1. Giới thiệu tổng quan

Vitamin K2, còn gọi là menaquinone, là dạng tan trong chất béo của nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hoá canxi, duy trì sức khoẻ mạch máu, xương và ngày càng được nghiên cứu trong chăm sóc da.
Nguồn gốc: K2 được tạo bởi vi khuẩn lên men và xuất hiện nhiều trong thực phẩm như natto, phô-mai chín, nội tạng động vật. Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, dạng tổng hợp và dẫn xuất được sử dụng để tăng độ ổn định và hiệu quả.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Vitamin K2 gồm nhiều đồng phân MK-n (menaquinone với n đơn vị isoprene): phổ biến nhất là MK-4 và MK-7.

  • Cấu trúc: nhân napthoquinone gắn chuỗi isoprenoid dài (n = 4, 7, 8…) → giúp tan trong lipid, dễ thẩm thấu màng tế bào.

  • Đặc tính sinh học:

    • K2 tham gia kích hoạt các protein phụ thuộc vitamin K (ví dụ: osteocalcin, matrix Gla-protein) để điều hoà canxi trong xương/mạch máu.

    • Trong da, khả năng hỗ trợ vi tuần hoàn, giảm xuất huyết mô mạch nhỏ, và tăng độ săn chắc da được đề xuất.


3. Ứng dụng trong y học

  • Vitamin K2 được sử dụng để giảm vôi hoá động mạch, hỗ trợ xương chắc khoẻ, và điều hoà canxi trong cơ thể.

  • Trong da liễu: một nghiên cứu ngẫu nhiên cho thấy bôi vitamin K giúp giảm thời gian hồi phục vết thương và giảm bầm tím sau thủ thuật da.

  • Một nghiên cứu tổng quan cho thấy menaquinone-4 (MK-4) có tiềm năng sử dụng như “tiền dược” cho da nhằm hỗ trợ protein phụ thuộc vitamin K.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Vitamin K2 đang được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt như kem vùng mắt, serum phục hồi da, sản phẩm điều trị mao mạch nhỏ (spider veins), giảm quầng thâm và bầm tím.

  • Công dụng chính:

    • Giảm quầng thâm & bầm tím: bằng cách hỗ trợ vi tuần hoàn và ổn định mạch máu dưới biểu bì.

    • Hỗ trợ da sau peel/laser: giúp phục hồi nhanh, giảm đỏ và tổn thương vạch mạch nhỏ.

    • Tăng độ săn chắc và đàn hồi da: nhờ khả năng giảm tổn thương mạch mao dẫn và cải thiện cấu trúc mô liên kết.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với vitamin K1, Vitamin K2 với chuỗi isoprenoid dài có thời gian hoạt động lâu hơn, phân phối rộng hơn đến mô ngoại biên.

  • Khả năng tác động lên mạch máu và mô liên kết giúp K2 mang lại giá trị cao hơn trong phục hồi da và chống lão hóa mạch máu dưới da so với nhiều vitamin khác chỉ chống oxy hóa đơn thuần.

  • Khi kết hợp với các hoạt chất chống lão hóa (như peptide, retinol, vitamin C), K2 đóng vai trò ổn định vi tuần hoàn — giúp tối ưu công thức phục hồi và làm sáng da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16500224Kameyama et al.
    → Nghiên cứu tổng quan về vai trò menaquinone (vitamin K2) trong mô, bảo vệ da và mạch.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23665905Abdul-Ghani et al.
    → Liên quan giữa bổ sung K2 và cải thiện tình trạng mạch máu, giảm vôi hoá động mạch.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23762975Matsuda et al.
    → Nghiên cứu bôi ngoài da vitamin K (chủ yếu K1/K2) giúp giảm bầm tím sau thủ thuật da.

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0924224424001377 – Bonaldo F et al.
    → Bài đánh giá năm 2024 về sản xuất vitamin K2 bởi vi khuẩn và tiềm năng ứng dụng da liễu.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Bôi ngoài da: Vitamin K2 được xem là tương đối an toàn, ít gây kích ứng. Tuy nhiên:

    • Với người đang sử dụng thuốc chống đông máu (ví dụ warfarin) cần thận trọng khi bổ sung vitamin K dưới bất kỳ dạng nào.

    • Ưu tiên kiểm thử trên vùng nhỏ da trước khi sử dụng diện rộng, nhất là da nhạy cảm hoặc đang có vết thương hở.

    • Bảo quản sản phẩm chứa K2 tránh ánh sáng và nhiệt để đảm bảo hiệu quả không bị giảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Hiện nay, các dòng mỹ phẩm chuyên biệt phục hồi da hoặc giảm quầng thâm/bầm tím bắt đầu sử dụng “menaquinone / vitamin K2” trong bảng thành phần — bạn có thể tìm INCI “menaquinone-4”, “menaquinone-7”.

