1. Giới thiệu tổng quan

Vitamin K1 (Phylloquinone) là một dạng tự nhiên của vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, lành vết thương, và duy trì cấu trúc mạch máu khỏe mạnh. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Vitamin K1 được ứng dụng để giảm quầng thâm, mạch máu vỡ, bầm tím và cải thiện lưu thông vi mạch dưới da.
Nguồn gốc tự nhiên: có nhiều trong rau xanh (bông cải, cải xoăn, rau bina), dầu thực vật (đậu nành, hướng dương) và một số loại tảo. Ngoài ra, Vitamin K1 cũng có thể được tổng hợp bằng phương pháp hóa học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₃₁H₄₆O₂

  • Tên hóa học: 2-Methyl-3-phytyl-1,4-naphthoquinone

  • Cấu trúc: gồm nhân naphthoquinone và chuỗi isoprenoid phytyl, giúp vitamin K1 tan tốt trong lipid và dễ hấp thu qua da khi kết hợp cùng dầu hoặc chất dẫn xuất phospholipid.

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Tham gia tổng hợp prothrombin và các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X).

    • Ổn định, bền trong môi trường lipid nhưng kém bền với ánh sáng và kiềm.

    • Ở da, giúp củng cố mạch máu mao dẫn, giảm rò rỉ huyết tương, giảm sưng tím và viêm vi mạch.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị rối loạn đông máu do thiếu vitamin K, đặc biệt ở trẻ sơ sinh.

  • Giảm nguy cơ xuất huyết, tăng khả năng đông máu trong phẫu thuật hoặc chấn thương.

  • Hỗ trợ điều trị bệnh lý mạch máu như giãn mao mạch, bầm tím mãn tính, và ban xuất huyết.

  • Nghiên cứu tiêu biểu:

    • Rishavy et al., 2013 cho thấy Vitamin K1 tham gia hoạt hóa enzyme gamma-glutamyl carboxylase, giúp tổng hợp protein đông máu và protein bảo vệ mạch máu.

    • Matsuda et al., 2015 chứng minh rằng bôi ngoài da Vitamin K1 giúp giảm đáng kể vết bầm tím và đỏ sau laser điều trị mạch máu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Vitamin K1 được ứng dụng trong các dòng mỹ phẩm chăm sóc da vùng mắt, điều trị mạch máu và phục hồi sau thẩm mỹ da liễu.
Công dụng chính:

  • Giảm quầng thâm mắt: nhờ cải thiện vi tuần hoàn và tăng độ bền thành mạch.

  • Giảm bầm tím, vết đỏ, và vỡ mao mạch: đặc biệt hiệu quả sau laser hoặc peel.

  • Chống viêm nhẹ và làm dịu da: hỗ trợ quá trình hồi phục mô.

  • Tăng khả năng hấp thu dưỡng chất khác: khi kết hợp với Vitamin C, E hoặc retinoid.
    → Thường có trong: kem mắt, serum phục hồi, kem sau peel/laser, và kem chống bầm tím.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Vitamin K2 (menaquinone), Vitamin K1 dễ hấp thu và an toàn hơn cho da nhạy cảm.

  • Hiệu quả nổi bật trong việc giảm quầng thâm mắt và phục hồi da sau điều trị thẩm mỹ.

  • Hoạt động hiệp đồng với Vitamin C, E và retinol, giúp củng cố thành mạch và tăng tổng hợp collagen.

  • Không gây kích ứng, phù hợp với mọi loại da kể cả da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Vitamin K1 an toàn khi dùng ngoài da ở nồng độ ≤ 5%.

  • Ít gây kích ứng, tuy nhiên không nên dùng cho người đang điều trị bằng thuốc chống đông máu (warfarin).

  • Không nên bôi lên vết thương hở lớn hoặc da đang nhiễm trùng.

  • Bảo quản tránh ánh sáng, nên dùng chai tối màu vì Vitamin K1 dễ bị phân hủy.

  • Khi kết hợp với Vitamin C hoặc Retinol, nên dùng xen kẽ sáng/tối để tối ưu hiệu quả.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Skinceuticals – Eye Balm: chứa Vitamin K1, Vitamin E, và chiết xuất soya giúp giảm quầng thâm.

  • Avène – Cicalfate+ Repair Cream: dùng Vitamin K1 kết hợp sucralfate phục hồi da sau laser.

  • Dermaceutic – K Ceutic Post-Treatment Cream: chứa Vitamin K1 1%, giúp phục hồi nhanh và giảm đỏ.

  • La Roche-Posay – Redermic R Eyes: có Vitamin K1 và retinol, làm sáng vùng mắt và giảm nhăn.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu hiện nay tập trung phát triển dẫn xuất Vitamin K1 tan trong nước để tăng khả năng hấp thu qua da.

  • Ứng dụng trong nano-liposome hoặc micro-emulsion để tăng ổn định và kiểm soát giải phóng hoạt chất.

  • Xu hướng kết hợp Vitamin K1 với peptide, caffeine, và niacinamide trong sản phẩm giảm quầng thâm và sạm quanh mắt.

  • Trong tương lai, Vitamin K1 có thể được ứng dụng trong mỹ phẩm điều trị mao mạch, rosaceaserum phục hồi vi tuần hoàn.


10. Kết luận

Vitamin K1 (Phylloquinone) là hoạt chất đa tác dụng và an toàn, mang lại lợi ích vượt trội trong điều hòa tuần hoàn máu dưới da, giảm quầng thâm, bầm tím và viêm vi mạch.
Ngoài giá trị y học, Vitamin K1 ngày càng được ứng dụng trong mỹ phẩm chuyên sâu nhờ khả năng phục hồi sau peel/laser, củng cố thành mạch và làm dịu da nhạy cảm.
Với xu hướng công nghệ bào chế mới, Vitamin K1 được kỳ vọng trở thành thành phần vàng trong các dòng sản phẩm chăm sóc vùng mắt và phục hồi chuyên nghiệp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…