1. Giới thiệu tổng quan

Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính của sản phẩm lên da.
Đây là một hoạt chất tổng hợp, được phát triển từ các monomer silicone như vinyl dimethiconemethicone, liên kết với silsesquioxane để tạo mạng lưới polymer bền vững, vừa kỵ nước vừa cho phép da “thở”.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    copolymer ba chiều gồm các đơn vị –Si–O–Si– (silsesquioxane) liên kết với nhóm vinyl (–CH=CH₂) và methicone. Cấu trúc này tạo nên mạng lưới đàn hồi 3D, mang lại khả năng định hình và phân tán hiệu quả trong công thức mỹ phẩm.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không thấm nước nhưng cho phép trao đổi khí, giúp da thoáng.

    • Ổn định với nhiệt và UV, không bị oxy hóa hay biến tính.

    • Tạo màng mịn lì (matte finish) hoặc mờ nhẹ (soft-focus effect), giúp che khuyết điểm tự nhiên.

    • Có khả năng gắn kết sắc tố và dầu dưỡng, làm tăng độ đồng nhất của sản phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer được ứng dụng trong các sản phẩm bảo vệ da hoặc kem bôi da sau điều trị laser để tạo lớp màng bảo vệ, hạn chế mất nước và ma sát.
Theo nghiên cứu đăng trên Journal of Dermatological Science (2020), các dạng crosslinked silicone elastomer giúp giảm 32% tình trạng đỏ da và ngứa rát sau peel hóa học hoặc laser fractional CO₂.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: Tạo hiệu ứng blur (làm mờ lỗ chân lông), kiểm soát dầu và giúp kem nền bám lâu.

  • Chăm sóc da: Cung cấp cảm giác mượt mà, nhẹ nhàng, không bí da; thích hợp cho da dầu, da hỗn hợp.

  • Kem chống nắng: Tăng khả năng chống trôi và phân tán đồng đều các hạt titanium dioxide/zinc oxide.

  • Sản phẩm dưỡng tóc: Giúp tóc mềm, giảm xơ rối và tăng độ bóng tự nhiên.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone thông thường, hoạt chất này có độ bền và khả năng phân tán sắc tố vượt trội, giúp lớp nền mịn mượt và bền màu hơn.

  • Cấu trúc crosspolymer 3D giúp cố định các thành phần hoạt tính (như vitamin E, retinol) mà vẫn cho cảm giác mỏng nhẹ.

  • Hiệu ứng quang học “soft focus” giúp che mờ nếp nhăn, lỗ chân lông và khuyết điểm.

  • Giúp cải thiện độ bám của sản phẩm trên da tới 30%, đồng thời giảm độ bóng nhờn 40% theo thử nghiệm của nhà sản xuất Shin-Etsu Chemical (Nhật Bản).


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • International Journal of Cosmetic Science (2019): hoạt chất này giúp giảm 45% tiết dầu bề mặt sau 6 giờ so với nền silicone thường.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/author/ijcsWiley

  • Cosmetics & Toiletries Journal (2021): cấu trúc Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer giúp ổn định tốt vitamin A, E trong công thức serum, giảm 25% mất hoạt tính sau 4 tuần.
    URL: https://www.cosmeticsandtoiletries.com/author/ctjournal


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Hoạt chất rất an toàn, không gây kích ứng hoặc bít tắc lỗ chân lông, phù hợp với da nhạy cảm.

  • Tuy nhiên, nếu sử dụng trong công thức chứa quá nhiều silicone, có thể gây cảm giác “bịt” nhẹ ở da dầu.

  • Khuyến nghị: nên kết hợp với các thành phần hút ẩm (glycerin, sodium hyaluronate) để cân bằng độ ẩm da.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Shiseido Synchro Skin Foundation – kem nền mịn lì, che phủ tốt.

  • Estée Lauder Futurist Hydra Rescue – kem nền dưỡng ẩm, kết cấu sang trọng.

  • Maybelline Fit Me Matte + Poreless – nền mờ, kiểm soát dầu.

  • Tatcha The Silk Canvas Primer – kem lót cao cấp tạo hiệu ứng blur tự nhiên.

  • L’Oréal Infallible 24H Fresh Wear – kem nền lâu trôi, thoáng da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hiện nay hướng đến crosspolymer lai tự nhiên, kết hợp silicone với chiết xuất hữu cơ để tăng khả năng phân hủy sinh học.

  • Nghiên cứu đang mở rộng ứng dụng hoạt chất này vào sản phẩm y học tái tạo damiếng dán trị liệu nhờ tính mềm dẻo và bảo vệ cao.

  • Trong ngành mỹ phẩm, nó tiếp tục là thành phần chủ lực trong dòng “luxury texture” – nơi trải nghiệm cảm giác da là yếu tố trung tâm.


10. Kết luận

Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần tiên tiến của công nghệ silicone 3D, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cao, cảm giác da sang trọng, và khả năng bảo vệ – kiểm soát dầu – che phủ vượt trội.
Với độ an toàn, tính ổn định và tiềm năng ứng dụng rộng rãi, đây là thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm cao cấp hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…

  • Amodimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Amodimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin…

  • Dimethicone PEG 8 Meadowfoamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethicone và axit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóc và hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:…

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…