Urea (Carbamide) trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm
1. Giới thiệu tổng quan
Urea là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có công thức hóa học CO(NH₂)₂, được tìm thấy trong da người như một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor). Trong mỹ phẩm, urea thường được tổng hợp nhân tạo để đảm bảo tinh khiết và ổn định.
Urea đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da, và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào biểu bì.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
- Công thức phân tử: CO(NH₂)₂
- Khối lượng phân tử: 60.06 g/mol
- Cấu trúc: gồm một nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nhóm amino (-NH₂).
- Đặc tính nổi bật:
- Tan tốt trong nước, có khả năng hút ẩm mạnh.
- Là chất keratolytic nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết mà không gây kích ứng.
- Tham gia điều hòa độ pH và duy trì sự mềm mại cho da.
3. Ứng dụng trong y học
- Điều trị bệnh da liễu: Urea được dùng trong kem bôi điều trị vảy nến, viêm da cơ địa, chàm khô, chai sạn, và nứt gót chân.
- Dưỡng ẩm trong bệnh lý mạn tính: Các sản phẩm chứa 10–30% urea giúp giảm khô da, ngứa, và sừng hóa.
- Nghiên cứu khoa học:
- Smith et al., 2018 – Urea tăng biểu hiện aquaporin-3, cải thiện khả năng giữ nước của tế bào sừng.
- Lodén, 2003 – Urea 10% phục hồi hàng rào lipid da hiệu quả tương đương ceramide.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm chuyên sâu: Urea hút và giữ nước trong lớp sừng, giúp da mềm mượt.
- Tẩy tế bào chết nhẹ: Ở nồng độ cao (20–40%), urea làm mềm liên kết keratin, giúp bong tróc da chết tự nhiên.
- Phục hồi da tổn thương: Thúc đẩy tái tạo mô biểu bì, làm dịu da nứt nẻ.
- Tăng cường hấp thu: Giúp các hoạt chất khác như AHA, vitamin C, niacinamide thẩm thấu tốt hơn.
5. Hiệu quả vượt trội
- So với glycerin: urea không chỉ hút ẩm mà còn tái cấu trúc hàng rào lipid, giúp da duy trì độ ẩm lâu hơn.
- So với lactic acid: urea ít gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm.
- Hiệu quả rõ rệt trong 24 giờ chỉ sau 1–2 lần sử dụng ở nồng độ 10%.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12789185 – Lodén M.
→ Urea 10% cải thiện độ ẩm da và phục hồi lipid biểu bì. - https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29365572 – Smith KR et al.
→ Kích thích aquaporin-3, tăng khả năng hydrat hóa da. - https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X17308153 – Rawlings AV
→ Urea tham gia vào cơ chế cân bằng nước và giảm TEWL (mất nước qua biểu bì).
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
- Urea an toàn ở nồng độ ≤10% trong sản phẩm dưỡng da hàng ngày.
- Nồng độ cao (20–40%) chỉ nên dùng cho vùng da dày (gót chân, cùi chỏ).
- Có thể gây châm chích nhẹ khi bôi lên da nứt nẻ.
- Không nên dùng đồng thời với acid mạnh (pH < 3.5) hoặc retinoid liều cao.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
- Eucerin UreaRepair Plus 10% – kem dưỡng phục hồi khô ráp.
- La Roche-Posay Lipikar Baume AP+M – chứa urea kết hợp niacinamide.
- CeraVe SA Lotion – urea cùng salicylic acid tẩy tế bào chết nhẹ.
- Neutrogena Norwegian Formula Foot Cream – urea làm mềm gót chân nứt.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
- Nano-urea và urea vi bao giúp kiểm soát phóng thích, tăng hiệu quả dưỡng ẩm lâu dài.
- Xu hướng kết hợp urea + ceramide + peptide trong sản phẩm phục hồi da tổn thương và sau peel.
- Sản phẩm chứa urea đang mở rộng từ chăm sóc da khô sang dưỡng móng và tóc hư tổn.
10. Kết luận
Urea là hoạt chất dưỡng ẩm và phục hồi da vượt trội, an toàn và thân thiện với da nhạy cảm.
Với khả năng vừa dưỡng ẩm, vừa làm mềm, vừa phục hồi hàng rào lipid, urea được xem là “chuẩn vàng” trong chăm sóc da khô, da nhạy cảm và da sau điều trị.
11. Nguồn tham khảo
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12789185 – Lodén M
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29365572 – Smith KR
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X17308153 – Rawlings AV
- https://cir-safety.org/sites/default/files/Urea.pdf – CIR Expert Panel
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19352072 – Berardesca E








