1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Ylang Ylang Oil là tinh dầu thu từ hoa của cây Cananga odorata (họ Annonaceae), nổi tiếng với hương thơm ngọt, nồng, quyến rũ, thường được gọi là “hương hoa nhiệt đới”. Đây là nguyên liệu truyền thống trong nước hoa cao cấp (như Chanel No.5) và ngày càng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc da, tóc nhờ đặc tính chống oxy hóa, làm dịu và kháng khuẩn nhẹ.

Nguồn gốc:
Tinh dầu được thu bằng chưng cất hơi nước hoa tươi. Quá trình kéo dài có thể tách thành nhiều phân đoạn:

  • Extra: phần đầu, mùi nhẹ, thường dùng trong nước hoa cao cấp.

  • Grade I, II, III: các phần sau, hương đậm dần, dùng trong mỹ phẩm, xà phòng.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Thành phần chính:

  • Monoterpenes & sesquiterpenes: linalool, germacrene-D, β-caryophyllene.

  • Ester & ether thơm: benzyl acetate, benzyl benzoate, methyl benzoate, p-cresyl methyl ether.

  • Phenylpropanoids: eugenol, isoeugenol.

Đặc tính nổi bật:

  • Kháng khuẩn – kháng nấm: hoạt động chống lại Staphylococcus aureus, Candida albicans.

  • Chống oxy hóa: bắt gốc tự do, bảo vệ lipid màng.

  • Điều biến hệ thần kinh: hương Ylang Ylang có tác động giảm nhịp tim, huyết áp, lo âu, giúp thư giãn.

  • Chăm sóc da: có khả năng điều hòa tiết bã nhờn và làm dịu da.


3) Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ giảm lo âu & hạ huyết áp: nghiên cứu cho thấy hít ngửi tinh dầu giúp giảm huyết áp và nhịp tim, tăng cảm giác thư giãn.

  • Kháng khuẩn, chống viêm: tiềm năng sử dụng trong sát trùng nhẹ và hỗ trợ lành thương.

  • Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ và tâm trạng: qua cơ chế ảnh hưởng đến thần kinh tự chủ.

Ví dụ nghiên cứu:

  • Một RCT (n=29) ghi nhận hít Ylang Ylang làm giảm huyết áp tâm thu và nhịp tim, đồng thời cải thiện trạng thái thư giãn.

  • Nghiên cứu in-vitro: tinh dầu ức chế Candida albicans và một số vi khuẩn Gram (+).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Nước hoa: là nguyên liệu quan trọng trong các dòng hương hoa – phương Đông.

  • Chăm sóc da dầu/mụn: nhờ khả năng cân bằng bã nhờn và kháng khuẩn.

  • Chống oxy hóa, chống lão hóa: giảm stress oxy hóa cho da.

  • Chăm sóc tóc: tinh dầu thường được dùng trong dầu gội/dầu dưỡng để cải thiện độ bóng và giảm gãy rụng.

  • Sản phẩm spa/thư giãn: body oil, massage oil, candle, bath salt.


5) Hiệu quả vượt trội

  • Kết hợp hương thơm + tác dụng sinh học: khác với nhiều tinh dầu chỉ có giá trị cảm quan, Ylang Ylang còn cho thấy hoạt tính sinh học (thư giãn, kháng khuẩn, chống oxy hóa).

  • Phù hợp cho sản phẩm cao cấp: phân loại “Extra” được dùng trong nước hoa xa xỉ, tạo sự khác biệt so với các tinh dầu khác.

  • So với tinh dầu citrus: ít nguy cơ quang độc hơn, dễ ứng dụng trong leave-on.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Giảm huyết áp & nhịp tim (RCT, 29 người): hít Ylang Ylang giúp hạ huyết áp, giảm nhịp tim, tăng cảm giác thư giãn.

  • Ảnh hưởng hệ thần kinh tự chủ: hít tinh dầu làm tăng hoạt tính thần kinh phó giao cảm, giảm căng thẳng.

  • Kháng nấm/kháng khuẩn in-vitro: tinh dầu ức chế Candida albicans và vi khuẩn Gram (+).

  • Chống oxy hóa & bảo vệ lipid: thử nghiệm in-vitro chứng minh khả năng quét gốc tự do.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Kích ứng da: có thể gây dị ứng tiếp xúc do chứa eugenol, isoeugenol, benzyl benzoate – đều là chất gây nhạy cảm đã được SCCS cảnh báo.

  • Không dùng nồng độ cao trong leave-on: khuyến nghị theo IFRA: tối đa khoảng 0,8% trong sản phẩm leave-on.

  • Phụ nữ có thai & trẻ nhỏ: nên tránh dùng trực tiếp liều cao; ưu tiên sử dụng qua hương/xông ở nồng độ thấp.

  • Bảo quản: dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc ánh sáng/nhiệt, cần chai tối màu.


8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • Chanel No.5 (Chanel): hương Ylang Ylang là một trong các nốt chủ đạo.

  • Aveda Stress-Fix Composition Oil: chứa Ylang Ylang oil cho thư giãn.

  • Lush – Ylang Ylang Oil Soaps/Bath Bombs.

  • Neal’s Yard Remedies – Organic Ylang Ylang Essential Oil.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Neurocosmetics: khai thác tác động của hương Ylang Ylang lên hệ thần kinh để phát triển sản phẩm “mind-skin”.

  • Hệ dẫn hiện đại (nanoemulsion, liposome): tăng ổn định, kiểm soát giải phóng mùi và giảm nguy cơ kích ứng.

  • Chăm sóc da dầu/mụn: phối hợp với actives (niacinamide, kẽm PCA) để tận dụng tác dụng điều tiết bã nhờn.

  • Xu hướng hương liệu thiên nhiên cao cấp: nhu cầu nước hoa niche và sản phẩm spa “tropical luxury”.


10) Kết luận

Ylang Ylang Oil là tinh dầu hoa nhiệt đới đặc trưng vừa có giá trị hương liệu, vừa có tác dụng sinh học (thư giãn, kháng khuẩn, chống oxy hóa). Trong mỹ phẩm, đây là nguyên liệu cao cấp, phù hợp cho nước hoa, sản phẩm spa, chăm sóc da dầu và tóc. Tuy nhiên, cần tuân thủ giới hạn an toàn IFRA do nguy cơ dị ứng. Với xu hướng neurocosmeticsthiên nhiên cao cấp, Ylang Ylang Oil hứa hẹn còn được ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai.


11) Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18277095/ – Hongratanaworakit T

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15814201/ – Hongratanaworakit T

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21299124/ – Han X

  4. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1319562X16300289 – Patil JR

  5. https://ifrafragrance.org/standards – IFRA

  6. https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel

  7. https://www.nealsyardremedies.com/products/ylang-ylang-organic-essential-oil-10ml – Neal’s Yard Remedies

  8. https://www.lush.com/uk/en/i/ylang-ylang-oil – Lush

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…