1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả: Tinh dầu gỗ tuyết tùng có hương gỗ khô, ấm, sạch; thường làm note nền/fixative trong nước hoa và mỹ phẩm nhờ độ lưu hương tốt. “Cedarwood” là tên ô dù cho nhiều loài lá kim (Cupressaceae, Pinaceae), không chỉ “cedar” thực thụ (Cedrus).
Nguồn gốc: Được chưng cất hơi nước từ lõi gỗ/cành của Juniperus virginiana, J. ashei (Texas), Cedrus atlantica (Atlas)… Một số chiết xuất CO₂ siêu tới hạn dùng trong diệt – xua côn trùng (dầu nằm trong danh mục “pesticide rủi ro tối thiểu” 25(b) của EPA).

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Thành phần điển hình (GC-MS):

  • J. virginiana (Virginia): (−)-α-cedrene, (+)-β-cedrene, (−)-thujopsene, (+)-cedrol là các cấu tử chủ chốt.

  • C. atlantica (Atlas): β-/α-/γ-himachalene chiếm ưu thế, kèm longifolene/atlantones. 
    Sinh học nổi bật: Sesquiterpene alcohol cedrol và các himachalene/himatone được ghi nhận kháng viêm, kháng khuẩn – nấm, chống oxy hóa, đồng thời góp phần xua/diệt ve mò ở nồng độ phòng thí nghiệm.

3) Ứng dụng trong y học

  • Rụng tóc từng vùng (alopecia areata): Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, 7 tháng dùng hỗn hợp EO (gồm cedarwood, thyme, rosemary, lavender) xoa da đầu cho thấy tỉ lệ đáp ứng cao hơn nhóm dầu nền (P=0,008). Đây là bằng chứng lâm sàng cổ điển, nhưng là hỗn hợp EO nên không quy kết riêng cho cedarwood.

  • Lo âu (tiền lâm sàng): Tinh dầu J. virginiana cho hiệu ứng anxiolytic trên mô hình hành vi ở chuột, gợi ý vai trò “well-being” qua hít ngửi.

  • Côn trùng y sinh (ve, muỗi): Dầu cedarwood/cedrol thể hiện xua – độc tính với nhiều loài ve cứng (Ixodidae) trong in-vitro/in-vivo lab; được USDA-ARS xác nhận tiềm năng so sánh với chất tham chiếu. Sản phẩm thương mại 25(b) có mặt trên thị trường, song hiệu lực giữa sản phẩm khác nhau.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Hương – fixative: Tạo nền gỗ ấm, sạch cho sữa tắm, dầu gội, dưỡng râu, EDT/EDP. Các nhà bán lẻ/nhãn hàng mô tả cedarwood là note chủ đạo ở nhiều dòng sản phẩm.Chăm sóc tóc – da đầu: Kinh nghiệm lâm sàng và dữ liệu tiền lâm sàng ủng hộ vai trò làm dịu, kháng viêm – nấm (gợi ý cho gàu/SD), thường phối hợp trong dầu dưỡng râu/tóc. (Bằng chứng trực tiếp cho Atlas cedar với gàu còn hạn chế.)

  • Chăm sóc da: Tác dụng chống oxy hóa/kháng khuẩn hỗ trợ công thức cân bằng da, đồng thời tăng trải nghiệm mùi “gỗ – thanh”.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Fixative + mùi “dễ dùng”: Khả năng cố định hương và “làm sạch” tổng thể mùi công thức là lợi điểm khó thay thế.

  • Ít nguy cơ quang độc: Không thuộc nhóm furocoumarin như citrus; cedrol không cho thấy photoirritation trong đánh giá an toàn RIFM.

  • So với tea tree/phenoxyethanol: Cedarwood dịu hơn mùi, phù hợp nhóm sensitive/well-being, nhưng kháng khuẩn trị mụn đơn độc kém thuyết phục hơn; nên xem là thành phần hỗ trợ.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả)

  1. Alopecia areata – RCT 7 tháng: Hỗn hợp EO (có cedarwood) vượt trội dầu nền. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9828867/ – Hay IC

  2. Bản đầy đủ bài RCT: URL: https://jamanetwork.com/journals/jamadermatology/fullarticle/189618 – Hay IC

  3. Anxiolytic & thành phần J. virginiana: GC-MS (α/β-cedrene, thujopsene, cedrol) + hành vi trên chuột. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29326032/ – Zhang K

