1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Urea (còn gọi là carbamide) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CO(NH₂)₂. Đây là sản phẩm chuyển hóa tự nhiên của cơ thể từ quá trình phân giải protein và được tìm thấy trong mồ hôi, nước tiểu cũng như trong lớp sừng của da.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: tồn tại trong cơ thể người và động vật.

  • Tổng hợp: ngày nay Urea thường được sản xuất nhân tạo từ ammonia và carbon dioxide với quy trình công nghiệp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: CO(NH₂)₂.

  • Đặc tính: tan hoàn toàn trong nước, không màu, không mùi, dễ hút ẩm.

  • Vai trò sinh học: Urea là thành phần quan trọng trong Natural Moisturizing Factor (NMF) – yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da, giúp duy trì độ mềm mại, đàn hồi và bảo vệ hàng rào da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị da liễu: Urea được dùng trong nhiều sản phẩm kê đơn hoặc OTC để điều trị dày sừng, eczema, vảy nến, viêm da cơ địa.

  • Tác dụng sừng hóa: Ở nồng độ cao (20–40%), Urea có khả năng phá vỡ lớp keratin cứng, giúp bong tróc tế bào chết, giảm dày sừng.

  • Làm mềm mô: hỗ trợ trong điều trị móng dày, chai chân.

Nghiên cứu khoa học:

  • Một nghiên cứu đăng trên Journal of Dermatological Treatment cho thấy Urea 10% cải thiện rõ rệt độ ẩm và tính đàn hồi của da sau 4 tuần sử dụng.

  • Một nghiên cứu khác trên British Journal of Dermatology khẳng định Urea nồng độ cao (40%) hiệu quả trong việc giảm dày sừng ở bệnh nhân bị vảy nến mãn tính.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: ở nồng độ thấp (2–10%), Urea hoạt động như chất hút ẩm (humectant), giúp giữ nước trong lớp sừng.

  • Tẩy tế bào chết nhẹ: Urea kích thích bong tróc tế bào da chết, giúp da sáng và mịn hơn.

  • Hỗ trợ thẩm thấu: cải thiện khả năng hấp thụ của da đối với các hoạt chất khác.

  • Phục hồi hàng rào da: duy trì sự cân bằng lipid và nước, giảm khô nứt da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với GlycerinHyaluronic Acid, Urea không chỉ giữ ẩm mà còn tác động đến quá trình sừng hóa, hỗ trợ tẩy tế bào chết.

  • Urea có khả năng hai trong một: vừa dưỡng ẩm, vừa điều trị da liễu ở nồng độ khác nhau.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: có thể gây cảm giác châm chích, đỏ da, đặc biệt ở vùng da nhạy cảm hoặc khi dùng ở nồng độ cao.

  • Lưu ý:

    • Dùng nồng độ thấp (≤10%) cho mục đích dưỡng ẩm.

    • Dùng nồng độ cao (20–40%) nên theo chỉ định của bác sĩ da liễu.

    • Tránh bôi lên vết thương hở sâu hoặc niêm mạc.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Eucerin UreaRepair PLUS (kem dưỡng 5% và 10% Urea).

  • La Roche-Posay Lipikar Baume AP+ (có chứa Urea hỗ trợ phục hồi da khô, viêm da cơ địa).

  • Neutrogena Norwegian Formula Hand Cream (dưỡng ẩm chuyên sâu với Urea).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Urea đang được nghiên cứu trong kết hợp với acid lacticceramides để tăng hiệu quả phục hồi da.

  • Xu hướng: ngày càng nhiều sản phẩm multi-functional creams (kem đa công dụng) kết hợp Urea với các hoạt chất chống oxy hóa để vừa dưỡng ẩm, vừa chống lão hóa.


10. Kết luận

Urea là hoạt chất đa năng, an toàn và hiệu quả trong cả mỹ phẩm lẫn y học da liễu. Từ dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết nhẹ đến điều trị các bệnh da khô, vảy nến, Urea chứng minh được vai trò quan trọng trong việc duy trì một làn da khỏe mạnh.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…