1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn:
    Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer (hoặc đôi khi Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer) là một polymer chéo (crosspolymer) kết hợp giữa trimethylpentanediol, acid adipic và glycerin. Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm film former (tạo màng) giúp lớp sản phẩm bám lâu, chống trôi, đồng thời hỗ trợ khả năng phân tán và giữ màu trong các công thức trang điểm, chống nắng và sản phẩm chăm sóc da.

  • Nguồn gốc:
    Đây là hợp chất tổng hợp, được sản xuất trong phòng thí nghiệm thông qua phản ứng polymer hóa giữa các monomer tương ứng (trimethylpentanediol, adipic acid) rồi xử lý chéo (crosslinking) và thường bổ sung glycerin để cải thiện độ mềm và độ ẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    Polymer này có cấu trúc chéo (crosslinked network) — tức là các chuỗi polymer được liên kết chéo với nhau — tạo nên một mạng vững chắc khi hình thành lớp màng mỏng. Glycerin trong copolymer giúp tăng tính linh hoạt và giữ ẩm trong mạng lưới polymer.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

    1. Tạo màng linh hoạt, chống nước / chống trôi — khi khô, nó tạo lớp màng bám trên bề mặt da hoặc lớp trang điểm, giúp chống chịu với mồ hôi, nước hoặc ma sát.

    2. Khả năng hòa tan hoặc phân tán tốt trong các dung môi phân cực / emollients / chất chống nắng — theo tài liệu của Inolex (WetFilm MB) polymer này có thể pha trộn trong các thành phần dầu và dung môi phân cực để tạo màng chống nước.

    3. Cảm giác mềm mại, ít gây cảm giác nặng hoặc bết dính — do mạng chéo và sự bổ sung glycerin giúp giữ độ ẩm, giảm ma sát khi áp lên da.

    4. Ổn định hóa học tương đối cao — vì là polymer chéo, nó ít bị hòa tan trong nước sau khi khô, ít bị phân hủy trong điều kiện mỹ phẩm thông thường.


3. Ứng dụng trong y học

Polymer như Trimethylpentanediol/Adipic Acid Crosspolymer không phải là hoạt chất điều trị, nhưng nó có ứng dụng gián tiếp trong y học / dược:

  • Lớp phủ dược chất bôi ngoài: nhờ khả năng tạo màng bền và linh hoạt, nó có thể dùng để cố định thuốc bôi, giúp giữ hoạt chất tại vùng da mong muốn, giảm sự rửa trôi.

  • Công thức dược mỹ phẩm: dùng trong các kem, gel, màng bọc chứa hoạt chất để tăng độ bền, kiểm soát mất nước và cải thiện khả năng bám dính thuốc.

  • Thiết bị y sinh / màng bảo vệ mô: trong các ứng dụng mà màng polymer mềm, không gây kích thích và có tính tương thích hóa học cao được yêu cầu (ví dụ màng phủ bảo vệ vết thương, màng băng dán).

Tuy nhiên, dữ liệu cụ thể công trình áp dụng loại polymer này trong y học khá hạn chế trong tài liệu công khai.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer được dùng rộng rãi trong mỹ phẩm với các vai trò:

  • Chống trôi / bám màu (transfer resistance): trong son môi, mascara, cushion, foundation — polymer này giúp lớp trang điểm không bị lem dễ dàng.

  • Tạo màng chống nước cho sản phẩm chống nắng: được dùng trong các công thức chống nắng để giúp water-resistant film — Inolex giới thiệu WetFilm™ MB là dạng polymer này dùng để tạo màng bền khi da ướt.

  • Cải thiện phân tán và kết cấu: trong các công thức chứa hoạt chất khó phân tán, polymer này giúp ổn định các thành phần dầu, chất chống nắng, pigment trong công thức mỹ phẩm.

  • Dùng trong nhiều loại mỹ phẩm: bao gồm lipstick, mascara, foundation, sản phẩm chống nắng dạng stick.

  • Hiệu ứng lớp màng mỏng mềm mại / không để lại vệt: khi áp lên da, polymer này giúp lớp sản phẩm trải đều và trong suốt, không để lại “vệt” trắng hoặc cảm giác bột.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Khả năng bền màng khi da ướt: so với nhiều polymer khác, Trimethylpentanediol/Adipic Acid Crosspolymer tạo màng bền ngay cả khi da tiếp xúc với nước — thích hợp cho sản phẩm chống nắng hoặc trang điểm “all-day”.

