1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Zinc oxide (ZnO) là bột vô cơ màu trắng, hoạt động như bộ lọc tia UVA/UVB phổ rộng, đồng thời trơ sinh học và ít gây kích ứng. Trong dược–mỹ phẩm, ZnO được dùng làm chống nắng khoáng, làm dịubảo vệ da.

Nguồn gốc
ZnO là hợp chất vô cơ tổng hợp, sản xuất công nghiệp (thường bằng quá trình French process từ kẽm kim loại) để đạt độ tinh khiết, kích thước hạt và phân tán phù hợp dùng trên da. Về quản lý, tại Mỹ, ZnO là thành phần chống nắng được đề xuất GRASE (an toàn–hiệu quả) trong trật tự quản lý mới của FDA; tại EU, ZnO (dạng thường và nano) được phép dùng làm UV filter với điều kiện cụ thể.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Công thức: ZnO, mạng tinh thể wurtzite; không tan trong nước, tán xạ/ hấp thụ UV mạnh.

  • Dưới dạng vi mô (micronized) hoặc nano được phủ bề mặt (silica, dimethicone…) để ổn định quanggiảm trắng mặt.

Đặc tính & vai trò sinh học

  • Cơ chế kép: phản xạ/tán xạ hấp thụ quang phổ UVA–UVB, thiên về UVA1 hơn TiO₂ (phối hợp cho phổ rộng tối ưu).

  • Ổn định quang cao, ít suy giảm dưới nắng; có thể tương tác với vài bộ lọc hữu cơ nên cần công thức phù hợp.

  • Tính trơ – ít thấm toàn thân, nguy cơ độc tính toàn thân thấp khi dùng ngoài da.


3) Ứng dụng trong y học

  • Bảo vệ quang học & dự phòng cháy nắng: nền tảng trong các phác đồ bảo vệ tia UV cho da nhạy cảm, phụ nữ mang thai, trẻ em.

  • Bảo vệ vết thương nông/da kích ứng: sản phẩm chứa ZnO (mỡ kẽm) tạo màng che và làm dịu kích ứng nhẹ, hăm tã. (Ứng dụng truyền thống, hỗ trợ cơ học).

  • Dược bào chế: ZnO ở dạng hạt nano/vi mô dùng trong nghiên cứu công nghệ dẫn truyền ánh sáng và hệ lọc lai hữu cơ–vô cơ.

Bằng chứng tiêu biểu

  • Tổng quan 2019 (Photodermatol Photoimmunol Photomed): ZnO bao phủ tốt UVA–UVB, rủi ro sức khỏe người dùng rất thấp.

  • Medical Letter 2025: kem chống nắng khoáng (ZnO, TiO₂) khó hấp thu toàn thân, ít độc tính; là lựa chọn tin cậy.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống nắng phổ rộng: nền 100% khoáng hoặc lai với bộ lọc hữu cơ để tăng SPF/cải thiện cảm quan.

  • Giảm trắng mặt/cải thiện thẩm mỹ: dùng hạt nano/bao phủ bề mặt và hệ phân tán giúp lớp phim trong, đỡ “white cast”.

  • Dịu da/ít kích ứng: phù hợp da nhạy cảm, hậu thủ thuật, quanh mắt.


5) Hiệu quả vượt trội (so sánh ngắn)

  • So với TiO₂: TiO₂ mạnh UVB hơn; ZnO vượt trội ở UVA1 → phối hợp giúp phổ rất rộng.

  • So với bộ lọc hữu cơ: ZnO ổn định, ít kích ứng, ít thấm; nhược điểm là white cast và cảm giác đặc nặng hơn nếu không tối ưu công thức.

  • Trong hệ lai (hybrid): kết hợp ZnO với một số UV filter hữu cơ có thể hiệp đồng SPF, nhưng cũng cần kiểm soát tương kỵ/quang hóa để tránh suy giảm hiệu quả.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Schneider SL., 2019 (review): xác nhận phổ UVA–UVB rộng, rủi ro sức khỏe rất thấp đối với ZnO/TiO₂.

  • Addae AJ., 2024 (Accounts of Materials Research): hạt nano ZnO/TiO₂ giúp giảm trắng mặttăng bảo vệ UV khi được chuẩn hóa kích thước & xử lý bề mặt.

  • Ginzburg AL., 2021 (Photochem Photobiol Sci): cảnh báo tương tác ZnO với một số bộ lọc hữu cơ nhỏ có thể làm giảm hiệu quả → cần tối ưu công thức.

  • Machado GT., 2024 (J Formos Med Assoc): nano-aggregates ZnO cho hiệu năng quang bảo vệ cao khi kết hợp UV filter hữu cơ phù hợp.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

An toàn & quy định

  • Mỹ (FDA): ZnO thuộc nhóm được đề xuất GRASE trong trật tự quản lý chống nắng hiện hành.

  • EU (SCCS/Annex VI): nano ZnO không an toàn trong sản phẩm dạng xịt/phun do nguy cơ hít phải; cho phép dùng tới 25% ở dạng bôi thông thường với điều kiện kỹ thuật cụ thể.

Nguy cơ & cách dùng an toàn

  • Da: nhìn chung ít kích ứng/không gây mẫn cảm; có thể gây trắng mặt nếu nồng độ cao/chưa tối ưu phân tán.

  • Hô hấp: tránh hít bột/xịt chứa nano ZnO.

  • Thực hành dùng: thoa đủ lượng (≈2 mg/cm²), lặp lại sau 2 giờ nắng gắt/ra mồ hôi; ưu tiên kết cấu phù hợp tông da để giảm white cast. (Khuyến cáo thực hành chung; không thay thế tư vấn y tế cá nhân.)


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu chứa ZnO

  • EltaMD UV Clear SPF 46: ZnO 9% (lai với Octinoxate).

  • La Roche-Posay Anthelios Mineral SPF 50 (Ultra Light/HA Mineral): ZnO 5–10% (kết hợp TiO₂).

  • Neutrogena Sheer Zinc (SPF 30/50): ZnO 18.2–21.6%, công thức khoáng 100%

(Tỉ lệ có thể thay đổi theo thị trường/đợt sản xuất; tham khảo nhãn chính thức nơi mua.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hóa hạt & xử lý bề mặt để giảm trắng mặt mà vẫn bảo toàn phổ UVA1.

  • Hệ lai bền quang (ZnO + hữu cơ) kèm booster nhằm đạt SPF cao, cảm quan mỏng nhẹ, hạn chế tương kỵ.

  • Quy định – an toàn hít phải: xu hướng tránh aerosol chứa nano ZnO, chuyển sang lotion/gel/cream/stick.


10) Kết luận

Zinc oxide là bộ lọc UVA–UVB vô cơ chủ lực với hồ sơ an toàn cao, ổn định quangít kích ứng, đặc biệt phù hợp da nhạy cảmtrẻ em. Thách thức lớn nhất là white casttương tác công thức với một số UV filter hữu cơ; tuy nhiên, nhờ xử lý bề mặtthiết kế hệ lai, ZnO tiếp tục là giải pháp chống nắng chiến lược trong dược–mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/đơn vị theo yêu cầu)

  • https://www.fda.gov/drugs/cder-conversations/update-sunscreen-requirements-deemed-final-order-and-proposed-order U.S. FDA

  • https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/opinions_layman/zinc-oxide/es/l-3/6.htm European Commission/SCCS

  • https://www.legislation.gov.uk/eur/2016/621/2020-01-31/data.xht European Commission/SCCS

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…