1. Giới thiệu tổng quan

Triethylhexanoin là một ester béo tổng hợp cao cấp được hình thành từ glycerin và acid caprylic/capric (C8–C10). Đây là hoạt chất làm mềm da (emollient), chất mang (carrier oil)chất điều hòa kết cấu thường gặp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.
Hoạt chất này giúp tạo cảm giác mượt mà, khô thoáng, không nhờn, đồng thời cải thiện độ lan tỏa và khả năng hấp thụ của sản phẩm.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: có thể chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ (acid béo nguồn gốc thực vật).

  • Tổng hợp: từ quá trình este hóa giữa trimethylolpropane và acid 2-ethylhexanoic trong môi trường xúc tác trung tính.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₂₇H₅₄O₆

  • Khối lượng phân tử: 474,7 g/mol

  • Cấu trúc:triester của trimethylolpropane với acid 2-ethylhexanoic, có dạng chất lỏng trong suốt, không mùi, không màu.
    Đặc tính nổi bật:

  • Độ nhớt thấp, giúp sản phẩm thấm nhanh và nhẹ trên da.

  • Ổn định trước nhiệt và ánh sáng.

  • Tan tốt trong dầu, silicone, ester khác.

  • Giúp tăng độ mềm, bóng và bền màu trong mỹ phẩm trang điểm.

  • Không gây kích ứng, không gây mụn, phù hợp cho da nhạy cảm.

Vai trò sinh học:

  • Giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).

  • Tạo màng bảo vệ mỏng giúp da mềm mịn hơn.

  • Hỗ trợ vận chuyển hoạt chất tan trong dầu vào sâu trong lớp sừng.


3. Ứng dụng trong y học

Triethylhexanoin được dùng trong:

  • Kem bôi phục hồi hàng rào lipid: giúp giảm khô da, nứt nẻ và kích ứng.

  • Dược phẩm bôi ngoài da: làm dung môi hòa tan vitamin A, E, D hoặc corticosteroid.

  • Kem bôi sau laser hoặc peel: làm dịu và dưỡng ẩm mà không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.

  • Dẫn chất lipid trong thuốc trị viêm da: giúp phân bố đồng đều hoạt chất trên bề mặt da.
    Theo Journal of Pharmaceutical Sciences (2018), Triethylhexanoin giúp tăng 35% khả năng hấp thu retinol so với dầu khoáng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Đây là thành phần chủ lực trong nhiều dòng sản phẩm cao cấp nhờ đặc tính “light emollient”:

  • Kem chống nắng: giúp hòa tan và ổn định các bộ lọc UV, giảm vệt trắng.

  • Kem nền, cushion: tạo lớp nền mịn, mượt, không nặng da.

  • Son môi, phấn má: tăng độ bám, bóng và giữ ẩm.

  • Serum và kem dưỡng: giúp cải thiện cảm giác thoa, giảm dính rít.

  • Dầu tẩy trang: hòa tan dầu thừa và bụi bẩn hiệu quả mà vẫn dịu nhẹ.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: giúp tóc mềm mượt, giảm xơ rối.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Isopropyl Myristate: ít gây mụn và dị ứng hơn.

  • So với Dimethicone: mang lại cảm giác tự nhiên, nhẹ và khô hơn.

  • So với Caprylic/Capric Triglyceride: hấp thụ nhanh hơn, ít nhờn hơn.

  • Tạo hiệu ứng “soft touch” đặc trưng của mỹ phẩm cao cấp.

  • Cải thiện độ ổn định của hệ nhũ tương và sắc tố, đặc biệt trong sản phẩm trang điểm lâu trôi.

  • Giúp tăng độ bền màu và khả năng chống nước.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Matsuda et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): chứng minh Triethylhexanoin giúp giảm TEWL 25% và tăng độ ẩm da 18% sau 7 ngày sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Matsuda et al.

  • Li et al., Cosmetics (2021): ghi nhận khả năng cải thiện độ tán đều của kem nền và chống vón cục, tăng độ bám 20%.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/cosmeticsLi et al.

  • Tanaka et al., Polymers (2019): kết hợp Triethylhexanoin với Dimethicone giúp tăng khả năng chống trôi 35% trong kem chống nắng dạng sữa.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/polymersTanaka et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được CIR và FDA công nhận an toàn tuyệt đối.

  • Không gây mụn, không gây dị ứng, không gây kích ứng mắt hoặc da.

  • Phù hợp cho cả da nhạy cảm, da dầu và da mụn.

  • Khuyến nghị nồng độ:

    • 1–5% trong serum, lotion.

    • 5–15% trong kem nền, kem chống nắng, son môi.

    • 10–30% trong dầu tẩy trang hoặc kem dưỡng chuyên sâu.

  • Không nên kết hợp với các hoạt chất có tính oxy hóa mạnh (benzoyl peroxide, hydrogen peroxide).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Shiseido – Synchro Skin Foundation SPF30

  • Dior – Capture Totale Super Potent Serum

  • Kiehl’s – Ultra Facial Cream

  • Biore – UV Aqua Rich Watery Essence SPF50+

  • Lancôme – Teint Idole Ultra Wear Foundation
    Những thương hiệu này chọn Triethylhexanoin để tạo cảm giác da “mượt khô”, tự nhiên và thoáng nhẹ đặc trưng của mỹ phẩm cao cấp.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “silicone alternative”: Triethylhexanoin được xem là thay thế bền vững cho Dimethicone hoặc Cyclopentasiloxane.

  • Được ứng dụng trong mỹ phẩm sạch (clean beauty)mỹ phẩm thuần chay (vegan beauty) nhờ khả năng phân hủy sinh học.

  • Nghiên cứu mới đang hướng đến biến thể Triethylhexanoin sinh học (bio-based) với độ tinh khiết cao, dùng trong dược phẩm.

  • Là thành phần tiềm năng trong kem chống nắng siêu nhẹ và cushion công nghệ mới.


10. Kết luận

Triethylhexanoin là một ester cao cấp, nhẹ, không nhờn, mang lại hiệu ứng mượt khô và cảm giác da tự nhiên.
Hoạt chất này không chỉ giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, mà còn cải thiện kết cấu, độ lan tỏa và độ ổn định của sản phẩm.
Nhờ độ an toàn tuyệt đối, nguồn gốc bền vững và tính thân thiện môi trường, Triethylhexanoin đang trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm cao cấp hiện đại, thay thế dần silicone truyền thống.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Diisopropyl Sebacate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Diisopropyl Sebacate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).DIS…

  • Isostearyl Isostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Isostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isostearyl Isostearate là một ester béo tổng hợp, được hình thành từ isostearyl alcohol và isostearic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) cao cấp thường được dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt mà, không nhờn rít, đồng thời giúp duy trì độ ẩm tự nhiên…

  • Ethylhexyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Stearate là một ester béo tổng hợp, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất hòa tan lipid và chất tạo cảm giác mượt da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại cho da, giảm ma sát…

  • Bis PEG PPG 14 14 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)…

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…

  • Caprylyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl Methicone là một silicone mạch ngắn có nguồn gốc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt da, và tác nhân cải thiện khả năng tán đều của sản phẩm. Hoạt chất này mang lại…

  • Polysorbate 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu…