1. Giới thiệu tổng quan

Vitamin B1, hay Thiamine, là vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và hoạt động của hệ thần kinh. Hoạt chất này được tìm thấy tự nhiên trong ngũ cốc nguyên cám, thịt heo, các loại đậu và có thể tổng hợp công nghiệp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Thiamine có công thức C₁₂H₁₇N₄OS⁺Cl⁻, gồm nhân pyrimidine và thiazole nối với nhau. Nó hoạt động như coenzyme Thiamine Pyrophosphate (TPP), tham gia vào chuyển hóa carbohydrate và sản xuất ATP – nguồn năng lượng cho tế bào.


3. Ứng dụng trong y học

Thiamine dùng điều trị bệnh Beriberi, hội chứng Wernicke–Korsakoff, rối loạn thần kinh và suy tim. Các nghiên cứu cho thấy bổ sung B1 cải thiện chức năng nhận thức và giảm stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Vitamin B1 hỗ trợ tái tạo tế bào da, giảm viêm, kiểm soát dầu và tăng sức sống da. Nó thường có trong serum, kem dưỡng, và sản phẩm phục hồi da mệt mỏi hoặc xỉn màu.


5. Hiệu quả vượt trội

So với các vitamin nhóm B khác, Thiamine có khả năng cải thiện tuần hoàn tế bào và tăng tốc độ chuyển hóa năng lượng tế bào, giúp làn da tươi sáng, giảm sạm và mệt mỏi rõ rệt.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Các nghiên cứu xác nhận vai trò chống oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh, cũng như tiềm năng ứng dụng trong da liễu.


7. Tác dụng phụ và lưu ý

Thiamine an toàn ở liều thông thường; liều cao hiếm khi gây dị ứng hoặc buồn nôn nhẹ. Nên dùng đúng hướng dẫn và bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng.


8. Thương hiệu sử dụng

Một số thương hiệu như The Ordinary, SkinCeuticals, Dr. Jart+ ứng dụng Vitamin B1 trong serum và kem dưỡng phục hồi năng lượng da.


9. Xu hướng tương lai

Nghiên cứu mới tập trung vào phức hợp B1 nano giúp tăng hấp thu qua da và kết hợp với Niacinamide hoặc Hyaluronic Acid để tối ưu hiệu quả sáng da và chống lão hóa.


10. Kết luận

Vitamin B1 là hoạt chất thiết yếu giúp chuyển hóa năng lượng, bảo vệ da và cải thiện sức khỏe tế bào. Trong mỹ phẩm, nó mang lại làn da khỏe, sáng và tràn đầy sức sống.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Bakuchiol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bakuchiol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bakuchiol là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được xem là “retinol tự nhiên” nhờ khả năng chống lão hóa, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da tương tự retinoid nhưng êm dịu và ít gây kích ứng hơn.Hoạt chất này được chiết xuất…

  • Hydroxypinacolone Retinoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypinacolone Retinoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypinacolone Retinoate (HPR) là một dẫn xuất ester của Retinoic Acid (Vitamin A acid) – được xem là thế hệ retinoid tiên tiến nhất hiện nay trong ngành dược mỹ phẩm. Không giống các dạng retinoid truyền thống như Retinol, Retinal hay Retinyl Palmitate, HPR có khả năng gắn trực…

  • Retinoic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Retinoic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Retinoic Acid (còn gọi là Tretinoin hoặc Vitamin A acid) là dạng hoạt tính mạnh nhất của Vitamin A, thuộc nhóm retinoid – một trong những hoạt chất nổi bật trong điều trị da liễu và chăm sóc da chống lão hóa. Đây là dạng cuối cùng trong chuỗi chuyển…

  • Retinal La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Retinal Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Retinal (còn gọi là Retinaldehyde) là một dẫn xuất trung gian của Vitamin A (Retinol), thuộc nhóm retinoid – hoạt chất nổi tiếng trong lĩnh vực chống lão hóa, tái tạo tế bào và cải thiện sắc tố da. Đây là bước trung gian giữa Retinol và Retinoic Acid, nên…

  • Retinyl Propionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Retinyl Propionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Retinyl Propionate là một dẫn xuất ester của Retinol (Vitamin A) và Propionic Acid, thuộc nhóm retinoid – hoạt chất vàng trong chống lão hóa và tái tạo tế bào da. So với Retinol, Retinyl Propionate có độ ổn định cao hơn, ít gây kích ứng và phù hợp cho…

  • Retinyl Acetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Retinyl Acetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Retinyl Acetate là dẫn xuất ester của Retinol (Vitamin A) và Acetic Acid, thuộc nhóm retinoid – một trong những hoạt chất có hiệu quả cao nhất trong việc chống lão hóa, tái tạo da và cải thiện sắc tố. Đây là dạng ổn định và dịu nhẹ hơn so…

  • Vitamin A Palmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin A Palmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin A Palmitate (còn gọi là Retinyl Palmitate) là ester của retinol (vitamin A) và palmitic acid, thuộc nhóm retinoid. Đây là dạng ổn định và ít kích ứng nhất của vitamin A, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm với vai trò chống oxy hóa, tái…

  • Vitamin A La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin A Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin A là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo, bao gồm retinol, retinal, retinoic acid và các tiền chất carotenoid (như beta-carotene). Đây là một trong những hoạt chất có lịch sử lâu đời và hiệu quả cao trong lĩnh vực chống lão hóa, tái tạo…