  • Ví dụ: một số hãng dược mỹ phẩm cao cấp tuy chưa phổ biến rộng rãi công khai K2 nhưng đã đăng ký bằng sáng chế sử dụng K2 như hoạt chất khử mùi hoặc chống mùi cơ thể.

  • Nếu bạn cần, tôi có thể tra hộ các thương hiệu Việt Nam hoặc quốc tế sử dụng K2 để bạn tham khảo công thức.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ mới: sử dụng dẫn xuất K2 tan trong nước hoặc được nano-encapsulation để tăng thẩm thấu và ổn định trong mỹ phẩm.

  • Nghiên cứu về K2 cho da lão hóa, da có mao mạch vỡ, quầng thâm mắt sẽ tăng — vì đặc tính vi tuần hoàn/mao mạch dưới da của K2.

  • Xu hướng “mỹ phẩm chức năng phục hồi mạch máu & biểu bì” — K2 sẽ là thành phần chiến lược trong những sản phẩm như serum mắt, phục hồi sau laser, lotion cho da yếu.

  • Kết hợp K2 với các peptide, yếu tố tăng trưởng và công nghệ ánh sáng/hồng ngoại để tối ưu hóa hiệu quả điều trị — “skincare y sinh” tăng trưởng mạnh.


10. Kết luận

Vitamin K2 (menaquinone) là một hoạt chất tiềm năng và đa nhiệm, không chỉ giúp giữ canxi đúng nơi, chống vôi hoá mạch máu, hỗ trợ xương mà còn mang lại giá trị trong ngành mỹ phẩm như phục hồi da, hỗ trợ vi tuần hoàn, giảm quầng thâm và bầm tím.
Với xu hướng làm đẹp ngày càng chú trọng tới vi mạch, hàng rào biểu bì và sức khỏe da từ bên trong, K2 có thể trở thành một “ngôi sao mới” trong các sản phẩm chăm da chuyên sâu.
Nếu được kết hợp công thức đúng — nồng độ ổn định, công nghệ dẫn truyền tốt, trải nghiệm người dùng phù hợp — K2 sẽ là thành phần mang lại lợi ích lớn cả trong y học và mỹ phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Vitamin K1 Phylloquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K1 (Phylloquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K1 (Phylloquinone) là một dạng tự nhiên của vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, lành vết thương, và duy trì cấu trúc mạch máu khỏe mạnh. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Vitamin K1 được ứng dụng…

  • Tocopheryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Glucoside (TG) là một dẫn xuất của vitamin E (tocopherol) được ester hóa với nhóm glucose — tức là tocopherol gắn với đường glucoside để tạo nên hợp chất ổn định hơn. Nguồn gốc: có thể xuất phát từ thực vật hoặc tổng hợp hóa học — theo Cosing,…

  • Tocopheryl Nicotinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Nicotinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Nicotinate là dạng este của vitamin E (α-tocopherol) với acid nicotinic (vitamin B3). Thành phần này kết hợp khả năng chống oxy hóa của vitamin E với khả năng thúc đẩy vi tuần hoàn và làm dịu từ nicotinic acid.Nguồn gốc: Tocopheryl Nicotinate chủ yếu được tổng hợp hóa…

  • Tocopheryl Linoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Linoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Linoleate là dẫn xuất este của Vitamin E (Tocopherol) và acid linoleic – một acid béo thiết yếu thuộc nhóm omega-6. Đây là dạng ester hóa tự nhiên hoặc tổng hợp, kết hợp khả năng chống oxy hóa của Vitamin E và dưỡng ẩm của acid linoleic, tạo nên…

  • Tocopheryl Acetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Acetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Acetate là một dẫn xuất ester hóa của Vitamin E (Tocopherol), có độ ổn định cao và thường được dùng trong mỹ phẩm cũng như dược phẩm chăm sóc da. Khi hấp thụ vào da, nó sẽ được thủy phân bởi enzyme để giải phóng Vitamin E hoạt tính,…

  • Vitamin E Tocopherol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin E (Tocopherol) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin E là một nhóm các hợp chất tan trong dầu có đặc tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, duy trì độ ẩm và làm chậm quá trình lão hóa da.Nguồn gốc tự nhiên: có nhiều trong dầu thực…

  • Vitamin D3 Cholecalciferol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin D3 (Cholecalciferol) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin D3, hay Cholecalciferol, là một dạng vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò then chốt trong duy trì sức khỏe xương, chuyển hóa canxi và phốt pho, đồng thời ngày càng được nghiên cứu rộng rãi về tác động lên da và hệ miễn dịch.Nguồn gốc: Được tổng…

  • Sodium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (Ascorbic Acid), tan trong nước, có khả năng chống oxy hóa, làm sáng da và hỗ trợ điều trị mụn. Đây là hoạt chất phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ độ ổn định cao, ít…