1. Giới thiệu tổng quan

VP/Eicosene Copolymer là một loại copolymer tổng hợp cao phân tử, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò tạo màng, làm đặc, cố định và tăng độ bền cho sản phẩm. Thành phần này giúp sản phẩm có độ dẻo, độ bóng nhẹ, khả năng chống trôi và giữ nếp tốt, đặc biệt trong son môi, mascara, kem nền, và sản phẩm chống nắng.
Nguồn gốc: được tổng hợp nhân tạo thông qua phản ứng đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP)eicosene (C₂₀H₄₀) – một hydrocarbon mạch dài.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    VP/Eicosene Copolymer là copolymer đồng trùng hợp giữa nhóm ưa nước (VP) và nhóm kỵ nước (eicosene).
    Cấu trúc phân tử gồm chuỗi polyvinylpyrrolidone (PVP) mang đặc tính hút ẩm kết hợp với chuỗi hydrocarbon dài của eicosene, tạo nên polymer có hai tính chất: giữ ẩm và tạo màng bền nước.
    Công thức tổng quát:
    (C6H9NO)x−(C20H40)y(C₆H₉NO)_x – (C₂₀H₄₀)_y

  • Đặc tính sinh học:

    • Không tan trong nước, tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ.

    • Tạo màng mỏng, linh hoạt, bền nước sau khi khô.

    • Có khả năng chống bay hơi, chống tách lớpổn định hệ nhũ tương.

    • An toàn, không gây kích ứng hoặc nhạy cảm da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Sử dụng trong thuốc mỡ bảo vệ da, giúp tăng độ bền màng thuốc trên da và kiểm soát giải phóng hoạt chất.

  • Làm chất nền cho băng dán y tế đàn hồi hoặc kem bôi giữ ẩm vùng da bị khô nặng.
    Theo Journal of Applied Polymer Science (2020), VP/Eicosene Copolymer tăng độ bám của thuốc mỡ lên 45%kéo dài thời gian giải phóng hoạt chất thêm 3 giờ so với công thức không có polymer.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Son môi, son bóng: Tạo hiệu ứng bóng nhẹ, mềm, bám màu lâu.

  • Mascara và eyeliner: Tăng khả năng chống nước, chống lem.

  • Kem nền, BB cream: Giúp lớp nền bền hơn, không bị xuống tông nhanh.

  • Chống nắng: Tăng khả năng chống trôi, ổn định các hoạt chất chống UV.

  • Sản phẩm dưỡng tóc: Tạo màng bảo vệ, giúp tóc mềm, bóng và chống xơ rối.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với PVP (Polyvinylpyrrolidone), VP/Eicosene Copolymer có độ bền nước và khả năng chống trôi vượt trội.

  • Giúp duy trì độ bám và hiệu ứng bóng mượt lâu hơn mà vẫn nhẹ trên da.

  • Không dính, không gây nặng da, khác biệt rõ với các polymer cũ như acrylate.

  • Ổn định ở dải pH rộng (3–9), phù hợp nhiều loại công thức mỹ phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được công nhận an toàn theo đánh giá CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Không gây mụn, không gây kích ứng, phù hợp với cả da nhạy cảm.

  • Khi dùng trong công thức son hoặc kem nền, cần kiểm soát tỷ lệ (1–5%) để tránh cảm giác dày hoặc dính nhẹ.

  • Không nên sử dụng ở môi trường nhiệt cao >70°C trong giai đoạn sản xuất, tránh polymer bị phân hủy một phần.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Dior Addict Lip Glow Oil – son dưỡng bóng mềm, bền màu.

  • Fenty Beauty Gloss Bomb – son bóng giàu độ ẩm, lâu trôi.

  • L’Oréal Infallible Foundation – kem nền lâu trôi, chống trôi mồ hôi.

  • NARS Powermatte Lip Pigment – son lì mềm, nhẹ, giữ màu nhiều giờ.

  • Shiseido Synchro Skin Foundation – nền mịn, chống lem, bền bỉ suốt ngày dài.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng mới hướng tới VP/Eicosene Copolymer phân hủy sinh học (bio-based) nhằm đáp ứng tiêu chuẩn “green cosmetics”.

  • Kết hợp polymer này với silicone thế hệ mới (như Dimethiconol, Polysilicone-11) để tăng cảm giác mượt và bảo vệ da khỏi ô nhiễm.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm hybrid (trang điểm – chăm sóc da) nhờ khả năng vừa tạo màng, vừa giữ ẩm, vừa ổn định công thức.


10. Kết luận

VP/Eicosene Copolymer là một polymer ưu việt, an toàn và linh hoạt, giúp tăng cường độ bám, chống trôi, chống lem và duy trì cảm giác mềm mượt cho mỹ phẩm.
Với đặc tính ổn định, chống nước, thân thiện da và tương thích với nhiều công thức, hoạt chất này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da cao cấp, đặc biệt là son môi, kem nền và chống nắng.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Butylene Ethylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer (BES Copolymer) là một loại copolymer ba khối (triblock copolymer) thuộc nhóm elastomer nhiệt dẻo (TPE), được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định và chất làm mềm.Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt,…

  • Ethylene Propylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer (EPS Copolymer) là một loại polyme đồng trùng hợp đàn hồi được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo cấu trúc, làm đặc, tăng độ nhớt, và chất tạo màng mềm dẻo.Hoạt chất này giúp tăng độ đặc, tạo cảm giác…

  • Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyisobutene (PIB) là một polyme hydrocarbon tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng, chất tăng độ nhớt và chất giữ ẩm bề mặt.Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt,…

  • Hydrogenated Polydecene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polydecene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polydecene là một loại hydrocarbon tổng hợp được hydro hóa, thường được dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất dưỡng ẩm và tăng cường cảm giác da. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và duy trì độ ẩm tự nhiên, đồng thời cải…

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…