1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Xanthan gum là polysaccharide ngoại bào do vi khuẩn Xanthomonas campestris lên men carbohydrate (ngô, mía…) rồi tinh sạch/khử protein. Trong mỹ phẩm – dược mỹ phẩm, nó là chất làm đặc/điều chỉnh lưu biến – ổn định nhũ tương – treo hạt cực kỳ phổ biến nhờ tạo độ nhớt cao ở nồng độ thấp và tương thích pH rộng.
Nguồn gốc. Tự nhiên – lên men vi sinh (sau đó sấy/chuẩn hoá). Được phê duyệt rộng rãi trong thực phẩm (mã E415), dược phẩm (tá dược) và mỹ phẩm (INCI: Xanthan Gum).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Khung β-(1→4)-D-glucan (giống cellulose) mang nhánh trisaccharide (mannose–glucuronic acid–mannose), trong đó mannose đầu non-reducing thường gắn pyruvate và mannose còn lại có thể acetyl hoá. Mức acetyl/pyruvate quyết định độ cứng chuỗi, tương tác điện ly và lưu biến.
Đặc tính nổi bật – vai trò sinh học.

  • Lưu biến giả dẻo (shear-thinning): đặc khi nghỉ, lỏng khi bơm/thoa → cảm giác trải mịn, chống chảy xệ.

  • Ổn định pH & điện giải: bền từ ~pH 4–10 (thậm chí rộng hơn), chịu muối cao hơn các polyme anionic khác; ổn định nhiệt (đến ~80–90 °C trong nước).

  • Tăng treo & chống tách lớp: tạo mạng 3D giữ bột màu, ZnO/TiO₂, hạt cellulose/silica, perlite…

  • Tương thích cao: dùng được với surfactant anion/nonion, alcohol vừa phải, glycerin/PEG, nhiều hoạt chất (niacinamide, panthenol, caffeine…).

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược uống/bôi: làm làm đặc – ổn định huyền phù, chất độn – chất kết dính trong viên/gel uống; hỗ trợ kiểm soát giải phóng khi phối hợp thêm ion/đa polyme.

  • Nhãn khoa (artificial tears/OPH gels): tăng thời gian lưu giữ trên bề mặt mắt, cải thiện TBUT và giảm khô rát khi phối hợp HPMC/CMC/HA.

  • Vật liệu hydrogel – dẫn thuốc/băng vết thương: tạo hydrogel sinh học (xanthan–chitosan/alginate/gelatin), có khả năng giữ ẩm, trao đổi khí, thấm dịch; nhiều nghiên cứu ghi nhận tăng tốc biểu mô hóa, nạp ion bạc/kháng sinh, và tải hạt nano cho giải phóng kéo dài.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Gel nước/serum/toner: 0,1–0,5% cho gel trong, không cần trung hoà; tăng “slip”, chống bết dính.

  • Nhũ tương (cream/lotion, sữa chống nắng): 0,2–0,6% để tạo mạng pha nước, nâng ổn định, treo hạt vô cơ/hữu cơ; phối acrylates/carbomer để vừa “stand-up” vừa mướt.

  • Sữa rửa mặt/dầu gội/sữa tắm: cải thiện độ nhớt bền muối, giữ bọt mịn; giảm ma sát cho da nhạy cảm.

  • Sản phẩm make-up & tẩy tế bào chết hạt: giữ phân tán bột màu, cellulose beads; tạo độ đồng nhất khi rót/đổ khuôn.

  • Stick/anhydrous (giới hạn): thêm lượng nhỏ vào pha nước hay premix glycerin rồi nhũ hoá nóng, tránh vón cục.

5) Hiệu quả vượt trội – so sánh

  • So với Carbomer (polyacrylate, anionic):

    • Ưu của xanthan: không cần trung hoà, bền điện giải, nguồn gốc lên men “natural-friendly”, cảm giác ẩm – ít “snap”.

    • Nhược: độ trong/độ “đứng” gel kém hơn; cảm giác có thể hơi “dây” nếu dùng cao hoặc hydrat hoá chưa đúng.

  • So với Cellulose ethers (HEC/HPMC): xanthan cho độ nhớt cao hơn ở nồng độ thấp, bền muối/axit tốt hơn; HEC lại cho cảm giác mượt – trong hơn.

