẫn phải đảm bảo không kích ứngđáp ứng giới hạn nitrosamine/độ tinh khiết.

  • Nhóm nhạy cảm: da viêm/atopic, vùng quanh mắt; nên patch-test khi có tiền sử A-CD.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • Rất nhiều dòng sản phẩm đại trà (kem/lotion rửa – sữa rửa mặt – gel cạo râu – kem dưỡng cổ điển – chống nắng công thức cũ) liệt kê TEA/TEA-stearate/TEA-lauryl sulfate ở bảng INCI như chất trung hoà/nhũ hoá. Tỉ lệ cụ thể thay đổi theo khu vực và phiên bản công thức; luôn đọc nhãn INCI mới nhất.

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Giữ pH “thân hàng rào” (≈4,7–5,5), giảm kiềm rảnh → TEA tiếp tục đóng vai trò neutralizer “định liều” cho polymer/hệ bảo quản.

  • Quản trị nitrosamine theo vòng đời sản phẩm: kiểm soát tạp chất amine bậc hai, bao bì không nitrit, giám sát nitrosamine định kỳ.

  • Tối ưu cảm quan/ổn định: phối hợp TEA + co-emulsifier không ion; tiến tới base thay thế trong vài phân khúc đặc thù nhưng TEA vẫn rộng rãi nhờ hiệu quả–chi phí.

10) Kết luận

Triethanolaminephụ gia kỹ thuật then chốt trong mỹ phẩm: điều chỉnh pH chính xác, nhũ hoá/ổn định gel, và tương thích với nhiều hệ hoạt chất. Hồ sơ an toàn được hỗ trợ bởi CIR/SCCS/EU, với điều kiện không nitros hoá – giới hạn nitrosamine – tinh khiết caotuân nồng độ leave-on ≤2,5% cho nhóm trialkanolamines. Với quản trị rủi ro đúng chuẩn, TEA giúp toàn công thức bền – hiệu quả – dễ tái lập, mang lại giá trị cao về chất lượng và an toàn.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả/đơn vị)

(Chỉ liệt kê URL và tác giả/đơn vị; đã lược trích những tài liệu chủ chốt, ưu tiên cơ quan uy tín/quốc tế.)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581813488804 — M.M. Fiume et al., Cosmetic Ingredient Review SAGE Journals

  2. https://www.cir-safety.org/ingredient/triethanolamine — CIR Expert Panel CIR Safety

  3. https://health.ec.europa.eu/document/download/ac80d106-eb65-4248-a2f8-dde5d9d9996f_en — SCCS (Nitrosamines & Amines in Cosmetics)

Các tin tức khác:

  • Ammonium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAmmonium hydroxide là bazơ mạnh trong dung dịch, sinh OH⁻ nên có tính kiềm cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như chất điều chỉnh pH (pH adjuster) và chất kiềm/kiềm hóa trong thuốc nhuộm tóc oxy hóa để “mở” biểu bì tóc, hỗ trợ…

  • Potassium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Potassium hydroxide là bazơ mạnh, tan vô hạn trong nước, phân ly hoàn toàn thành K⁺ và OH⁻, tạo dung dịch có pH rất cao. Trong công thức mỹ phẩm, KOH được thêm ở vi lượng để nâng pH tới mức mục tiêu; trong sản xuất xà…

  • Sodium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium hydroxide là bazơ mạnh, rắn hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước tạo dung dịch có pH rất cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu để nâng pH của công thức hoặc xà phòng hóa acid béo trong giai đoạn sản xuất. Nguồn gốc…

  • Magnesium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất:Magnesium bicarbonate là muối bicarbonate của ion magiê (Mg²⁺), công thức Mg(HCO₃)₂. Theo mô tả, “Magnesium bicarbonate … is the bicarbonate salt of magnesium” trong dung dịch nước. Do tính không ổn định khi khô (khi cô cạn sẽ chuyển thành MgCO₃ + CO₂ +…

  • Calcium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Calcium bicarbonate là muối bicarbonate của canxi tồn tại chỉ trong pha nước; khi cô đặc/để khô sẽ chuyển thành calcium carbonate (CaCO₃) và giải phóng CO₂. Điều này khiến Ca(HCO₃)₂ không được cung ứng như một nguyên liệu rắn cho mỹ phẩm. Nguồn gốc: Hình…

  • Potassium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium bicarbonate là muối vô cơ gồm K⁺ và HCO₃⁻; trong mỹ phẩm chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH/điều chỉnh pH, hỗ trợ ổn định công thức; trong dược học, được dùng như kháng acid/kiềm hoá trong bối cảnh chọn lọc hoặc để cung…

  • Sodium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Sodium bicarbonate là muối vô cơ gồm ion Na⁺ và HCO₃⁻. Ở mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH (buffering), chất khử mùi (deodorant), chất mài mòn rất nhẹ (abrasive) trong chăm sóc răng miệng,…

  • Calcium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Calcium sulfate là muối vô cơ gồm cation Ca²⁺ và anion sulfate SO₄²⁻. Trong mỹ phẩm, nó chủ yếu đóng vai trò phụ gia công nghệ: bulking/độn khối, làm đục (opacifying), điều biến độ nhớt và đôi khi là mài mòn rất nhẹ trong một số hệ…