1) Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị M = (CH₃)₃SiO₁/₂Q = SiO₄/₂mạng 3DTg cao, tạo màng thủy tinh mỏng.

  • Đặc tính/vài trò: Không phân cực, bền ẩm – bền mồ hôi, tăng độ bám nền/sắc tố, giảm lem, tăng độ dính ướt trên da tóc.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược dán/keo y khoa (silicone adhesive) cho miếng dán/thiết bị da; hỗ trợ cố định mà không kích ứng mạnh. Dữ liệu điều trị trực tiếp: hạn chế.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: son lì/son tint, kem nền, mascara/eyeliner, setting spray → chống trôi & transfer-resistant.

  • Chống nắng: tăng khả năng water-resistant và độ đồng đều màng lọc.

  • Chăm sóc tóc: xịt giữ nếp/serum → màng mỏng chống ẩm, giữ kiểu.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với ester/dầu khoáng: độ bền nước & mồ hôi cao hơn.

  • So với nhựa acrylic đơn thuần: màng mỏng, linh hoạt, cảm giác khô ít dính; tương hợp tốt với silicone bay hơi (D5/isododecane) để tăng “set” nhanh.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR: nhóm siloxysilicate/MQ resin được kết luận an toàn trong điều kiện sử dụng hiện tại; kích ứng/nhạy cảm thấp.

  • Báo cáo kỹ thuật & bằng sáng chế cho thấy TMSS tăng chỉ số water-resistance/transfer-resistance của nền trang điểm và sunscreen; cải thiện độ bền che phủ mà không làm dày lớp màng.

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • An toàn cao; hiếm kích ứng.

  • Dùng tỷ lệ hợp lý để tránh cảm giác kéo căng/khô.

  • Tránh xịt trực tiếp vào mắt/ít hít aerosol; tuân thủ quy định VOC và lựa chọn chất mang bay hơi phù hợp từng thị trường.

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

  • Maybelline SuperStay/Matte Ink, L’Oréal Infallible (nhiều dòng nền/son), Urban Decay All Nighter, Shiseido Anessa (sunscreen), Make Up For Ever Aqua (eye).Công thức có thể thay đổi theo thị trường.

9) Định hướng & xu hướng

  • Long-wear/transfer-proof tiếp tục tăng; tối ưu blend TMSS + acrylic + elastomer để vừa bền vừa mỏng.

  • Tuân thủ bền vững: dịch chuyển sang chất mang bay hơi ít lo ngại (isododecane/ester nhẹ) thay vì D4/D5 trong thị trường bị hạn chế.

10) Kết luận

Trimethylsiloxysilicatenhựa silicone MQ then chốt giúp chống nước, chống trôi, bám tốt mà vẫn cho màng mỏng, khô nhanh. Ở nồng độ và công thức thích hợp, TMSS mang lại giá trị cảm quan và độ bền vượt trội cho trang điểm, chống nắng và sản phẩm tóc.

11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…