  • Tương thích tốt với dầu và dung môi phân cực: giúp linh hoạt trong công thức, thích hợp kết hợp với nhiều loại dưỡng chất khác.

  • Cảm giác nhẹ nhàng, không dính: nhờ có glycerin trong cấu trúc, nó giữ độ mềm và giảm cảm giác hắc / dính vốn là nhược điểm của một số polymer film-former.

  • Hỗ trợ chống lem & tăng độ bám: giúp lớp trang điểm giữ màu lâu hơn so với công thức không có tâm polymer này.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Inolex – WetFilm MB Product Bulletin: mô tả ứng dụng polymer này trong mỹ phẩm chống nắng, khả năng tạo màng chống nước và chịu ướt, dùng trong lipstick, mascara, foundation.

  • EWG / Skin Deep: cung cấp thông tin về Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer — xếp loại “Low hazard” trong hệ thống SkinDeep®.

  • Safety Assessment of Trimellitic Anhydride Copolymers (CIR): mặc dù không chính xác loại polymer này, nhưng CIR đánh giá polymer có thành phần adipic hoặc trimellitic trong mỹ phẩm nail là an toàn trong điều kiện sử dụng hiện tại.

  • SkinSAFE: cho biết ingredient này được liệt vào “Teen SAFE / Lip SAFE / Baby SAFE / Eyelid SAFE / Fragrance-free / Paraben-free / Lanolin-free” trong đánh giá thành phần mỹ phẩm.

Do thông tin khoa học công bố trực tiếp về polymer này (như thử nghiệm lâm sàng, độc tính chi tiết) còn khá hạn chế, nên nhiều nhận định dựa vào tài liệu nhà sản xuất hoặc đánh giá thành phần.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Trong các nguồn dữ liệu công bố, không có báo cáo rõ ràng về độc tính da, kích ứng hay mẫn cảm do Trimethylpentanediol/Adipic Acid Crosspolymer.

  • Lưu ý sản xuất / hít phải: như với nhiều polymer và vật liệu bột, khi xử lý ở dạng bột khô hay aerosol, cần tránh hít phải để hạn chế nguy cơ đường hô hấp.

  • Độ tinh khiết và tạp chất: polymer nhập khẩu cần được kiểm tra tạp chất (residual monomers, dung môi, kim loại nặng).

  • Nồng độ sử dụng: nên tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất — tránh dùng quá cao mà không kiểm nghiệm trước.

  • Thử nghiệm da liễu: với người có da nhạy cảm, thực hiện test patch trước khi dùng toàn mặt.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Inolex – cung cấp WetFilm™ MB (Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer) dùng trong các công thức mỹ phẩm chống nắng và trang điểm.

  • Dùng trong các foundation, lipstick, mascara, sunscreen stick — nhiều công thức mỹ phẩm thương mại sử dụng polymer này như nhà sản xuất giới thiệu.

  • Một ví dụ: sản phẩm chống nắng dạng stick (SunCare Stick SPF 20 PA++) sử dụng polymer này để lớp màng chống nước và dễ thoa trên da ướt.

Thường thì thương hiệu mỹ phẩm không quảng bá công khai polymer này, nhưng nó được sử dụng nhiều trong các công thức “lâu trôi / chống nước / film-forming”.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Polymer film-former bền vững / thân thiện môi trường: nghiên cứu làm polymer này sinh học phân hủy hoặc nguồn gốc tái tạo để thay thế polymer truyền thống.

  • Tối ưu hóa crosslinking / cấu trúc polymer: để tạo màng càng mỏng càng tốt mà vẫn giữ độ bền — giảm cảm giác màng, tăng sự mềm mại.

  • Kết hợp chức năng bổ sung: gắn thêm nhóm hoạt tính (kháng viêm, chống UV, chống oxy hóa) vào mạng polymer để polymer không chỉ là lớp màng thụ động mà có tác dụng bổ trợ.

  • Sử dụng trong mỹ phẩm thông minh: polymer kết hợp cảm biến độ ẩm hoặc độ pH để thay đổi độ bám hoặc độ bóng tùy điều kiện môi trường (da khô, mồ hôi).