  • Giá trị công thức: tối ưu cho sunscreen mineral, serum có điện giải, cleansing & haircare; chi phí hiệu quả, nhãn “naturally derived/vegan”.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn; URL + tên tác giả cuối)

  • Cấu trúc–lưu biến–ổn định: tổng quan chính thống mô tả ảnh hưởng acetyl/pyruvate, ion hoá & nhiệt lên độ nhớt và tính giả dẻo; làm rõ cơ chế treo hạtổn định nhũ tương.

  • An toàn mỹ phẩm (CIR): kết luận an toàn trong điều kiện sử dụng hiện nay, không độc gen, không gây mẫn cảm; lưu ý kiểm soát nhiễm endotoxin/protein trong nguyên liệu.

  • Nhãn khoa/khô mắt: gel chứa xanthan cải thiện TBUT, điểm nhuộm fluorescein và cảm giác khô; dung nạp tốt so với giả dược/đối chứng polymer khác.

  • Hydrogel vết thương – dẫn thuốc: hệ xanthan–chitosan/xanthan–alginate tăng tốc lành thương, kháng khuẩn khi nạp bạc, và giải phóng kéo dài hoạt chất.

  • Đánh giá an toàn thực phẩm (EFSA – E415): tái thẩm định xanthan gum khẳng định hồ sơ an toàn, tiêu chuẩn vi sinh & kim loại nặng; thông tin hữu ích cho kiểm soát chất lượng nguyên liệu.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: hiếm gặp kích ứng/nhạy cảm; nguy cơ nhiễm protein/peptid vi khuẩn nếu nguyên liệu kém tinh sạch có thể tăng phản ứng ở da rất nhạy; hít bụi mịn có thể gây khó chịu đường hô hấp.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Rắc vào pha nước đang khuấy nhanh hoặc premix với glycerin/propylene glycol để tránh “fish-eyes” (vón).

    • Hydrat hoá đủ 20–30 phút; điều chỉnh pH 4–8 là tối ưu cảm quan (dù chịu rộng hơn).

    • Tránh nồng độ cao trong hệ cồn >20–30%; nếu bắt buộc, phối acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer.

    • Tuân thủ vi sinh/kim loại nặng theo tiêu chuẩn (Ph. Eur./USP, EFSA/FAO Specs).

8) Thương hiệu mỹ phẩm/sản phẩm tiêu biểu

  • La Roche-Posay, CeraVe, The Ordinary, Paula’s Choice: nhiều serum/gel rửa mặt/toner có Xanthan Gum để ổn định & tạo gel nhẹ.

  • L’Oréal, Unilever, P&G – haircare/cleansing: dùng xanthan để bền muối – giữ bọt – ổn định hạt.

  • Sunscreen mineral của nhiều hãng dermocosmetics: xanthan giúp treo ZnO/TiO₂, cải thiện trải mướt. (INCI thực tế có thể thay đổi theo lô/phiên bản; nên kiểm tra nhãn trước trích dẫn thương mại).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Xanthan gum blend/complex với sclerotium, pullulan, acacia để tối ưu texture “light-gel cream”, tăng độ bóng/đàn hồi màng.

  • Hệ lai ion/đa polyme (xanthan–chitosan/gelatin/HA) cho hydrogel bền sinh học hướng mặt nạ sinh học, băng vết thương thông minhmang thuốc nano.

  • Cảm quan cao cấp: kiểm soát phân bố Mwmức acetyl/pyruvate để giảm “stringiness”, đạt độ trong cao cho serum vitamin C Niacinamide/peptide.

  • Bền vững: mở rộng nguồn carbon tái tạo, giảm nước – năng lượng trong lên men, và chuẩn hoá chỉ tiêu endotoxin cho mỹ phẩm nhạy cảm.

10) Kết luận

Xanthan gumpolyme lên men bền pH/điện giải, mạnh về làm đặc giả dẻo – treo hạt – ổn định nhũ tương ở nồng độ thấp. So với carbomer hay cellulose ethers, xanthan nổi bật ở tính “plug-and-play”, thân thiện “naturally-derived”, và đa dụng cho từ serum nước, sunscreen mineral, hair/cleansing đến hydrogel trị liệu. Đây là khung polymer chiến lược khi cần ổn định mạnh nhưng cảm giác nhẹ, dễ mở rộng sang các blend/complex thế hệ mới.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL và tên tác giả; ưu tiên nguồn nghiên cứu/quy chuẩn quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.1080/10915810600963946Andersen

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11983424/Mastropasqua

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32004969/Radhakrishnan

  4. https://efsa.onlinelibrary.wiley.com/doi/10.2903/j.efsa.2017.4785Younes

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…