1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Uvinul A Plus (DHHB) là một bộ lọc tia cực tím hữu cơ, chủ yếu hấp thụ tia UVA (cả UVA II và một phần UVA I), giúp bảo vệ da tránh lão hóa, thiệt hại collagen và đốm nâu do ánh sáng mặt trời.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất này là tổng hợp nhân tạo, được phát triển để cung cấp khả năng hấp thụ UVA mạnh hơn, ổn định hơn so với các bộ lọc UVA truyền thống.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Uvinul A Plus có tên hóa học: Hexyl 2-[4-(diethylamino)-2-hydroxybenzoyl]benzoate. Theo nguồn PubChem / Wikipedia, công thức phân tử là C₂₄H₃₁NO₄.

  • Trong cấu trúc, có nhân benzoyl nối với benzoate hexyl, và nhóm diethylamino + hydroxy trên vòng thơm, giúp tăng khả năng hấp thụ ánh sáng UVA và tính ổn định.

  • Dạng phân tử tương đối lớn, ít tan trong nước, dễ tan trong dầu hoặc hệ nhũ tương gốc dầu.

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học

  • Photostability cao: Uvinul A Plus được đánh giá là một trong những bộ lọc UVA bền vững về mặt quang học (không bị phân hủy nhanh khi tiếp xúc ánh sáng).

  • Phổ hấp thụ UVA sâu: DHHB có đỉnh hấp thụ khoảng λ ≈ 354 nm trong vùng UVA, giúp bổ trợ bảo vệ ở vùng UVA sâu hơn mà nhiều bộ lọc truyền thống không phủ đủ.

  • Tương thích tốt với các bộ lọc khác: Có khả năng phối hợp với các UV filter khác để ổn định công thức và bàn giao phổ bảo vệ toàn diện.

  • Hấp thu hệ thống thấp & chuyển hóa: Nghiên cứu chuyển hóa ở người chỉ ra rằng sau liều uống hoặc bôi, có một số chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu, nhưng liều tiếp xúc hệ thống ước tính rất thấp, so với ngưỡng độc tính.

  • Khả năng ổn định Avobenzone: Có nghiên cứu kiểm tra vai trò photostabilizing của DHHB đối với Avobenzone trong công thức chống nắng, dù kết quả cho thấy tác dụng ổn định không lớn trong mọi điều kiện.


3. Ứng dụng trong y học

  • Uvinul A Plus được sử dụng trong các công thức dược mỹ phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương UVA, đặc biệt trong các liệu pháp da nhạy cảm, sau laser, peel hoặc viêm da do ánh sáng.

  • Khi dùng ở liều thử nghiệm, các nhà khoa học đã nghiên cứu chuyển hóa và bài tiết của DHHB để đánh giá an toàn lâu dài. Kết quả: phần lớn hoạt chất được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa (AHB, EHB, DHB) và đào thải qua nước tiểu.

  • Cũng có nghiên cứu về cách DHHB phản ứng với clo trong môi trường bể bơi, nhằm đánh giá độ ổn định và tính an toàn môi trường của bộ lọc khi thoát ra ngoài môi trường.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Uvinul A Plus chủ yếu được dùng trong kem chống nắng phổ rộng (UVA + UVB protection) để bổ sung lớp bảo vệ UVA mạnh.

  • Nó được phối hợp với các bộ lọc UVB (như Ethylhexyl Triazone, Octinoxate) và các bộ lọc UVA khác để đảm bảo phổ bảo vệ đầy đủ.

  • Vì tính ổn định cao và không gây màng trắng rõ rệt, nó rất phù hợp cho các sản phẩm chống nắng cao cấp, serum chống nắng, kem nền có SPF, và mỹ phẩm đa năng “chống nắng + dưỡng da.”

  • Trong các công thức công nghệ mới (ví dụ như NLC – Nanostructured Lipid Carriers), Uvinul A Plus được đóng gói cùng với các bộ lọc khác để tăng hiệu năng và hạn chế thấm da. Trong nghiên cứu NLC, khi kết hợp Uvinul A Plus, Tinosorb S và Uvinul T150, hầu hết bộ lọc vẫn giữ trên bề mặt da và lớp sừng, với rất ít thấm sâu vào mô biểu bì hoặc trung mô.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Khả năng hấp thụ UVA sâu và photostability cao khiến Uvinul A Plus trở thành lựa chọn ưu việt cho bảo vệ da chống tia UVA — yếu tố gây lão hóa, giảm collagen, hình thành nếp nhăn.

  • So với Avobenzone, Uvinul A Plus ít bị phân hủy khi chiếu sáng — khi phối hợp, nó giúp làm tăng độ ổn định của công thức chống nắng.

  • Ở nồng độ cho phép (theo quy định EU, tối đa 10% w/w), Uvinul A Plus cung cấp hiệu quả UVA cao mà không cần dùng nồng độ quá cao, giữ mỹ phẩm nhẹ nhàng.

  • Với mức hấp thu hệ thống rất thấp, nó mang lại sự an toàn tương đối cao cho người dùng khi được công thức đúng cách.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Photophysical properties of DHHB (Uvinul A Plus) — đo phổ hấp thụ, phổ phát xạ và phản ứng chuyển trạng thái, cho thấy tính photostability mạnh.

  • Human metabolism and urinary excretion kinetics of Uvinul A Plus — phân tích chuyển hóa và bài tiết qua nước tiểu các chất chuyển hóa AHB, EHB, DHB.