  4. Thành phần C. atlantica (β-/α-himachalene): URL: https://www.mdpi.com/2227-9717/10/3/581 – Al Kamaly O

  5. Atlas cedar – hoạt tính chống oxy hóa/LOX/tyrosinase (in-vitro): URL: https://www.mdpi.com/1420-3049/28/15/5913 – El Hachlafi N

  6. Đánh giá độc tính da NTP – J. virginiana (chuột/cầy): URL: https://ntp.niehs.nih.gov/sites/default/files/ntp/htdocs/st_rpts/tox086_508.pdf – NTP

  7. Ve cứng – xua/độc tính cedarwood/cedrol: URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8858296/ – Flor-Weiler LB

  8. Hiệu lực sản phẩm 25(b) xua ve trên da người (tổng quan/2024): URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10756381/ – Eisen L

  9. Quy định EU về dị ứng mùi – ngưỡng 0,001%/0,01%: URL: https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX%3A32023R1545 – European Commission

  10. Chứng nhận IFRA 51 (ví dụ lô Cedarwood): URL: https://www.nhrorganicoils.com/uploads/20250306133331e_Cedarwood_IFRA_51.pdf – NHR Organic Oils

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: Tỉ lệ mẫn cảm với tinh dầu/điển hình thấp–trung bình; cần patch-test với da nhạy cảm. Báo cáo độc tính da của Virginia cedarwood ở động vật cho biên độ an toàn rộng ở liều bôi thông thường.

  • Ghi nhãn dị ứng mùi: Tuân EU 2023/1545 – công bố các allergen khi vượt 0,001% (leave-on), 0,01% (rinse-off) trong thành phẩm.

  • IFRA: Nhiều nhà cung cấp công bố tuân thủ IFRA 51 cho cedarwood; công thức nên kiểm tra chứng thư IFRA từng lô nguyên liệu.

  • Thai kỳ/trẻ nhỏ/hen suyễn mùi: dùng nồng độ thấp, tránh hít kéo dài trong không gian kín; không uống.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • The Body Shop – Cedar & Sage Conditioning Beard Oil (dòng chăm sóc râu, mùi gỗ-thảo mộc có cedar).

  • Lush – nước hoa/tắm gội có “cedarwood” (ví dụ The Dew On Their Hems ghi rõ cedarwood/cedarleaf trong mô tả).

  • Beardbrand – Tree Ranger Utility/Beard Oil (blend có cedarwood làm note chính cho râu/tóc/da).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Bền vững nguồn cung: Cedrus atlantica được IUCN xếp Nguy cấp (Endangered) → xu hướng chuyển sang trồng rừng/canh tác và nguồn Juniperus phổ biến hơn.

  • Công nghệ chiết & chuẩn hóa: CO₂ siêu tới hạn để tối ưu mùi – hoạt tính; chuẩn hóa cedrol/himachalene cho các mục tiêu khác nhau (hương – xua ve).

  • Sản phẩm 25(b) & chăm sóc ngoài trời: Phát triển xua côn trùng “thân thiện” (compliant 25(b)); song cần đánh giá hiệu lực lâm sàng tốt hơn để bảo đảm kỳ vọng người dùng.

10) Kết luận

Cedarwood Oil là nguyên liệu hương – chức năng “đa dụng”: vừa là fixative tạo bản sắc gỗ sạch, vừa có khả năng kháng viêm/kháng khuẩn – nấm và tiềm năng xua ve. Bằng chứng lâm sàng nổi bật nhất hiện có là hỗn hợp EO trong rụng tóc mảng; còn lại chủ yếu in-vitro/tiền lâm sàng, do đó khi gắn claim điều trị cần thận trọng. Về an toàn, dầu không quang độc, tuân IFRAghi nhãn dị ứng EU là đủ cho đa số công thức. Với hướng bền vững – chuẩn hóa, cedarwood tiếp tục là thành phần giá trị cho mỹ phẩm nam, chăm sóc râu/tóc, nước hoa, và sản phẩm “outdoor wellness.”


11) Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9828867/ – Hay IC

  2. https://jamanetwork.com/journals/jamadermatology/fullarticle/189618 – Hay IC

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29326032/ – Zhang K

  4. https://www.mdpi.com/2227-9717/10/3/581 – Al Kamaly O

  5. https://www.mdpi.com/1420-3049/28/15/5913 – El Hachlafi N

  6. https://ntp.niehs.nih.gov/sites/default/files/ntp/htdocs/st_rpts/tox086_508.pdf – National Toxicology Program

  7. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8858296/ – Flor-Weiler LB

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…