  • Ứng dụng đa dạng hơn trong dược mỹ phẩm: như làm màng mang thuốc, lớp phủ vết thương, màng phân phối hoạt chất có kiểm soát.


10. Kết luận

Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer là polymer film-former tổng hợp có tính linh hoạt, bền màng và khả năng ứng dụng cao trong mỹ phẩm trang điểm và chống nắng. Nó giúp tăng độ bám, chống trôi, tạo màng nhẹ không gây cảm giác nặng mặt hoặc lem. Mặc dù dữ liệu khoa học chi tiết về độc tính còn hạn chế, các đánh giá thành phần và nhà sản xuất đều cho thấy nó có mức an toàn cao khi sử dụng đúng cách. Với xu hướng mỹ phẩm “lâu trôi”, “chống nước” và “film-forming” đang được ưa chuộng, polymer này có tiềm năng trở thành thành phần quan trọng trong mỹ phẩm thế hệ mới — đặc biệt nếu được thiết kế thân thiện môi trường và tích hợp chức năng bổ trợ.


11. Nguồn tham khảo

  • https://media.knowde.com/image/upload/v1594271042/production/Collateral/146834/unnamed.pdf – Inolex (Lexorez / WetFilm MB)

  • https://cosmetics.specialchem.com/inci-ingredients/trimethylpentanediol-adipic-acid-glycerin-crosspolymer – SpecialChem

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/724677-TRIMETHYLPENTANEDIOLADIPIC_ACIDGLYCERIN_CROSSPOLYMER/ – EWG SkinDeep

  • https://www.skinsafeproducts.com/ingredients/trimethylpentanediol-adipic-acid-glycerin-crosspolymer – SkinSAFE

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33203270/ – Expert Panel review of trimellitic anhydride copolymers

  • https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581820958690 – CIR Safety Assessment of Trimellitic Copolymers

Các tin tức khác:

  • Hydrogenated Styrene Butadiene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer (HSBC) là một copolymer đàn hồi tổng hợp, được tạo ra từ styrene và butadiene sau quá trình hydro hóa hoàn toàn để loại bỏ liên kết đôi. Trong mỹ phẩm, HSBC được sử dụng như chất tạo màng, chất ổn định công thức, chất tăng độ…

  • VP Hexadecene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Hexadecene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan VP/Hexadecene Copolymer là một copolymer tổng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và 1-hexadecene, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo màng, chất làm dày, chất cố định và chống thấm nước. Thành phần này giúp cải thiện độ bám, tăng…

  • Hydrogenated Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polyisobutene (HPIB) là một polyme hydro hóa có nguồn gốc từ polyisobutene (PIB) – một dẫn xuất của isobutylen, thuộc nhóm hydrocarbon tổng hợp. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, HPIB được sử dụng như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng, dung môi hòa tan chất kỵ…

  • Synthetic Fluorphlogopite La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Synthetic Fluorphlogopite Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm mica, có công thức hóa học gần giống KMg₃(AlSi₃O₁₀)F₂. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như chất tạo hiệu ứng ánh sáng, tăng độ mịn, độ trong và phản chiếu trong các sản phẩm…

  • Tin Oxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tin Oxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tin Oxide (thiếc oxit) là hợp chất vô cơ có công thức SnO₂, thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc xám nhạt. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng quang học, chất làm sáng, chất ổn định màu và chất dẫn ánh…

  • Calcium Sodium Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sodium Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Sodium Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate tổng hợp, chứa canxi (Ca), natri (Na), bo (B) và silic (Si). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ mịn sáng và sang trọng cho da. 2….

  • Calcium Aluminum Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Aluminum Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan • Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Calcium Aluminum Borosilicate là một loại borosilicate glass (thủy tinh borosilicate) biến đổi, gồm các thành phần calci (Ca), nhôm (Al), bo (B) và silicat (SiO₂). Trong mỹ phẩm, nó thường xuất hiện ở dạng bột mịn hoặc các vảy/flake siêu nhỏ,…

  • Boron Nitride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boron Nitride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnBoron Nitride (BN) là một hợp chất vô cơ giữa bo (B) và nito (N), công thức hoá học là BN. Nó tồn tại dưới nhiều dạng tinh thể (polymorph) khác nhau như hexagonal BN (h-BN), cubic BN (c-BN), wurtzite BN (w-BN), và dạng vô định hình…