  • DHHB as additive to UV filter Avobenzone — nghiên cứu tương tác quenching giữa DHHB và Avobenzone trong công thức chống nắng. Kết quả: DHHB không cải thiện rõ rệt photostability của Avobenzone trong mọi công thức, dù có tương tác tĩnh quenching.

  • Quality-by-Design stability study — mô tả Uvinul A Plus trong công thức ổn định, và bảo vệ gene biểu bì liên quan enzyme ma trận (MMP) khi chiếu UVA1.

  • Transformation & toxicity studies of DHHB in swimming pools — nghiên cứu biến đổi hóa học DHHB khi tiếp xúc với clo và ánh sáng, đánh giá rủi ro môi trường.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn

  • Theo Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCP), Uvinul A Plus được đánh giá rằng ở nồng độ ≤10% (w/w) là an toàn cho da, ít gây kích ứng da trong các thử nghiệm trên động vật.

  • Có lo ngại về ô nhiễm tạp chất như di-n-hexyl phthalate (DNHP) trong quá trình sản xuất, và SCCP đề nghị giới hạn tạp chất này tối đa 260 ppm.

  • Trong một đánh giá tổng hợp, DHHB được liệt vào nhóm các bộ lọc UV có thể có tác động “giống progesterone” trong một nghiên cứu in vitro, tức có ảnh hưởng nội tiết tiềm năng — tuy nhiên chưa có bằng chứng lâm sàng mạnh để xác nhận điều này.

  • Trong môi trường bể bơi, DHHB có thể phản ứng với clo để tạo ra các sản phẩm biến đổi hóa học tiềm ẩn độc.

Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Dùng sản phẩm chứa Uvinul A Plus ≤10% theo quy định, phối hợp với các bộ lọc chống UV khác để đảm bảo phổ bảo vệ rộng.

  • Kiểm tra danh sách INCI để xác định Uvinul A Plus (INCI: Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate).

  • Nếu da bạn nhạy cảm, nên thực hiện thử nghiệm vùng nhỏ (patch test) trước khi dùng toàn mặt.

  • Thoa đủ liều lượng và thoa lại khi tiếp xúc nắng mạnh, ra mồ hôi hoặc sau bơi.

  • Với vùng bơi lội, lưu ý khả năng biến đổi hóa học khi DHHB tiếp xúc clo — hạn chế tiếp xúc với nước clo mạnh nếu có thể.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Uvinul A Plus được BASF thương mại dưới tên Uvinul® A Plus và được quảng bá là một trong các bộ lọc UVA ổn định trong danh mục photostable filters của họ.

  • Có nhiều công thức kem chống nắng quốc tế (đặc biệt tại châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc) tích hợp Uvinul A Plus để nâng cao khả năng bảo vệ UVA. Ví dụ, trong nghiên cứu về NLC, Uvinul A Plus được đóng gói cùng Tinosorb S và Uvinul T150 trong công thức thử nghiệm.

  • Một số nơi liệt kê rằng Purito (hãng mỹ phẩm Hàn Quốc) sử dụng bộ lọc đơn Uvinul A Plus làm lớp bảo vệ UVA trong sản phẩm chống nắng của họ.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ vi bao (microencapsulation, nanoparticle) được nghiên cứu nhằm bảo vệ Uvinul A Plus khỏi phân hủy, kiểm soát giải phóng, đồng thời hạn chế tiếp xúc trực tiếp da và biến đổi clo.

  • Các nghiên cứu môi trường sẽ tiếp tục tập trung vào biến đổi hóa học Uvinul A Plus trong nước hồ bơi/clo để đánh giá rủi ro môi trường lâu dài.

  • Sự kết hợp giữa Uvinul A Plus và các thành phần chống oxy hóa (vitamin E, niacinamide, peptide) để tạo ra sản phẩm vừa chống nắng vừa dưỡng da sẽ trở thành xu hướng.

  • Việc đảm bảo độ tinh khiết (giảm tạp chất như DNHP) sẽ là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao hơn.


10. Kết luận

Uvinul A Plus (Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate / DHHB) là một bộ lọc UVA tiên tiến, ổn định và hiệu quả, cung cấp lớp bảo vệ sâu chống tia UVA — một trong những thủ phạm chính gây lão hóa da, hư tổn collagen và sắc tố. Với độ bền quang, phổ hấp thụ rộng, phối hợp linh hoạt và hấp thu hệ thống thấp, nó là lựa chọn ưu việt trong các công thức kem chống nắng cao cấp.

Mặc dù có một số lo ngại về tạp chất và khả năng biến đổi trong môi trường clo, Uvinul A Plus vẫn được đánh giá là an toàn ở mức dùng hợp lý và tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm chống nắng tiên tiến.


11. Nguồn tham khảo

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32174481 – (Human metabolism & urinary excretion of Uvinul A Plus)

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0928098716305711 – (DHHB photochemical behavior)

  • https://www.researchgate.net/publication/318656379_Photophysical_properties_of_hexyl_diethylaminohydroxybenzoylbenzoate_Uvinul_A_Plus_a_UV-A_absorber – (Photophysical properties)

  • https://ec.europa.eu/health/ph_risk/committees/04_sccp/docs/sccp_o_130.pdf – SCCP opinion on DHHB

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28042100 – (DHHB photostabilizing effect on Avobenzone)

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10974804/ – (NLC-based sunscreen formulations containing Uvinul A Plus)

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…